Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 18/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:04 ngày 18/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2021

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.620
-20
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.940
-10
23.120
-10
22.960
-10
Đô la Mỹ
eur 27.624
34
28.236
43
27.793
34
Euro
gbp 0
0
32.843
139
32.335
132
Bảng Anh
jpy 207,76
0,31
212,66
0,32
209,39
0,31
Yên Nhật
chf 0
0
25.700
-43
25.330
-44
Franc Thụy sĩ
aud 17.605
33
18.108
33
17.758
33
Đô la Australia
sgd 16.990
4
17.405
-1
17.141
4
Đô la Singapore
cad 18.822
97
19.272
99
18.969
96
Đô la Canada
hkd 0
0
2.987
-1
2.945
-1
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
745
-3
707
-3
Bạt Thái Lan
usd-12 22.600
-20
0
0
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
nzd 0
0
16.750
-29
16.497
-28
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:04 ngày 18/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 0 0 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 0 0 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.624 28.236 27.793 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
EUR Euro 27.590 28.193 27.759 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.604 28.207 27.773 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.604 28.207 27.773 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.463 28.064 27.632 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.469 28.071 27.639 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.600 28.210 27.769 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.582 28.191 27.751 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.843 32.335 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.704 32.203 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.737 32.241 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.737 32.241 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.617 32.114 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.658 32.162 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.811 32.306 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 0 32.788 32.283 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 207,76 212,66 209,39 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
JPY Yên Nhật 207,45 212,34 209,08 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 207,58 212,48 209,21 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 207,58 212,48 209,21 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 207,14 212,07 208,77 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,25 212,14 208,88 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 208,75 213,65 210,38 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 208,52 213,39 210,15 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.700 25.330 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.743 25.374 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.772 25.394 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.772 25.394 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.637 25.271 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.572 25.198 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.691 25.315 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.780 25.411 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.605 18.108 17.758 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
AUD Đô la Australia 17.572 18.075 17.725 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.604 18.100 17.757 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.604 18.100 17.757 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.483 17.983 17.636 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.504 18.004 17.657 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.727 18.233 17.881 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.732 18.235 17.886 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.990 17.405 17.141 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.986 17.406 17.137 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.016 17.437 17.168 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.016 17.437 17.168 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.996 17.420 17.147 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.013 17.429 17.164 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.095 17.516 17.247 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.096 17.515 17.248 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.750 16.497 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.779 16.525 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.836 16.582 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.836 16.582 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.652 16.400 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.631 16.379 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.834 16.580 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.841 16.587 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.600 0 0 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 22.620 0 0 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 745 707 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 748 710 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 747 709 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 747 709 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 749 711 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 749 711 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 752 713 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 0 753 715 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.987 2.945 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.988 2.946 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.988 2.946 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.988 2.946 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.990 2.947 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.990 2.947 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.990 2.947 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.990 2.948 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.822 19.272 18.969 19:10:04 Thứ ba 18/05/2021
CAD Đô la Canada 18.725 19.173 18.873 19:09:47 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.752 19.200 18.899 19:09:50 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.752 19.200 18.899 19:09:45 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.655 19.103 18.802 19:09:41 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.740 19.188 18.887 19:09:35 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.762 19.210 18.909 19:09:29 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.752 19.200 18.900 19:09:17 Thứ ba 11/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ