Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 24/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 24/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.460
-130
24.830
100
24.490
-130
Đô la Mỹ
jpy 165,96
-0,12
175,22
-0,12
167,66
-0,12
Yên Nhật
eur 26.755
64
27.925
64
26.855
64
Euro
chf 0
0
29.552
150
28.642
150
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.412
243
32.454
243
Bảng Anh
aud 16.427
117
17.227
117
16.547
117
Đô la Australia
sgd 18.610
42
19.430
42
18.750
42
Đô la Singapore
cad 17.783
86
18.583
86
17.883
86
Đô la Canada
hkd 0
0
3.249
1
3.083
1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
772
1
722
1
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.640
81
15.244
81
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,56
0,09
16,38
0,09
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:17 ngày 24/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.783 18.583 17.883 17:18:18 Thứ ba 24/09/2024
CAD Đô la Canada 17.697 18.497 17.797 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.621 18.421 17.721 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.690 18.490 17.790 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.617 18.417 17.717 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.460 24.830 24.490 17:17:02 Thứ ba 24/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 24.730 24.620 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 24.480 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 24.480 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 165,96 175,22 167,66 17:17:13 Thứ ba 24/09/2024
JPY Yên Nhật 166,08 175,34 167,78 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,18 175,44 167,88 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 168,43 177,69 170,13 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 169,39 178,65 171,09 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.755 27.925 26.855 17:17:24 Thứ ba 24/09/2024
EUR Euro 26.691 27.861 26.791 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.682 27.852 26.782 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.791 27.961 26.891 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.688 27.858 26.788 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.552 28.642 17:17:35 Thứ ba 24/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.402 28.492 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.599 28.689 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.599 28.689 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.530 28.620 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.412 32.454 17:17:45 Thứ ba 24/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.169 32.211 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.933 31.975 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.933 31.975 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.913 31.955 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.427 17.227 16.547 17:17:55 Thứ ba 24/09/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.110 16.430 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.171 16.971 16.291 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.226 17.026 16.346 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.116 16.916 16.236 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 19.430 18.750 17:18:07 Thứ ba 24/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.388 18.708 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.307 18.627 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.556 19.376 18.696 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.468 19.288 18.608 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:17 Thứ ba 24/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 24/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:08 Thứ ba 24/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,56 16,38 17:18:56 Thứ ba 24/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 16,29 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,59 16,41 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,52 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,51 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.640 15.244 17:18:49 Thứ ba 24/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.559 15.163 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.461 15.065 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.483 15.087 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 15.000 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:47 Thứ ba 24/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 23/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:47 Chủ nhật 22/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 772 722 17:18:38 Thứ ba 24/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 763 713 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.249 3.083 17:18:30 Thứ ba 24/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.245 3.079 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.246 3.080 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.235 3.069 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ