Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá MaritimeBank ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:21:37 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá MaritimeBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.665
-10
22.855
-10
22.855
-10
Đô la Mỹ
dkk 3.389
-7
3.798
-4
3.798
-4
Krone Đan Mạch
eur 26.355
-32
27.070
-32
27.070
-32
Euro
gbp 30.991
-64
31.628
-64
31.628
-64
Bảng Anh
jpy 203,91
-0,52
210,98
-0,54
210,98
-0,54
Yên Nhật
chf 24.472
-16
24.946
-13
24.946
-13
Franc Thụy sĩ
aud 16.254
-65
16.904
-96
16.904
-96
Đô la Australia
sgd 16.493
-32
17.062
-29
17.062
-29
Đô la Singapore
cad 17.840
36
18.420
35
18.420
35
Đô la Canada
hkd 2.863
0
2.992
0
2.992
0
Đô la Hồng Kông
thb 654
-2
705
0
705
0
Bạt Thái Lan
nok 2.491
0
2.826
-2
2.826
-2
Krone Na Uy
sek 2.526
-5
2.799
-6
2.799
-6
Krona Thụy Điển
cny 3.437
1
3.618
2
3.618
2
Nhân dân tệ
krw 17,32
0
20,6
0
20,6
0
Won Hàn Quốc
nzd 15.755
-83
16.186
-85
16.186
-85
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:37 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá MaritimeBank Xem biểu đồ tỷ giá MaritimeBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá MaritimeBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá MaritimeBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
SGD Đô la Singapore 16.493 17.062 17.062 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.525 17.091 17.091 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.496 17.062 17.062 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.507 17.073 17.073 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.541 17.058 17.058 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.536 17.053 17.053 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.561 17.082 17.082 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.561 17.082 17.082 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.665 22.855 22.855 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.865 22.865 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.860 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.865 22.865 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.870 22.870 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.865 22.865 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.860 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.860 22.860 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.389 3.798 3.798 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.396 3.802 3.802 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.384 3.788 3.788 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.391 3.798 3.798 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.396 3.794 3.794 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.392 3.789 3.789 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.393 3.793 3.793 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 3.393 3.793 3.793 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.355 27.070 27.070 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.387 27.102 27.102 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.290 27.278 27.278 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.353 27.380 27.380 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.390 27.381 27.381 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.357 26.953 26.953 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.374 27.118 27.118 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.374 27.118 27.118 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.991 31.628 31.628 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 31.055 31.692 31.692 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.848 31.481 31.481 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.900 31.536 31.536 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.958 31.611 31.611 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 31.050 31.703 31.703 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 31.121 31.710 31.710 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 31.121 31.710 31.710 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 203,91 210,98 210,98 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 204,43 211,52 211,52 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 205,38 212,4 212,4 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 206,17 213,21 213,21 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 206,02 209,95 209,95 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 205,48 209,39 209,39 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 205,37 209,79 209,79 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 205,37 209,79 209,79 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.472 24.946 24.946 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.488 24.959 24.959 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.412 24.885 24.885 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.473 24.948 24.948 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.401 24.810 24.810 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.289 24.696 24.696 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.284 24.687 24.687 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.284 24.687 24.687 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.254 16.904 16.904 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.319 17.000 17.000 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.218 16.884 16.884 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.232 16.840 16.840 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.290 16.880 16.880 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.222 16.846 16.846 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.313 16.916 16.916 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.313 16.916 16.916 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.755 16.186 16.186 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.838 16.271 16.271 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.709 16.271 16.271 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.746 16.307 16.307 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.770 16.162,86 16.162,86 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.782 16.386 16.386 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.818 16.327 16.327 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.818 16.327 16.327 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,6 20,6 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,32 20,55 20,55 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.437 3.618 3.618 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.436 3.616 3.616 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.433 3.613 3.613 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.430 3.611 3.611 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.432 3.603 3.603 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.429 3.601 3.601 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.433 3.605 3.605 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.433 3.605 3.605 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.526 2.799 2.799 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.531 2.805 2.805 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.511 2.785 2.785 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.514 2.788 2.788 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.521 2.790 2.790 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.511 2.777 2.777 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.517 2.782 2.782 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 2.517 2.782 2.782 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.491 2.826 2.826 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.491 2.828 2.828 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.465 2.799 2.799 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.465 2.799 2.799 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.459 2.786 2.786 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.445 2.768 2.768 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.455 2.779 2.779 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
NOK Krone Na Uy 2.455 2.779 2.779 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 654 705 705 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 656 705 705 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 653 702 702 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 655 703 703 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 656 702 702 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 657 704 704 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 659 704 704 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 659 704 704 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.863 2.992 2.992 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.863 2.992 2.992 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.863 2.991 2.991 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.862 2.990 2.990 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.986 2.986 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.864 2.985 2.985 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.987 2.987 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.865 2.987 2.987 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.840 18.420 18.420 19:21:37 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.804 18.385 18.385 19:20:47 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.235 18.235 19:20:48 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.632 18.210 18.210 19:19:26 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.205 18.205 19:20:33 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.647 18.074 18.074 19:20:05 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.686 18.414 18.414 18:20:54 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.686 18.414 18.414 18:21:08 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng MaritimeBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ