Tỷ giá MBBank ngày 12/09/2024
Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 12/09/2024Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 11/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 11/09/2024
Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 11/09/2024
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
24.380
25 |
24.765 30 |
24.405
25 |
Đô la Mỹ | ||
jpy |
167,22
-1,26 |
176,83 -1,21 |
169,22
-1,26 |
Yên Nhật | ||
eur |
26.471
-42 |
27.860 -61 |
26.541
-42 |
Euro | ||
chf |
28.262
-257 |
29.312 -237 |
28.362
-257 |
Franc Thụy sĩ | ||
gbp |
31.526
-67 |
32.596 -199 |
31.626
-67 |
Bảng Anh | ||
aud |
16.039
24 |
16.782 33 |
16.139
24 |
Đô la Australia | ||
sgd |
18.509
-53 |
19.189 -74 |
18.559
-53 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.764
59 |
18.516 52 |
17.864
59 |
Đô la Canada | ||
hkd |
3.075
-1 |
3.237 1 |
3.085
-1 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
700,65
-0,7 |
762,92 0,17 |
710,65
-0,7 |
Bạt Thái Lan | ||
nzd |
0
0 |
15.443 -15 |
14.820
-24 |
Đô la New Zealand | ||
krw |
0
0 |
21,61 -0,05 |
17,21
-0,04 |
Won Hàn Quốc | ||
sek |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
Krona Thụy Điển | ||
lak |
0
0 |
1,31 0 |
0
0 |
Kip Lào | ||
cny |
0
0 |
3.529 0 |
3.410
-2 |
Nhân dân tệ | ||
khr |
0
0 |
0 0 |
0
0 |
|||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 17:19:31 ngày 12/09/2024 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Canada | 17.764 | 18.516 | 17.864 | 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.705 | 18.464 | 17.805 | 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.839 | 18.587 | 17.939 | 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.836 | 18.588 | 17.936 | 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.781 | 18.532 | 17.881 | 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.781 | 18.535 | 17.881 | 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.873 | 18.644 | 17.973 | 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Canada | 17.972 | 18.720 | 18.072 | 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.380 | 24.765 | 24.405 | 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.355 | 24.735 | 24.380 | 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.470 | 24.845 | 24.495 | 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.495 | 24.870 | 24.520 | 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.410 | 24.790 | 24.435 | 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.410 | 24.790 | 24.435 | 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.410 | 24.790 | 24.435 | 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Mỹ | 24.545 | 24.920 | 24.570 | 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,22 | 176,83 | 169,22 | 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024 | |
Yên Nhật | 168,48 | 178,04 | 170,48 | 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,04 | 176,64 | 169,04 | 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024 | |
Yên Nhật | 166,98 | 176,54 | 168,98 | 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,9 | 177,5 | 169,9 | 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,9 | 177,5 | 169,9 | 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,17 | 176,84 | 169,17 | 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Yên Nhật | 167,22 | 176,85 | 169,22 | 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024 | |
Euro | 26.471 | 27.860 | 26.541 | 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024 | |
Euro | 26.513 | 27.921 | 26.583 | 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024 | |
Euro | 26.617 | 28.006 | 26.687 | 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024 | |
Euro | 26.687 | 28.070 | 26.757 | 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024 | |
Euro | 26.670 | 28.066 | 26.740 | 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Euro | 26.670 | 28.066 | 26.740 | 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Euro | 26.748 | 28.134 | 26.818 | 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Euro | 26.833 | 28.236 | 26.903 | 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.262 | 29.312 | 28.362 | 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.519 | 29.549 | 28.619 | 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.600 | 29.628 | 28.700 | 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.627 | 29.655 | 28.727 | 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.694 | 29.732 | 28.794 | 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.687 | 29.728 | 28.787 | 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.739 | 29.773 | 28.839 | 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Franc Thụy sĩ | 28.727 | 29.768 | 28.827 | 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.526 | 32.596 | 31.626 | 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.593 | 32.795 | 31.693 | 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.744 | 32.807 | 31.844 | 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.770 | 32.850 | 31.870 | 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.739 | 32.824 | 31.839 | 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.739 | 32.824 | 31.839 | 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Bảng Anh | 31.838 | 32.910 | 31.938 | 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Bảng Anh | 32.000 | 33.066 | 32.100 | 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.039 | 16.782 | 16.139 | 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.015 | 16.749 | 16.115 | 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.077 | 16.811 | 16.177 | 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.089 | 16.876 | 16.189 | 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.062 | 16.799 | 16.162 | 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.062 | 16.799 | 16.162 | 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.224 | 16.966 | 16.324 | 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Australia | 16.289 | 17.019 | 16.389 | 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.509 | 19.189 | 18.559 | 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.562 | 19.263 | 18.612 | 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.585 | 19.281 | 18.635 | 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.570 | 19.271 | 18.620 | 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.582 | 19.279 | 18.632 | 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.581 | 19.269 | 18.631 | 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.659 | 19.346 | 18.709 | 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Singapore | 18.712 | 19.395 | 18.762 | 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:31 Thứ năm 12/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:40 Thứ tư 11/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:29 Thứ ba 10/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:25 Thứ hai 09/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:20 Chủ nhật 08/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:35 Thứ bảy 07/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:23 Thứ sáu 06/09/2024 | |
KHR | 0 | 0 | 0 | 17:19:22 Thứ năm 05/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.529 | 3.410 | 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.529 | 3.412 | 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.542 | 3.425 | 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.545 | 3.428 | 17:19:16 Thứ hai 09/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.548 | 3.431 | 17:19:10 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.548 | 3.431 | 17:19:25 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.551 | 3.433 | 17:19:13 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.562 | 3.444 | 17:19:11 Thứ năm 05/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,32 | 0 | 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:05 Thứ hai 09/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:00 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,31 | 0 | 17:19:14 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,32 | 0 | 17:19:03 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Kip Lào | 0 | 1,32 | 0 | 17:19:01 Thứ năm 05/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:01 Thứ hai 09/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:56 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:19:10 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:59 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 17:18:57 Thứ năm 05/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,61 | 17,21 | 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 17,25 | 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,66 | 17,26 | 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,69 | 17,28 | 17:18:54 Thứ hai 09/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,67 | 17,3 | 17:18:50 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,67 | 17,3 | 17:19:00 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,89 | 17,49 | 17:18:53 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Won Hàn Quốc | 0 | 21,91 | 17,51 | 17:18:51 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.443 | 14.820 | 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.458 | 14.844 | 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.557 | 14.945 | 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.526 | 14.912 | 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.553 | 14.940 | 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.553 | 14.940 | 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.677 | 15.060 | 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la New Zealand | 0 | 15.706 | 15.091 | 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 700,65 | 762,92 | 710,65 | 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,35 | 762,75 | 711,35 | 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 700,32 | 761,57 | 710,32 | 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 698,78 | 760,67 | 708,78 | 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,9 | 763,08 | 711,9 | 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 701,9 | 763,08 | 711,9 | 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 704,64 | 766,62 | 714,64 | 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Bạt Thái Lan | 705,47 | 766,28 | 715,47 | 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.075 | 3.237 | 3.085 | 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.076 | 3.236 | 3.086 | 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.092 | 3.253 | 3.102 | 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.091 | 3.252 | 3.101 | 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.081 | 3.243 | 3.091 | 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.081 | 3.243 | 3.091 | 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.081 | 3.244 | 3.091 | 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024 | |
Đô la Hồng Kông | 3.099 | 3.261 | 3.109 | 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ