Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 17/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.360
10
24.730
10
24.390
10
Đô la Mỹ
jpy 169,39
0,14
178,65
0,14
171,09
0,14
Yên Nhật
eur 26.688
90
27.858
90
26.788
90
Euro
chf 0
0
29.530
90
28.620
90
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
32.913
161
31.955
161
Bảng Anh
aud 16.116
100
16.916
100
16.236
100
Đô la Australia
sgd 18.468
28
19.288
28
18.608
28
Đô la Singapore
cad 17.617
-11
18.417
-11
17.717
-11
Đô la Canada
hkd 0
0
3.235
4
3.069
4
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
761
-3
711
-3
Bạt Thái Lan
twd 0
0
0
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 0
0
15.396
75
15.000
75
Đô la New Zealand
krw 0
0
20,69
0,11
16,51
0,11
Won Hàn Quốc
dkk 0
0
0
0
0
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
0
0
0
0
Krone Na Uy
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 17/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 17.617 18.417 17.717 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.628 18.428 17.728 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.634 18.434 17.734 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.634 18.434 17.734 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.634 18.434 17.734 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.467 17.767 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.619 18.419 17.719 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.763 18.563 17.863 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.350 24.720 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.410 24.780 24.440 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.360 24.730 24.390 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.510 24.880 24.540 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 169,39 178,65 171,09 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 169,25 178,51 170,95 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 168,33 177,59 170,03 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 168,33 177,59 170,03 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 168,33 177,59 170,03 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,2 176,46 168,9 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 168,26 177,52 169,96 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 166,69 175,95 168,39 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.688 27.858 26.788 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.598 27.768 26.698 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.580 27.750 26.680 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.580 27.750 26.680 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.580 27.750 26.680 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.461 27.631 26.561 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.494 27.664 26.594 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.630 27.800 26.730 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.530 28.620 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.440 28.530 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.356 28.446 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.356 28.446 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.356 28.446 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.320 28.410 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.520 28.610 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 0 29.526 28.616 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.913 31.955 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.752 31.794 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.736 31.778 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.736 31.778 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.736 31.778 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.558 31.600 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.623 31.665 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 32.777 31.819 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.116 16.916 16.236 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.016 16.816 16.136 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.839 16.159 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.839 16.159 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.039 16.839 16.159 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.970 16.770 16.090 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 15.907 16.707 16.027 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 15.985 16.785 16.105 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.468 19.288 18.608 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.440 19.260 18.580 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.235 18.555 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.235 18.555 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.235 18.555 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.381 19.201 18.521 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.383 19.203 18.523 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.430 19.250 18.570 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 0 0 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 0 0 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,69 16,51 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,58 16,4 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,55 16,37 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,55 16,37 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,55 16,37 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,45 16,27 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,42 16,24 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 20,46 16,28 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.396 15.000 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.321 14.925 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.383 14.987 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.383 14.987 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.383 14.987 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.286 14.890 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.307 14.911 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.365 14.969 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:40 Thứ sáu 13/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ năm 12/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 0 0 0 17:18:46 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 764 714 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 761 711 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 754 704 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 755 705 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 0 754 704 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.235 3.069 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.231 3.065 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.066 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.066 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.232 3.066 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.239 3.073 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.233 3.067 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.252 3.086 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ