Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá KienLongBank ngày 08/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 08/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank tăng so với ngày hôm trước 07/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank giảm so với ngày hôm trước 07/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá KienLongBank không thay đổi so với ngày hôm trước 07/12/2022

Ngân hàng Kiên Long

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.620
-60
23.890
-60
23.650
-60
Đô la Mỹ
jpy 170,27
0,01
175,65
0,01
171,97
0,01
Yên Nhật
eur 24.706
79
25.249
81
24.806
79
Euro
chf 0
0
25.486
-7
25.062
-7
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
29.256
94
28.795
93
Bảng Anh
aud 15.724
45
16.179
46
15.844
45
Đô la Australia
sgd 17.220
-27
17.689
-27
17.360
-27
Đô la Singapore
cad 17.146
-51
17.574
-52
17.246
-51
Đô la Canada
hkd 0
0
3.079
-9
3.026
-9
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
702
3
665
3
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
15.307
57
14.981
57
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:14 ngày 08/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá KienLongBank Xem biểu đồ tỷ giá KienLongBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Kiên Long trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá KienLongBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá KienLongBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.620 23.890 23.650 17:17:02 Thứ năm 08/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.680 23.950 23.710 17:17:02 Thứ tư 07/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.870 23.140 23.900 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.800 24.070 23.830 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.240 24.000 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.970 24.240 24.000 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.000 24.270 24.030 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.370 24.640 24.400 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 170,27 175,65 171,97 17:17:10 Thứ năm 08/12/2022
JPY Yên Nhật 170,26 175,64 171,96 17:17:09 Thứ tư 07/12/2022
JPY Yên Nhật 171,84 177,22 173,54 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 174,74 180,15 176,44 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 176,4 181,82 178,1 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 176,4 181,82 178,1 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 175,73 181,14 177,43 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 175,83 181,21 177,53 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.706 25.249 24.806 17:17:17 Thứ năm 08/12/2022
EUR Euro 24.627 25.168 24.727 17:17:17 Thứ tư 07/12/2022
EUR Euro 24.884 25.425 24.984 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.982 25.525 25.082 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 25.080 25.622 25.180 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 25.080 25.622 25.180 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 25.118 25.661 25.218 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 25.259 25.799 25.359 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.486 25.062 17:17:25 Thứ năm 08/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.493 25.069 17:17:24 Thứ tư 07/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.665 25.241 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.814 25.388 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.993 25.567 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 25.993 25.567 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.003 25.577 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 26.211 25.787 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.256 28.795 17:17:31 Thứ năm 08/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.162 28.702 17:17:31 Thứ tư 07/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.498 29.038 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.765 29.301 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.841 29.379 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.841 29.379 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.812 29.350 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 0 29.874 29.416 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 15.724 16.179 15.844 17:17:39 Thứ năm 08/12/2022
AUD Đô la Australia 15.679 16.133 15.799 17:17:38 Thứ tư 07/12/2022
AUD Đô la Australia 15.883 16.338 16.003 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 16.093 16.550 16.213 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 16.166 16.623 16.286 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 16.166 16.623 16.286 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 16.184 16.641 16.304 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 16.400 16.857 16.520 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.220 17.689 17.360 17:17:46 Thứ năm 08/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.247 17.716 17.387 17:17:46 Thứ tư 07/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.396 17.866 17.536 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.464 17.935 17.604 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.558 18.028 17.698 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.558 18.028 17.698 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.557 18.027 17.697 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 17.743 18.213 17.883 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.307 14.981 17:18:14 Thứ năm 08/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.250 14.924 17:18:13 Thứ tư 07/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.353 15.028 17:18:14 Thứ ba 06/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.566 15.238 17:18:17 Thứ hai 05/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.295 17:18:19 Chủ nhật 04/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.622 15.295 17:18:16 Thứ bảy 03/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.610 15.283 17:18:18 Thứ sáu 02/12/2022
NZD Đô la New Zealand 0 15.672 15.346 17:18:15 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 702 665 17:18:07 Thứ năm 08/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 699 662 17:18:06 Thứ tư 07/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 703 667 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 710 673 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 712 675 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 712 675 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 713 676 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 718 681 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.079 3.026 17:18:01 Thứ năm 08/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.088 3.035 17:18:00 Thứ tư 07/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.117 3.063 17:18:01 Thứ ba 06/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.106 3.053 17:18:04 Thứ hai 05/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 3.073 17:18:06 Chủ nhật 04/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.126 3.073 17:18:03 Thứ bảy 03/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.130 3.077 17:18:03 Thứ sáu 02/12/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.170 3.117 17:18:02 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 17.146 17.574 17.246 17:17:54 Thứ năm 08/12/2022
CAD Đô la Canada 17.197 17.626 17.297 17:17:53 Thứ tư 07/12/2022
CAD Đô la Canada 17.404 17.833 17.504 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 17.593 18.024 17.693 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 17.684 18.115 17.784 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 17.684 18.115 17.784 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 17.713 18.144 17.813 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 18.010 18.441 18.110 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Kiên Long trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng KienLongBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ