Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 16/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 15/09/2024

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.350
15
24.725
5
24.375
15
Đô la Mỹ
jpy 170,17
1,03
179,73
0,93
172,17
1,03
Yên Nhật
eur 26.708
139
28.092
128
26.778
139
Euro
chf 28.551
155
29.575
139
28.651
155
Franc Thụy sĩ
gbp 31.825
187
32.908
186
31.925
187
Bảng Anh
aud 16.197
105
16.936
108
16.297
105
Đô la Australia
sgd 18.658
62
19.354
60
18.708
62
Đô la Singapore
cad 17.742
35
18.501
31
17.842
35
Đô la Canada
hkd 3.076
6
3.237
4
3.086
6
Đô la Hồng Kông
thb 711,76
0,9
773,52
3,13
721,76
0,9
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.544
79
14.939
89
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,79
0,04
17,39
0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,31
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.536
1
3.419
2
Nhân dân tệ
khr 0
0
0
0
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:21 ngày 16/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.742 18.501 17.842 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.707 18.470 17.807 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.469 17.805 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.740 18.483 17.840 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.764 18.516 17.864 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.464 17.805 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.839 18.587 17.939 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.836 18.588 17.936 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.725 24.375 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.335 24.720 24.360 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.335 24.720 24.360 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.335 24.720 24.360 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.765 24.405 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.355 24.735 24.380 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.470 24.845 24.495 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.495 24.870 24.520 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 170,17 179,73 172,17 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 169,14 178,8 171,14 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 169,14 178,8 171,14 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,35 178,95 171,35 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,22 176,83 169,22 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 168,48 178,04 170,48 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 167,04 176,64 169,04 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 166,98 176,54 168,98 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.708 28.092 26.778 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.569 27.964 26.639 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.569 27.964 26.639 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.620 28.011 26.690 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.471 27.860 26.541 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.513 27.921 26.583 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.617 28.006 26.687 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.687 28.070 26.757 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.551 29.575 28.651 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.396 29.436 28.496 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.396 29.436 28.496 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.446 29.477 28.546 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.262 29.312 28.362 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.519 29.549 28.619 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.600 29.628 28.700 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.627 29.655 28.727 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.825 32.908 31.925 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.638 32.722 31.738 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.636 32.722 31.736 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.683 32.749 31.783 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.526 32.596 31.626 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.593 32.795 31.693 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.744 32.807 31.844 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.770 32.850 31.870 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.197 16.936 16.297 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.092 16.828 16.192 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.092 16.828 16.192 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.125 16.864 16.225 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.782 16.139 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.015 16.749 16.115 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.077 16.811 16.177 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.089 16.876 16.189 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.658 19.354 18.708 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.596 19.294 18.646 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.591 19.294 18.641 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.295 18.649 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.509 19.189 18.559 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.562 19.263 18.612 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.585 19.281 18.635 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.570 19.271 18.620 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ hai 16/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:26 Chủ nhật 15/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:33 Thứ bảy 14/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:21 Thứ sáu 13/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:31 Thứ năm 12/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:29 Thứ ba 10/09/2024
KHR KHR 0 0 0 17:19:25 Thứ hai 09/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.419 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.417 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.417 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.418 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.410 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.529 3.412 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.542 3.425 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.545 3.428 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:01 Thứ sáu 13/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,32 0 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,31 0 17:19:05 Thứ hai 09/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,79 17,39 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,37 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,75 17,37 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,81 17,4 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,61 17,21 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,66 17,25 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,66 17,26 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,28 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.544 14.939 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.465 14.850 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.465 14.850 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.527 14.906 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.443 14.820 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.458 14.844 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.557 14.945 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.526 14.912 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711,76 773,52 721,76 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 710,86 770,39 720,86 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 710,86 770,39 720,86 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 709,01 769,58 719,01 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 700,65 762,92 710,65 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 701,35 762,75 711,35 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 700,32 761,57 710,32 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 698,78 760,67 708,78 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.237 3.086 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070 3.233 3.080 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070 3.233 3.080 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070 3.232 3.080 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.075 3.237 3.085 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.076 3.236 3.086 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.092 3.253 3.102 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.252 3.101 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ