Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 23/01/2022

Cập nhật lúc 19:26:36 ngày 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.470
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.520
0
22.720
0
22.540
0
Đô la Mỹ
eur 25.374
0
25.880
0
25.427
0
Euro
gbp 0
0
30.918
0
30.400
0
Bảng Anh
jpy 196,17
0
200,76
0
197,46
0
Yên Nhật
chf 0
0
25.050
0
24.637
0
Franc Thụy sĩ
aud 15.952
0
16.416
0
16.050
0
Đô la Australia
sgd 16.541
0
16.977
0
16.661
0
Đô la Singapore
cad 17.726
0
18.152
0
17.821
0
Đô la Canada
hkd 0
0
2.928
0
2.884
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
700
0
662
0
Bạt Thái Lan
usd-12 22.450
0
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 0
0
15.322
0
15.074
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:26:36 ngày 23/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.470 0 0 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.470 0 0 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.470 0 0 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.520 0 0 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.540 0 0 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.540 0 0 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.540 0 0 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.540 0 0 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.720 22.540 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.520 22.720 22.540 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.510 22.720 22.530 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.770 22.580 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.620 22.820 22.640 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.640 22.840 22.660 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.800 22.620 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.800 22.620 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
EUR Euro 25.374 25.880 25.427 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.374 25.880 25.427 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.327 25.851 25.380 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.436 25.955 25.490 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.468 25.976 25.522 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.644 26.161 25.698 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.612 26.122 25.666 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.630 26.140 25.684 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
GBP Bảng Anh 0 30.918 30.400 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 0 30.918 30.400 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 0 30.993 30.468 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 0 31.150 30.616 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 0 31.169 30.639 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 0 31.283 30.752 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 0 31.299 30.770 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 0 31.307 30.776 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
JPY Yên Nhật 196,17 200,76 197,46 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 196,17 200,76 197,46 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 195,85 200,57 197,14 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 195,22 199,87 196,51 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 195,97 200,59 197,26 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 195,18 199,78 196,47 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 195,74 200,29 197,03 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 195,96 200,52 197,25 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.050 24.637 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.050 24.637 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.954 24.532 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.990 24.567 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.039 24.627 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.094 24.681 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.044 24.635 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.066 24.659 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
AUD Đô la Australia 15.952 16.416 16.050 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.952 16.416 16.050 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 15.967 16.438 16.065 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 16.078 16.554 16.177 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 16.040 16.518 16.139 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 16.075 16.541 16.174 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 16.066 16.540 16.165 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.060 16.533 16.159 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.541 16.977 16.661 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.541 16.977 16.661 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.522 16.956 16.642 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.547 16.981 16.667 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.555 16.988 16.675 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.595 17.028 16.715 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.554 16.982 16.674 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.569 17.010 16.689 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.322 15.074 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.322 15.074 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.345 15.090 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.445 15.189 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.543 15.292 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.547 15.292 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.559 15.303 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.552 15.301 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.450 0 0 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.450 0 0 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.450 0 0 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.500 0 0 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.500 0 0 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.500 0 0 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.500 0 0 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.500 0 0 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 700 662 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 700 662 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 697 658 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 701 662 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 698 660 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 701 663 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 696 658 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 0 696 658 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.928 2.884 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.928 2.884 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.928 2.882 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.933 2.887 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.939 2.895 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.941 2.896 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.938 2.894 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.939 2.894 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022
CAD Đô la Canada 17.726 18.152 17.821 19:26:36 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.726 18.152 17.821 19:27:19 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.800 18.236 17.895 19:31:30 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.892 18.329 17.987 19:27:53 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.908 18.336 18.003 19:27:17 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.934 18.363 18.029 19:28:35 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.846 18.274 17.941 19:27:18 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.829 18.256 17.924 19:26:43 Chủ nhật 16/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ