Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 30/06/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 30/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.100
-70
23.380
0
23.120
-60
Đô la Mỹ
jpy 166,1
166,1
175,04
-1,46
166,9
-2,62
Yên Nhật
eur 23.853
23.853
24.886
-38
23.953
-342
Euro
gbp 0
0
28.537
-431
27.909
-275
Bảng Anh
aud 0
0
16.338
44
15.725
-169
Đô la Australia
sgd 0
0
17.057
104
16.429
-170
Đô la Singapore
cad 0
0
18.408
143
17.785
-119
Đô la Canada
krw 0
0
20,47
1,36
16,46
-0,49
Won Hàn Quốc
chf 0
0
24.772
46
24.057
43
Franc Thụy sĩ
hkd 0
0
3.129
-2
2.876
-2
Đô la Hồng Kông
cny 0
0
3.750
3
3.321
3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:38 ngày 30/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.100 23.380 23.120 19:17:02 Thứ năm 30/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.170 23.380 23.180 19:17:02 Thứ tư 29/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.390 23.135 19:17:03 Thứ ba 28/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.160 23.370 23.170 19:17:02 Thứ hai 27/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.105 23.390 23.125 19:17:03 Chủ nhật 26/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.105 23.390 23.125 19:17:02 Thứ bảy 25/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.155 23.385 23.165 19:17:03 Thứ sáu 24/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.155 23.375 23.165 19:17:02 Thứ năm 23/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.750 3.321 19:20:38 Thứ năm 30/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.747 3.318 14:20:32 Thứ tư 29/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.756 3.326 19:21:00 Thứ ba 28/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.757 3.327 17:20:42 Thứ hai 27/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.752 3.322 19:20:34 Chủ nhật 26/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.752 3.322 19:20:25 Thứ bảy 25/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.752 3.322 17:20:35 Thứ sáu 24/06/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.751 3.318 14:20:32 Thứ năm 23/06/2022
JPY Yên Nhật 166,1 175,04 166,9 19:17:21 Thứ năm 30/06/2022
JPY Yên Nhật 0 176,5 169,52 19:17:20 Thứ tư 29/06/2022
JPY Yên Nhật 167,65 176,55 168,45 19:17:25 Thứ ba 28/06/2022
JPY Yên Nhật 0 176,95 171,05 19:17:21 Thứ hai 27/06/2022
JPY Yên Nhật 168,12 177,1 168,92 19:17:20 Chủ nhật 26/06/2022
JPY Yên Nhật 168,12 177,1 168,92 19:17:19 Thứ bảy 25/06/2022
JPY Yên Nhật 0 176,61 170,57 19:17:22 Thứ sáu 24/06/2022
JPY Yên Nhật 0 176,6 170,04 19:17:20 Thứ năm 23/06/2022
EUR Euro 23.853 24.886 23.953 19:17:39 Thứ năm 30/06/2022
EUR Euro 0 24.924 24.295 19:17:38 Thứ tư 29/06/2022
EUR Euro 24.190 25.229 24.290 19:17:45 Thứ ba 28/06/2022
EUR Euro 0 24.933 24.377 19:17:38 Thứ hai 27/06/2022
EUR Euro 24.041 25.089 24.141 19:17:37 Chủ nhật 26/06/2022
EUR Euro 24.041 25.089 24.141 19:17:35 Thứ bảy 25/06/2022
EUR Euro 0 24.920 24.274 19:17:40 Thứ sáu 24/06/2022
EUR Euro 0 24.922 24.381 19:17:38 Thứ năm 23/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.537 27.909 19:18:12 Thứ năm 30/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.968 28.184 19:18:13 Thứ tư 29/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.911 28.286 19:18:20 Thứ ba 28/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.970 28.362 19:18:13 Thứ hai 27/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.862 28.225 19:18:12 Chủ nhật 26/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.862 28.225 19:18:09 Thứ bảy 25/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.970 28.291 19:18:15 Thứ sáu 24/06/2022
GBP Bảng Anh 0 28.968 28.286 19:18:11 Thứ năm 23/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.338 15.725 19:18:31 Thứ năm 30/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.294 15.894 19:18:32 Thứ tư 29/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.502 15.893 19:18:37 Thứ ba 28/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.287 15.936 19:18:32 Thứ hai 27/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.431 15.816 19:18:35 Chủ nhật 26/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.431 15.816 19:18:29 Thứ bảy 25/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.297 15.891 19:18:34 Thứ sáu 24/06/2022
AUD Đô la Australia 0 16.284 15.872 19:18:27 Thứ năm 23/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.057 16.429 19:18:48 Thứ năm 30/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.953 16.599 19:18:48 Thứ tư 29/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.167 16.532 19:18:58 Thứ ba 28/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.971 16.621 19:18:51 Thứ hai 27/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.105 16.468 19:18:55 Chủ nhật 26/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 17.105 16.468 19:18:46 Thứ bảy 25/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.924 16.564 19:18:53 Thứ sáu 24/06/2022
SGD Đô la Singapore 0 16.938 16.581 19:18:43 Thứ năm 23/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.129 2.876 19:19:25 Thứ năm 30/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.131 2.878 18:19:20 Thứ tư 29/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.131 2.879 19:19:42 Thứ ba 28/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.130 2.877 17:19:28 Thứ hai 27/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.130 2.876 19:19:30 Chủ nhật 26/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.130 2.876 19:19:20 Thứ bảy 25/06/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.130 2.876 18:19:31 Thứ sáu 24/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.772 24.057 19:17:57 Thứ năm 30/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.726 24.014 18:17:54 Thứ tư 29/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.749 24.050 19:18:03 Thứ ba 28/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.716 24.009 17:17:57 Thứ hai 27/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.609 23.893 19:17:56 Chủ nhật 26/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.609 23.893 19:17:52 Thứ bảy 25/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.609 23.893 18:18:03 Thứ sáu 24/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 16,46 19:20:09 Thứ năm 30/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,11 16,95 19:20:01 Thứ tư 29/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,71 16,71 19:20:31 Thứ ba 28/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 19,18 17,02 19:20:04 Thứ hai 27/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 16,47 19:20:08 Chủ nhật 26/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 16,47 19:19:58 Thứ bảy 25/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 16,81 19:20:11 Thứ sáu 24/06/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 18,97 16,81 19:19:54 Thứ năm 23/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.408 17.785 19:19:08 Thứ năm 30/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.265 17.904 19:19:08 Thứ tư 29/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.464 17.844 19:19:20 Thứ ba 28/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.232 17.874 19:19:09 Thứ hai 27/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.288 17.658 19:19:13 Chủ nhật 26/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.288 17.658 19:19:04 Thứ bảy 25/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.105 17.733 19:19:13 Thứ sáu 24/06/2022
CAD Đô la Canada 0 18.135 17.771 19:19:01 Thứ năm 23/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ