Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 25/01/2021

Cập nhật lúc 15:02:41 ngày 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/01/2021

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.620
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.970
0
23.160
0
22.990
0
Đô la Mỹ
eur 27.680
-4
28.306
-2
27.850
-4
Euro
gbp 0
0
31.813
0
31.309
-9
Bảng Anh
jpy 218,95
-0,02
224,12
-0,04
220,61
-0,02
Yên Nhật
chf 0
0
26.261
-6
25.875
2
Franc Thụy sĩ
aud 17.493
6
17.998
3
17.646
6
Đô la Australia
sgd 17.096
13
17.525
14
17.248
13
Đô la Singapore
cad 17.865
21
18.307
22
18.010
21
Đô la Canada
hkd 0
0
2.998
0
2.954
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
783
0
744
0
Bạt Thái Lan
usd-12 22.600
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 0
0
16.712
16
16.453
16
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 15:02:41 ngày 25/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.680 28.306 27.850 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 27.684 28.308 27.854 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.684 28.308 27.854 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.684 28.304 27.854 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.589 28.204 27.758 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.621 28.237 27.790 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.504 28.118 27.674 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.472 28.093 27.641 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.813 31.309 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.813 31.318 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.813 31.318 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.911 31.405 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.795 31.293 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.711 31.208 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.605 31.103 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 0 31.566 31.071 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 218,95 224,12 220,61 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 218,97 224,16 220,63 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 218,97 224,16 220,63 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 219,42 224,62 221,08 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 219,44 224,62 221,1 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 218,82 224,01 220,48 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 219,1 224,27 220,76 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 218,97 224,16 220,63 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.261 25.875 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.267 25.873 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.267 25.873 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.270 25.864 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.164 25.768 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.199 25.785 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.108 25.722 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.090 25.704 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.493 17.998 17.646 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 17.487 17.995 17.640 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.487 17.995 17.640 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.576 18.087 17.729 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.589 18.093 17.742 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.461 17.962 17.614 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.441 17.939 17.594 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.434 17.930 17.587 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.096 17.525 17.248 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.083 17.511 17.235 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.083 17.511 17.235 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.145 17.575 17.297 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.129 17.559 17.281 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.090 17.519 17.242 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.073 17.503 17.225 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.053 17.477 17.205 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.712 16.453 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.696 16.437 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.696 16.437 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.759 16.501 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.705 16.446 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.546 16.288 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.559 16.302 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.559 16.302 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 744 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 744 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 744 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 744 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 744 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 783 744 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 780 741 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 0 780 741 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.954 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.997 2.954 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.865 18.307 18.010 15:02:41 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 17.844 18.285 17.989 15:04:00 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 17.844 18.285 17.989 15:05:20 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 17.953 18.395 18.098 15:06:40 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 18.006 18.449 18.151 19:06:39 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.849 18.291 17.994 19:06:49 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.838 18.280 17.983 19:07:06 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.796 18.238 17.941 17:06:49 Thứ hai 18/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ