Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 19/08/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 19/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 18/08/2022

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.285
0
23.495
0
23.315
0
Đô la Mỹ
jpy 168,27
-1,4
173,66
-1,72
169,97
-1,7
Yên Nhật
eur 23.286
-244
23.818
-247
23.386
-244
Euro
chf 0
0
24.646
-186
24.226
-184
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
28.126
-315
27.672
-312
Bảng Anh
aud 15.867
-100
16.326
-101
15.987
-100
Đô la Australia
sgd 16.570
-70
17.036
-70
16.710
-70
Đô la Singapore
cad 17.795
-51
18.232
-52
17.895
-51
Đô la Canada
hkd 0
0
3.010
0
2.957
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
14.759
-111
14.436
-109
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:19:58 ngày 19/08/2022
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.285 23.495 23.315 19:17:02 Thứ sáu 19/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.285 23.495 23.315 19:17:03 Thứ năm 18/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.285 23.495 23.315 19:17:03 Thứ tư 17/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.285 23.495 23.315 19:17:03 Thứ ba 16/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.275 23.485 23.305 19:17:03 Thứ hai 15/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.275 23.485 23.305 19:17:02 Chủ nhật 14/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.275 23.485 23.305 19:17:03 Thứ bảy 13/08/2022
USD Đô la Mỹ 23.275 23.485 23.305 19:17:03 Thứ sáu 12/08/2022
JPY Yên Nhật 168,27 173,66 169,97 19:17:22 Thứ sáu 19/08/2022
JPY Yên Nhật 169,67 175,38 171,67 19:17:26 Thứ năm 18/08/2022
JPY Yên Nhật 171 176,42 172,7 19:17:21 Thứ tư 17/08/2022
JPY Yên Nhật 171,98 177,4 173,68 19:17:21 Thứ ba 16/08/2022
JPY Yên Nhật 172,22 177,65 173,92 19:17:21 Thứ hai 15/08/2022
JPY Yên Nhật 171,67 177,09 173,37 19:17:19 Chủ nhật 14/08/2022
JPY Yên Nhật 171,67 177,09 173,37 19:17:20 Thứ bảy 13/08/2022
JPY Yên Nhật 172,06 177,49 173,76 19:17:23 Thứ sáu 12/08/2022
EUR Euro 23.286 23.818 23.386 19:17:42 Thứ sáu 19/08/2022
EUR Euro 23.530 24.065 23.630 19:17:50 Thứ năm 18/08/2022
EUR Euro 23.491 24.025 23.591 19:17:39 Thứ tư 17/08/2022
EUR Euro 23.458 23.992 23.558 19:17:39 Thứ ba 16/08/2022
EUR Euro 23.697 24.233 23.797 19:17:39 Thứ hai 15/08/2022
EUR Euro 23.690 24.226 23.790 19:17:37 Chủ nhật 14/08/2022
EUR Euro 23.690 24.226 23.790 19:17:36 Thứ bảy 13/08/2022
EUR Euro 23.816 24.353 23.916 19:17:42 Thứ sáu 12/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.646 24.226 19:18:01 Thứ sáu 19/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.832 24.410 19:18:15 Thứ năm 18/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.864 24.441 19:17:57 Thứ tư 17/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 24.934 24.511 19:17:56 Thứ ba 16/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.055 24.631 19:17:57 Thứ hai 15/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.058 24.634 19:17:54 Chủ nhật 14/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.058 24.634 19:17:54 Thứ bảy 13/08/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.048 24.623 19:18:00 Thứ sáu 12/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.126 27.672 19:18:17 Thứ sáu 19/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.441 27.984 19:18:34 Thứ năm 18/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.570 28.112 19:18:12 Thứ tư 17/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.417 27.960 19:18:12 Thứ ba 16/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.641 28.181 19:18:12 Thứ hai 15/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.617 28.158 19:18:10 Chủ nhật 14/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.617 28.158 19:18:09 Thứ bảy 13/08/2022
GBP Bảng Anh 0 28.758 28.298 19:18:15 Thứ sáu 12/08/2022
AUD Đô la Australia 15.867 16.326 15.987 19:18:35 Thứ sáu 19/08/2022
AUD Đô la Australia 15.967 16.427 16.087 19:18:57 Thứ năm 18/08/2022
AUD Đô la Australia 16.135 16.596 16.255 19:18:31 Thứ tư 17/08/2022
AUD Đô la Australia 16.123 16.585 16.243 19:18:31 Thứ ba 16/08/2022
AUD Đô la Australia 16.361 16.824 16.481 19:18:29 Thứ hai 15/08/2022
AUD Đô la Australia 16.372 16.836 16.492 19:18:24 Chủ nhật 14/08/2022
AUD Đô la Australia 16.372 16.836 16.492 19:18:26 Thứ bảy 13/08/2022
AUD Đô la Australia 16.314 16.777 16.434 19:18:33 Thứ sáu 12/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.570 17.036 16.710 19:18:54 Thứ sáu 19/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.640 17.106 16.780 19:19:24 Thứ năm 18/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.678 17.144 16.818 19:18:49 Thứ tư 17/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.679 17.146 16.819 19:18:47 Thứ ba 16/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.759 17.227 16.899 19:18:47 Thứ hai 15/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.752 17.219 16.892 19:18:41 Chủ nhật 14/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.752 17.219 16.892 19:18:44 Thứ bảy 13/08/2022
SGD Đô la Singapore 16.775 17.243 16.915 19:18:51 Thứ sáu 12/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.759 14.436 19:19:58 Thứ sáu 19/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.870 14.545 19:21:04 Thứ năm 18/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.006 14.681 19:19:55 Thứ tư 17/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.039 14.713 19:19:54 Thứ ba 16/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.252 14.923 19:19:49 Thứ hai 15/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.270 14.942 19:19:44 Chủ nhật 14/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.270 14.942 19:19:47 Thứ bảy 13/08/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.216 14.888 19:19:56 Thứ sáu 12/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:43 Thứ sáu 19/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:20:39 Thứ năm 18/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:37 Thứ tư 17/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:38 Thứ ba 16/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:33 Thứ hai 15/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:28 Chủ nhật 14/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:31 Thứ bảy 13/08/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:19:40 Thứ sáu 12/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.010 2.957 19:19:29 Thứ sáu 19/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.010 2.957 19:20:12 Thứ năm 18/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 2.959 19:19:24 Thứ tư 17/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 2.959 19:19:23 Thứ ba 16/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 2.959 19:19:20 Thứ hai 15/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 2.959 19:19:15 Chủ nhật 14/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.012 2.959 19:19:18 Thứ bảy 13/08/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.013 2.960 19:19:26 Thứ sáu 12/08/2022
CAD Đô la Canada 17.795 18.232 17.895 19:19:12 Thứ sáu 19/08/2022
CAD Đô la Canada 17.846 18.284 17.946 19:19:47 Thứ năm 18/08/2022
CAD Đô la Canada 17.945 18.384 18.045 19:19:07 Thứ tư 17/08/2022
CAD Đô la Canada 17.851 18.289 17.951 19:19:06 Thứ ba 16/08/2022
CAD Đô la Canada 18.037 18.477 18.137 19:19:04 Thứ hai 15/08/2022
CAD Đô la Canada 18.043 18.483 18.143 19:18:59 Chủ nhật 14/08/2022
CAD Đô la Canada 18.043 18.483 18.143 19:19:01 Thứ bảy 13/08/2022
CAD Đô la Canada 18.059 18.499 18.159 19:19:09 Thứ sáu 12/08/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ