Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MBBank ngày 06/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank tăng so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank giảm so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá MBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ngân hàng Quân Đội

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.840
40
24.160
20
23.865
40
Đô la Mỹ
jpy 170,62
-0,99
181,37
-1,27
171,62
-0,99
Yên Nhật
eur 24.641
-65
25.962
-68
24.781
-65
Euro
chf 24.967
-183
25.945
-210
25.067
-183
Franc Thụy sĩ
gbp 28.636
-210
29.767
-240
28.736
-210
Bảng Anh
aud 15.768
-175
16.594
-206
15.868
-175
Đô la Australia
sgd 17.338
-54
18.125
-71
17.438
-54
Đô la Singapore
cad 17.275
-217
18.055
-243
17.375
-217
Đô la Canada
hkd 3.011
6
3.149
3
3.021
6
Đô la Hồng Kông
thb 656,45
-5,37
716,61
-5,27
666,45
-5,37
Bạt Thái Lan
nzd 14.816
-166
15.547
-190
14.916
-166
Đô la New Zealand
krw 0
0
21,18
-0,36
17,06
-0,34
Won Hàn Quốc
sek 0
0
0
0
0
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
3,29
0
0
0
Kip Lào
cny 0
0
3.508
-15
3.391
-10
Nhân dân tệ
khr 0
0
24.005
-160
0
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:37 ngày 06/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá MBBank Xem biểu đồ tỷ giá MBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Quân Đội trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.275 18.055 17.375 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.492 18.298 17.592 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.549 18.343 17.649 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.549 18.343 17.649 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 17.569 18.378 17.669 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 17.900 18.679 18.000 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 17.833 18.605 17.933 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 18.028 18.871 18.128 17:18:07 Thứ ba 29/11/2022
USD Đô la Mỹ 23.840 24.160 23.865 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.800 24.140 23.825 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.300 23.995 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.300 23.995 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.290 23.995 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.350 24.670 24.375 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.500 24.810 24.525 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.580 24.850 24.605 17:17:03 Thứ ba 29/11/2022
JPY Yên Nhật 170,62 181,37 171,62 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 171,61 182,64 172,61 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 174,45 185,36 175,45 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 174,45 185,36 175,45 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 174,51 185,4 175,51 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 174,53 185,33 175,53 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 172,53 183,19 173,53 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 174,13 184,76 175,13 17:17:12 Thứ ba 29/11/2022
EUR Euro 24.641 25.962 24.781 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.706 26.030 24.846 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 24.868 26.199 25.008 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 24.872 26.202 25.012 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 24.865 26.195 25.005 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 25.062 26.372 25.202 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.995 26.293 25.135 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 25.100 26.486 25.240 17:17:22 Thứ ba 29/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.967 25.945 25.067 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.150 26.155 25.250 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.290 26.282 25.390 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.290 26.282 25.390 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.340 26.326 25.440 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.507 26.477 25.607 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.526 26.477 25.626 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 25.541 26.590 25.641 17:17:31 Thứ ba 29/11/2022
GBP Bảng Anh 28.636 29.767 28.736 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 28.846 30.007 28.946 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 29.076 30.237 29.176 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 29.076 30.237 29.176 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 29.032 30.191 29.132 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 29.168 30.290 29.268 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 29.027 30.127 29.127 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 29.094 30.311 29.194 17:17:39 Thứ ba 29/11/2022
AUD Đô la Australia 15.768 16.594 15.868 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 15.943 16.800 16.043 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 16.024 16.867 16.124 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 16.027 16.879 16.127 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 16.102 16.952 16.202 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.311 17.145 16.411 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 16.207 17.034 16.307 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 16.270 17.153 16.370 17:17:49 Thứ ba 29/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.338 18.125 17.438 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.392 18.196 17.492 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.479 18.277 17.579 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.479 18.277 17.579 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.497 18.300 17.597 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.682 18.469 17.782 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.645 18.421 17.745 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 17.656 18.493 17.756 17:17:58 Thứ ba 29/11/2022
KHR KHR 0 24.005 0 17:18:37 Thứ ba 06/12/2022
KHR KHR 0 24.165 0 17:18:40 Thứ hai 05/12/2022
KHR KHR 0 24.165 0 17:18:43 Chủ nhật 04/12/2022
KHR KHR 0 24.165 0 17:18:41 Thứ bảy 03/12/2022
KHR KHR 0 24.525 0 17:18:42 Thứ sáu 02/12/2022
KHR KHR 0 24.835 0 17:18:39 Thứ năm 01/12/2022
KHR KHR 0 24.765 0 17:19:05 Thứ tư 30/11/2022
KHR KHR 0 24.795 0 17:19:02 Thứ ba 29/11/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.391 17:18:31 Thứ ba 06/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.401 17:18:33 Thứ hai 05/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 3.393 17:18:36 Chủ nhật 04/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.515 3.393 17:18:34 Thứ bảy 03/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.510 3.391 17:18:35 Thứ sáu 02/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.416 17:18:33 Thứ năm 01/12/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.547 3.437 17:18:58 Thứ tư 30/11/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.536 3.407 17:18:53 Thứ ba 29/11/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:25 Thứ ba 06/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:27 Thứ hai 05/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:30 Chủ nhật 04/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,29 0 17:18:28 Thứ bảy 03/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,31 0 17:18:29 Thứ sáu 02/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,32 0 17:18:27 Thứ năm 01/12/2022
LAK Kip Lào 0 3,33 0 17:18:51 Thứ tư 30/11/2022
LAK Kip Lào 0 3,32 0 17:18:46 Thứ ba 29/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:23 Thứ ba 06/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ hai 05/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:28 Chủ nhật 04/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 0 0 17:18:25 Thứ bảy 03/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.454,93 0 17:18:27 Thứ sáu 02/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439,07 0 17:18:24 Thứ năm 01/12/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439,07 0 17:18:49 Thứ tư 30/11/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.439,07 0 17:18:43 Thứ ba 29/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,18 17,06 17:18:19 Thứ ba 06/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,54 17,4 17:18:21 Thứ hai 05/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,48 17:18:24 Chủ nhật 04/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,6 17,48 17:18:21 Thứ bảy 03/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,84 17,73 17:18:22 Thứ sáu 02/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,77 17,65 17:18:20 Thứ năm 01/12/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,69 17,59 17:18:44 Thứ tư 30/11/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 21,65 17,55 17:18:38 Thứ ba 29/11/2022
NZD Đô la New Zealand 14.816 15.547 14.916 17:18:14 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 14.982 15.737 15.082 17:18:17 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.105 15.856 15.205 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.110 15.856 15.210 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.081 15.830 15.181 17:18:18 Thứ sáu 02/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.192 15.928 15.292 17:18:15 Thứ năm 01/12/2022
NZD Đô la New Zealand 15.024 15.745 15.124 17:18:39 Thứ tư 30/11/2022
NZD Đô la New Zealand 15.061 15.844 15.161 17:18:32 Thứ ba 29/11/2022
THB Bạt Thái Lan 656,45 716,61 666,45 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 661,82 721,88 671,82 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 667,9 727,15 677,9 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 667,9 727,15 677,9 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 667,16 728,08 677,16 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 674,26 733,53 684,26 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 670,78 730,17 680,78 17:18:31 Thứ tư 30/11/2022
THB Bạt Thái Lan 670,53 730,12 680,53 17:18:24 Thứ ba 29/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.011 3.149 3.021 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.005 3.146 3.015 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.022 3.162 3.032 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.022 3.162 3.032 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.023 3.166 3.033 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.077 3.214 3.087 17:18:02 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.082 3.218 3.092 17:18:24 Thứ tư 30/11/2022
HKD Đô la Hồng Kông 3.091 3.239 3.101 17:18:16 Thứ ba 29/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Quân Đội trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ