Tỷ giá MBBank ngày 17/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 16/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 16/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.425
75 |
24.810 85 |
24.450
75 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
170,21
0,04 |
179,77 0,04 |
172,21
0,04 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.839
131 |
28.225 133 |
26.909
131 |
Euro | ||
chf |
28.682
131 |
29.720 145 |
28.782
131 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
32.017
192 |
33.081 173 |
32.117
192 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.293
96 |
17.022 86 |
16.393
96 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.721
63 |
19.416 62 |
18.771
63 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.784
42 |
18.536 35 |
17.884
42 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.085
9 |
3.247 10 |
3.095
9 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
712,29
0,53 |
772,56 -0,96 |
722,29
0,53 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.643 99 |
15.031
92 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,98 0,19 |
17,6
0,21 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,31 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.547 11 |
3.430
11 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:39 ngày 17/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.784 | 18.536 | 17.884 | 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.742 | 18.501 | 17.842 | 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.707 | 18.470 | 17.807 | 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.705 | 18.469 | 17.805 | 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.740 | 18.483 | 17.840 | 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.764 | 18.516 | 17.864 | 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.705 | 18.464 | 17.805 | 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.839 | 18.587 | 17.939 | 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.425 | 24.810 | 24.450 | 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.350 | 24.725 | 24.375 | 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.335 | 24.720 | 24.360 | 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.335 | 24.720 | 24.360 | 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.335 | 24.720 | 24.360 | 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.380 | 24.765 | 24.405 | 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.355 | 24.735 | 24.380 | 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 24.845 | 24.495 | 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024 | |
Yên Nhật | 170,21 | 179,77 | 172,21 | 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024 | |
Yên Nhật | 170,17 | 179,73 | 172,17 | 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,14 | 178,8 | 171,14 | 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,14 | 178,8 | 171,14 | 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Yên Nhật | 169,35 | 178,95 | 171,35 | 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,22 | 176,83 | 169,22 | 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,48 | 178,04 | 170,48 | 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,04 | 176,64 | 169,04 | 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024 | |
Euro | 26.839 | 28.225 | 26.909 | 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024 | |
Euro | 26.708 | 28.092 | 26.778 | 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024 | |
Euro | 26.569 | 27.964 | 26.639 | 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Euro | 26.569 | 27.964 | 26.639 | 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Euro | 26.620 | 28.011 | 26.690 | 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Euro | 26.471 | 27.860 | 26.541 | 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024 | |
Euro | 26.513 | 27.921 | 26.583 | 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024 | |
Euro | 26.617 | 28.006 | 26.687 | 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.682 | 29.720 | 28.782 | 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.551 | 29.575 | 28.651 | 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.396 | 29.436 | 28.496 | 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.396 | 29.436 | 28.496 | 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.446 | 29.477 | 28.546 | 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.262 | 29.312 | 28.362 | 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.519 | 29.549 | 28.619 | 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.600 | 29.628 | 28.700 | 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.017 | 33.081 | 32.117 | 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.825 | 32.908 | 31.925 | 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.638 | 32.722 | 31.738 | 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.636 | 32.722 | 31.736 | 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.683 | 32.749 | 31.783 | 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.526 | 32.596 | 31.626 | 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.593 | 32.795 | 31.693 | 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.744 | 32.807 | 31.844 | 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.293 | 17.022 | 16.393 | 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.197 | 16.936 | 16.297 | 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.092 | 16.828 | 16.192 | 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.092 | 16.828 | 16.192 | 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.125 | 16.864 | 16.225 | 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.039 | 16.782 | 16.139 | 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.015 | 16.749 | 16.115 | 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.077 | 16.811 | 16.177 | 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.721 | 19.416 | 18.771 | 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.658 | 19.354 | 18.708 | 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.596 | 19.294 | 18.646 | 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.591 | 19.294 | 18.641 | 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.599 | 19.295 | 18.649 | 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.509 | 19.189 | 18.559 | 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.562 | 19.263 | 18.612 | 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.281 | 18.635 | 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:39 Thứ ba 17/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ hai 16/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:26 Chủ nhật 15/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:33 Thứ bảy 14/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:21 Thứ sáu 13/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ năm 12/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ ba 10/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.547 | 3.430 | 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.536 | 3.419 | 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.535 | 3.417 | 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.535 | 3.417 | 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.535 | 3.418 | 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.529 | 3.410 | 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.529 | 3.412 | 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.542 | 3.425 | 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:01 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,32 | 0 | 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,98 | 17,6 | 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,79 | 17,39 | 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,75 | 17,37 | 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,75 | 17,37 | 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,81 | 17,4 | 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,61 | 17,21 | 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 17,25 | 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 17,26 | 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.643 | 15.031 | 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.544 | 14.939 | 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.465 | 14.850 | 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.465 | 14.850 | 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.527 | 14.906 | 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.443 | 14.820 | 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.458 | 14.844 | 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.557 | 14.945 | 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 712,29 | 772,56 | 722,29 | 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 711,76 | 773,52 | 721,76 | 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 710,86 | 770,39 | 720,86 | 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 710,86 | 770,39 | 720,86 | 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 709,01 | 769,58 | 719,01 | 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 700,65 | 762,92 | 710,65 | 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,35 | 762,75 | 711,35 | 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 700,32 | 761,57 | 710,32 | 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.085 | 3.247 | 3.095 | 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.076 | 3.237 | 3.086 | 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.070 | 3.233 | 3.080 | 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.070 | 3.233 | 3.080 | 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.070 | 3.232 | 3.080 | 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 3.237 | 3.085 | 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.076 | 3.236 | 3.086 | 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.092 | 3.253 | 3.102 | 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ