Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:21:25 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.500
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.670
0
22.850
0
22.690
0
Đô la Mỹ
eur 26.306
-67
26.890
-69
26.472
-68
Euro
gbp 0
0
31.374
-128
30.895
-118
Bảng Anh
jpy 202,47
-0,63
207,31
-0,64
204,08
-0,63
Yên Nhật
chf 0
0
24.832
9
24.466
8
Franc Thụy sĩ
aud 16.227
-115
16.703
-118
16.376
-115
Đô la Australia
sgd 16.545
-60
16.958
-61
16.695
-60
Đô la Singapore
cad 17.712
-13
18.145
-13
17.857
-13
Đô la Canada
hkd 0
0
2.945
0
2.903
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
693
-1
656
-1
Bạt Thái Lan
usd-12 22.480
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 0
0
16.080
-141
15.834
-135
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:21:25 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.500 0 0 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.500 0 0 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.500 0 0 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.510 0 0 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.510 0 0 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.510 0 0 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.510 0 0 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.510 0 0 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.660 22.840 22.680 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.306 26.890 26.472 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.373 26.959 26.540 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.227 26.817 26.392 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.308 26.899 26.474 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.339 26.932 26.506 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.330 26.923 26.497 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.342 26.927 26.508 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.342 26.927 26.508 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.374 30.895 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.502 31.013 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.219 30.733 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.321 30.834 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.340 30.855 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.491 31.006 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.525 31.044 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 0 31.525 31.044 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202,47 207,31 204,08 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 203,1 207,95 204,71 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 204,03 208,84 205,65 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 205,27 210,14 206,89 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 204,79 209,62 206,41 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 203,89 208,74 205,51 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 203,96 208,81 205,58 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 203,96 208,81 205,58 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.832 24.466 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.823 24.458 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.745 24.381 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.823 24.466 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.740 24.384 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.618 24.264 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.618 24.253 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.618 24.253 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.227 16.703 16.376 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.342 16.821 16.491 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.157 16.631 16.306 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.159 16.634 16.308 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.228 16.705 16.377 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.237 16.715 16.386 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.250 16.726 16.399 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.250 16.726 16.399 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.545 16.958 16.695 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.605 17.019 16.755 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.527 16.936 16.677 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.542 16.955 16.692 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.577 16.991 16.727 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.597 17.006 16.747 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.608 17.023 16.758 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.608 17.023 16.758 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.080 15.834 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.221 15.969 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.015 15.768 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.045 15.802 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.075 15.823 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.137 15.886 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.151 15.906 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.151 15.906 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.480 0 0 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.490 0 0 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 693 656 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 694 657 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 691 654 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 694 657 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 695 657 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 696 658 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 695 658 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 695 658 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.945 2.903 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.945 2.903 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.944 2.901 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.945 2.903 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.946 2.904 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.948 2.905 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.948 2.906 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.948 2.906 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.712 18.145 17.857 19:21:25 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.725 18.158 17.870 19:20:31 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.514 17.944 17.658 19:20:32 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.482 17.911 17.626 19:19:16 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.517 17.947 17.662 19:20:18 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.566 17.996 17.710 19:19:56 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.563 17.994 17.707 18:20:39 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.563 17.994 17.707 18:20:57 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ