Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:32 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.925
5
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.935
5
23.145
5
22.945
5
Đô la Mỹ
eur 27.581
200
28.860
170
27.720
201
Euro
gbp 32.161
227
33.250
204
32.323
229
Bảng Anh
jpy 207
1
216,29
0,62
207,6
0,86
Yên Nhật
chf 25.100
132
26.116
111
25.354
134
Franc Thụy sĩ
aud 17.586
99
18.372
109
17.764
100
Đô la Australia
sgd 16.936
96
17.699
83
17.107
97
Đô la Singapore
cad 18.736
171
19.575
162
18.925
172
Đô la Canada
hkd 2.797
5
3.039
2
2.854,25
4,91
Đô la Hồng Kông
thb 714,78
0,99
760,54
0,16
722
1
Bạt Thái Lan
usd-12 22.915
5
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 16.347
98
17.059
83
16.512
99
Đô la New Zealand
krw 0
0
23,44
0,01
18,94
0,03
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2,66
0
2,23
0
Kip Lào
cny 0
0
3.659
8
3.537
11
Nhân dân tệ
rub 0
0
400,45
1,4
287,74
1,08
Rúp Nga
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:44 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.925 0 0 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.920 0 0 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.928 0 0 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.928 0 0 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.928 0 0 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.930 0 0 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.940 0 0 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.938 0 0 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.935 23.145 22.945 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.140 22.940 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.938 23.148 22.948 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.938 23.148 22.948 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.938 23.148 22.948 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.150 22.950 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.160 22.960 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.948 23.158 22.958 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.581 28.860 27.720 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.381 28.690 27.519 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.425 28.624 27.563 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.425 28.624 27.563 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.425 28.624 27.563 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.400 28.598 27.538 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.466 28.666 27.604 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.480 28.680 27.618 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.161 33.250 32.323 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 31.934 33.046 32.094 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.868 32.950 32.028 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.868 32.950 32.028 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.868 32.950 32.028 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.868 32.950 32.028 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.998 33.084 32.159 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 31.996 33.081 32.157 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 207 216,29 207,6 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 206 215,67 206,74 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 206 215,37 206,68 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 206 215,37 206,68 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 206 215,37 206,68 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 205 214,99 206,32 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 207 216,42 207,69 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 207 216,34 207,61 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.100 26.116 25.354 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.968 26.005 25.220 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.943 25.955 25.195 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.943 25.955 25.195 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.943 25.955 25.195 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.842 25.848 25.093 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.891 25.900 25.142 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.014 26.030 25.267 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.586 18.372 17.764 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.487 18.263 17.664 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.434 18.223 17.610 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.434 18.223 17.610 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.434 18.223 17.610 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.402 18.190 17.578 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.592 18.387 17.770 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.715 18.444 17.725 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.936 17.699 17.107 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.840 17.616 17.010 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.866 17.627 17.036 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.866 17.627 17.036 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.866 17.627 17.036 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.879 17.641 17.049 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.950 17.718 17.121 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.970 17.738 17.141 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.736 19.575 18.925 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.565 19.413 18.753 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.546 19.374 18.733 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.546 19.374 18.733 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.546 19.374 18.733 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.567 19.398 18.755 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.596 19.429 18.784 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.616 19.450 18.804 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.797 3.039 2.854,25 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.792 3.037 2.849,34 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.812 3.039 2.868,95 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.812 3.039 2.868,95 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.812 3.039 2.868,95 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.811 3.039 2.868,76 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.811 3.039 2.868,8 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.812 3.040 2.869,21 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,54 722 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 713,79 760,38 721 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,85 722 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,85 722 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,85 722 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,85 722 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,85 722 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714,78 760,85 722 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:27:44 Thứ ba 18/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:27:35 Thứ hai 17/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:27:30 Chủ nhật 16/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:27:16 Thứ bảy 15/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:28:25 Thứ sáu 14/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:27:37 Thứ năm 13/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:27:38 Thứ tư 12/05/2021
KHR KHR 0 0 0 19:25:34 Thứ ba 11/05/2021
RUB Rúp Nga 0 400,45 287,74 19:27:39 Thứ ba 18/05/2021
RUB Rúp Nga 0 399,05 286,66 19:27:30 Thứ hai 17/05/2021
RUB Rúp Nga 0 398,08 286,45 19:27:25 Chủ nhật 16/05/2021
RUB Rúp Nga 0 398,08 286,45 19:27:11 Thứ bảy 15/05/2021
RUB Rúp Nga 0 398,08 286,45 19:28:21 Thứ sáu 14/05/2021
RUB Rúp Nga 0 395,62 285,14 19:27:32 Thứ năm 13/05/2021
RUB Rúp Nga 0 397,3 286,04 19:27:33 Thứ tư 12/05/2021
RUB Rúp Nga 0 395,7 285,19 19:25:28 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.659 3.537 19:27:34 Thứ ba 18/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.651 3.526 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.533 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.533 19:27:07 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.533 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.645 3.523 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.654 3.532 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.660 3.538 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:27:26 Thứ ba 18/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:27:17 Thứ hai 17/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:27:10 Chủ nhật 16/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:26:59 Thứ bảy 15/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:28:08 Thứ sáu 14/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:27:17 Thứ năm 13/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:27:21 Thứ tư 12/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,66 2,23 19:25:16 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:27:23 Thứ ba 18/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:27:14 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:27:07 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:26:56 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:28:06 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:27:14 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:27:19 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 19:25:14 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,44 18,94 19:27:18 Thứ ba 18/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,43 18,91 19:27:09 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 18,94 19:27:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 18,94 19:26:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 18,94 19:28:01 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 18,94 19:27:09 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 18,94 19:27:14 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 18,94 19:25:09 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.347 17.059 16.512 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.249 16.976 16.413 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.203 16.914 16.367 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.203 16.914 16.367 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.203 16.914 16.367 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.151 16.860 16.314 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.335 17.050 16.500 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.374 17.090 16.539 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.915 0 0 19:09:32 Thứ ba 18/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.910 0 0 19:09:14 Thứ hai 17/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.918 0 0 19:09:18 Chủ nhật 16/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.918 0 0 19:09:12 Thứ bảy 15/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.918 0 0 19:09:07 Thứ sáu 14/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.920 0 0 19:09:02 Thứ năm 13/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.930 0 0 19:08:56 Thứ tư 12/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.928 0 0 19:08:44 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ