Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 23/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 23/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/09/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.590
200
24.730
-30
24.620
200
Đô la Mỹ
jpy 166,08
-1,28
175,34
-1,28
167,78
-1,28
Yên Nhật
eur 26.691
-119
27.861
-119
26.791
-119
Euro
chf 0
0
29.402
-102
28.492
-102
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
33.169
22
32.211
22
Bảng Anh
aud 16.310
34
17.110
34
16.430
34
Đô la Australia
sgd 18.568
4
19.388
4
18.708
4
Đô la Singapore
cad 17.697
21
18.497
21
17.797
21
Đô la Canada
hkd 0
0
3.248
9
3.082
9
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
771
4
721
4
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.559
29
15.163
29
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,47
-0,11
16,29
-0,11
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:12 ngày 23/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.697 18.497 17.797 17:18:15 Thứ hai 23/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:18 Chủ nhật 22/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:15 Thứ bảy 21/09/2024
CAD Đô la Canada 17.676 18.476 17.776 17:18:23 Thứ sáu 20/09/2024
CAD Đô la Canada 17.621 18.421 17.721 17:18:41 Thứ năm 19/09/2024
CAD Đô la Canada 17.690 18.490 17.790 17:18:27 Thứ tư 18/09/2024
CAD Đô la Canada 17.617 18.417 17.717 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.628 18.428 17.728 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.590 24.730 24.620 17:17:01 Thứ hai 23/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Chủ nhật 22/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ bảy 21/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.390 24.760 24.420 17:17:02 Thứ sáu 20/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 24.480 17:17:03 Thứ năm 19/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.450 24.820 24.480 17:17:02 Thứ tư 18/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.720 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 166,08 175,34 167,78 17:17:12 Thứ hai 23/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:13 Chủ nhật 22/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:12 Thứ bảy 21/09/2024
JPY Yên Nhật 167,36 176,62 169,06 17:17:13 Thứ sáu 20/09/2024
JPY Yên Nhật 166,18 175,44 167,88 17:17:30 Thứ năm 19/09/2024
JPY Yên Nhật 168,43 177,69 170,13 17:17:15 Thứ tư 18/09/2024
JPY Yên Nhật 169,39 178,65 171,09 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 169,25 178,51 170,95 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.691 27.861 26.791 17:17:23 Thứ hai 23/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Chủ nhật 22/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Thứ bảy 21/09/2024
EUR Euro 26.810 27.980 26.910 17:17:24 Thứ sáu 20/09/2024
EUR Euro 26.682 27.852 26.782 17:17:45 Thứ năm 19/09/2024
EUR Euro 26.791 27.961 26.891 17:17:27 Thứ tư 18/09/2024
EUR Euro 26.688 27.858 26.788 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.598 27.768 26.698 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.402 28.492 17:17:34 Thứ hai 23/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:36 Chủ nhật 22/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:34 Thứ bảy 21/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.504 28.594 17:17:36 Thứ sáu 20/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.599 28.689 17:17:59 Thứ năm 19/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.599 28.689 17:17:40 Thứ tư 18/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.530 28.620 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.440 28.530 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.169 32.211 17:17:42 Thứ hai 23/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:44 Chủ nhật 22/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:43 Thứ bảy 21/09/2024
GBP Bảng Anh 0 33.147 32.189 17:17:45 Thứ sáu 20/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.933 31.975 17:18:08 Thứ năm 19/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.933 31.975 17:17:50 Thứ tư 18/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.913 31.955 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.752 31.794 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.310 17.110 16.430 17:17:53 Thứ hai 23/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:56 Chủ nhật 22/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:54 Thứ bảy 21/09/2024
AUD Đô la Australia 16.276 17.076 16.396 17:17:56 Thứ sáu 20/09/2024
AUD Đô la Australia 16.171 16.971 16.291 17:18:19 Thứ năm 19/09/2024
AUD Đô la Australia 16.226 17.026 16.346 17:18:01 Thứ tư 18/09/2024
AUD Đô la Australia 16.116 16.916 16.236 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.016 16.816 16.136 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.568 19.388 18.708 17:18:04 Thứ hai 23/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:07 Chủ nhật 22/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:04 Thứ bảy 21/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.564 19.384 18.704 17:18:09 Thứ sáu 20/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.487 19.307 18.627 17:18:30 Thứ năm 19/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.556 19.376 18.696 17:18:15 Thứ tư 18/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.468 19.288 18.608 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.260 18.580 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ hai 23/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:18 Chủ nhật 22/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:13 Thứ bảy 21/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:23 Thứ sáu 20/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:39 Thứ năm 19/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:34 Thứ tư 18/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:08 Thứ hai 23/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Chủ nhật 22/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:09 Thứ bảy 21/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:18 Thứ sáu 20/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:34 Thứ năm 19/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:29 Thứ tư 18/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 23/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:09 Chủ nhật 22/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:04 Thứ bảy 21/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:13 Thứ sáu 20/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:29 Thứ năm 19/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 18/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,47 16,29 17:18:51 Thứ hai 23/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:56 Chủ nhật 22/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:52 Thứ bảy 21/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:19:00 Thứ sáu 20/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,59 16,41 17:19:16 Thứ năm 19/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,7 16,52 17:19:11 Thứ tư 18/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,51 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.559 15.163 17:18:44 Thứ hai 23/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:49 Chủ nhật 22/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:45 Thứ bảy 21/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.530 15.134 17:18:53 Thứ sáu 20/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.461 15.065 17:19:10 Thứ năm 19/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.483 15.087 17:19:03 Thứ tư 18/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 15.000 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.321 14.925 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 23/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:47 Chủ nhật 22/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:43 Thứ bảy 21/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:51 Thứ sáu 20/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:08 Thứ năm 19/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:19:01 Thứ tư 18/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 771 721 17:18:33 Thứ hai 23/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:38 Chủ nhật 22/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:35 Thứ bảy 21/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 767 717 17:18:42 Thứ sáu 20/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:59 Thứ năm 19/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 763 713 17:18:51 Thứ tư 18/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.248 3.082 17:18:25 Thứ hai 23/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:30 Chủ nhật 22/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:25 Thứ bảy 21/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:34 Thứ sáu 20/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.245 3.079 17:18:51 Thứ năm 19/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.246 3.080 17:18:41 Thứ tư 18/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.235 3.069 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.065 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ