Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 26/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 26/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.420
40
24.790
40
24.450
40
Đô la Mỹ
jpy 164,63
-0,88
173,89
-0,88
166,33
-0,88
Yên Nhật
eur 26.824
-53
27.994
-53
26.924
-53
Euro
chf 0
0
29.435
-160
28.525
-160
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.335
-79
32.377
-79
Bảng Anh
aud 16.387
-64
17.187
-64
16.507
-64
Đô la Australia
sgd 18.650
-9
19.470
-9
18.790
-9
Đô la Singapore
cad 17.829
-19
18.629
-19
17.929
-19
Đô la Canada
hkd 0
0
3.246
6
3.080
6
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
778
1
728
1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.630
-125
15.234
-125
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,61
0,05
16,43
0,05
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 26/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.829 18.629 17.929 17:18:19 Thứ năm 26/09/2024
CAD Đô la Canada 17.848 18.648 17.948 17:18:25 Thứ tư 25/09/2024
CAD Đô la Canada 17.783 18.583 17.883 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.497 17.797 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.621 18.421 17.721 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.420 24.790 24.450 17:17:02 Thứ năm 26/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.750 24.410 17:17:02 Thứ tư 25/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.830 24.490 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 24.730 24.620 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 24.480 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 164,63 173,89 166,33 17:17:13 Thứ năm 26/09/2024
JPY Yên Nhật 165,51 174,77 167,21 17:17:14 Thứ tư 25/09/2024
JPY Yên Nhật 165,96 175,22 167,66 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,08 175,34 167,78 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,18 175,44 167,88 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.824 27.994 26.924 17:17:25 Thứ năm 26/09/2024
EUR Euro 26.877 28.047 26.977 17:17:25 Thứ tư 25/09/2024
EUR Euro 26.755 27.925 26.855 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.691 27.861 26.791 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.682 27.852 26.782 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.435 28.525 17:17:36 Thứ năm 26/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.595 28.685 17:17:37 Thứ tư 25/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.552 28.642 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.402 28.492 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.599 28.689 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.335 32.377 17:17:45 Thứ năm 26/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.414 32.456 17:17:47 Thứ tư 25/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.412 32.454 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.169 32.211 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.933 31.975 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.387 17.187 16.507 17:17:57 Thứ năm 26/09/2024
AUD Đô la Australia 16.451 17.251 16.571 17:18:00 Thứ tư 25/09/2024
AUD Đô la Australia 16.427 17.227 16.547 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.110 16.430 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.171 16.971 16.291 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.650 19.470 18.790 17:18:08 Thứ năm 26/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.659 19.479 18.799 17:18:13 Thứ tư 25/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.430 18.750 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.388 18.708 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.307 18.627 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ năm 26/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ tư 25/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ năm 26/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ tư 25/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 26/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ tư 25/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,61 16,43 17:18:56 Thứ năm 26/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,56 16,38 17:19:05 Thứ tư 25/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,56 16,38 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 16,29 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,59 16,41 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.630 15.234 17:18:48 Thứ năm 26/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.755 15.359 17:18:57 Thứ tư 25/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.640 15.244 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.559 15.163 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.461 15.065 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ năm 26/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:55 Thứ tư 25/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 24/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 23/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:47 Chủ nhật 22/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 778 728 17:18:38 Thứ năm 26/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 777 727 17:18:46 Thứ tư 25/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.246 3.080 17:18:29 Thứ năm 26/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.240 3.074 17:18:36 Thứ tư 25/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.083 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.245 3.079 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ