Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:25:30 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.940
-10
23.120
-10
22.960
-10
Đô la Mỹ
jpy 208,39
0,19
215,67
0,3
208,89
0,19
Yên Nhật
eur 27.681
-8
28.690
66
27.761
-8
Euro
chf 0
0
25.673
-28
25.274
-63
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.797
161
32.326
90
Bảng Anh
aud 0
0
18.263
40
17.716
-17
Đô la Australia
sgd 0
0
17.387
-33
17.080
-38
Đô la Singapore
cad 0
0
19.265
74
18.891
78
Đô la Canada
hkd 0
0
3.032
-1
2.866
-1
Đô la Hồng Kông
krw 0
0
23,43
-0,02
19,43
-0,06
Won Hàn Quốc
cny 0
0
3.661
-2
3.495
-3
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:34 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá LIENVIETPOSTBANK Xem biểu đồ tỷ giá LIENVIETPOSTBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá LIENVIETPOSTBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá LIENVIETPOSTBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:25:30 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:25:23 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:24:53 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.968 23.135 22.970 19:25:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:26:16 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:22 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:25:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:23:29 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 208,39 215,67 208,89 19:25:41 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 208,2 215,37 208,7 19:25:34 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 207,77 214,99 208,27 19:25:05 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 0 212,81 208,54 19:25:18 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 207,77 214,99 208,27 19:26:27 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,81 215,33 208,31 19:25:32 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 209,54 216,34 210,04 19:25:36 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,37 216,54 209,87 19:23:39 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.681 28.690 27.761 19:25:52 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.689 28.624 27.769 19:25:46 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.504 28.598 27.584 19:25:17 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 0 28.054 27.645 19:25:28 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.504 28.598 27.584 19:26:37 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.533 28.337 27.613 19:25:43 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.667 28.680 27.747 19:25:46 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.692 28.755 27.772 19:23:49 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.673 25.274 19:26:04 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.701 25.337 19:25:56 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.576 25.207 19:25:29 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.576 25.207 17:28:08 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.576 25.207 19:26:47 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.523 25.134 19:25:54 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.638 25.273 19:25:59 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.735 25.361 19:24:00 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.797 32.326 19:26:13 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.636 32.236 19:26:06 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.531 32.087 19:25:38 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.602 32.166 19:25:46 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.531 32.087 19:26:56 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 0 33.084 32.154 19:26:03 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.733 32.305 19:26:09 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.724 32.320 19:24:09 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.263 17.716 19:26:23 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.223 17.733 19:26:16 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.190 17.591 19:25:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 0 17.981 17.651 19:25:56 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.190 17.591 19:27:06 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.230 17.631 19:26:13 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.444 17.855 19:26:20 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 0 18.542 17.876 19:24:19 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.387 17.080 19:26:34 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.420 17.118 19:26:26 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.401 17.097 19:26:04 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.444 17.114 19:26:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.401 17.097 19:27:17 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.420 17.113 19:26:24 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.512 17.210 19:26:30 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 0 17.518 17.211 19:24:28 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.661 3.495 19:27:34 Thứ ba 18/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.663 3.498 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.489 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.489 18:25:58 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.656 3.489 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.654 3.489 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.670 3.504 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.677 3.511 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,43 19,43 19:27:18 Thứ ba 18/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,49 19:27:09 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,53 19:27:01 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 21,48 19,33 19:26:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,53 19:28:01 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,52 19:27:09 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,66 19:27:14 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 0 23,45 19,73 19:25:09 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.032 2.866 19:26:54 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 19:26:45 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 19:26:32 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 18:25:19 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.033 2.867 19:27:37 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.034 2.904 19:26:44 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.034 2.868 19:26:50 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.035 2.869 19:24:47 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.265 18.891 19:26:44 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.191 18.813 19:26:36 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.097 18.725 19:26:19 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.116 18.774 19:26:20 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.097 18.725 19:27:28 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.179 18.805 19:26:34 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.209 18.836 19:26:41 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 0 19.213 18.839 19:24:38 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng LIENVIETPOSTBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ