Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 27/01/2021

Cập nhật lúc 00:00:30 ngày 27/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 26/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 26/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 26/01/2021

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
Không tìm thấy dữ liệu cho Tỷ giá HSBC (HSBC) ngày 27/01/2021
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 00:00:00 ngày 27/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
EUR Euro 27.444 28.435 27.572 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
EUR Euro 27.521 28.515 27.650 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 27.520 28.514 27.650 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.520 28.514 27.650 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.520 28.514 27.650 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.403 28.392 27.531 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.459 28.451 27.588 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.990 23.170 22.990 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.985 23.165 22.985 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.339 16.850 16.339 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.344 16.856 16.344 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.401 16.915 16.401 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.401 16.915 16.401 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.401 16.915 16.401 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.319 16.830 16.319 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.184 16.690 16.184 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 797 744 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 798 744 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
THB Bạt Thái Lan 745 798 745 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
THB Bạt Thái Lan 745 798 745 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 745 798 745 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 798 744 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 744 798 744 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 30.758 32.033 31.061 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
GBP Bảng Anh 30.794 32.070 31.097 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 30.887 32.167 31.192 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 30.887 32.167 31.192 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 30.887 32.167 31.192 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 30.755 32.030 31.058 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 30.687 31.959 30.990 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 219 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 218 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226 219 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226 219 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 217 226 219 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 217 225 219 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 216 225 218 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.576 26.377 25.576 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.665 26.468 25.665 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.672 26.475 25.672 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.672 26.475 25.672 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.672 26.475 25.672 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.552 26.351 25.552 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.591 26.391 25.591 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.339 18.093 17.474 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
AUD Đô la Australia 17.377 18.133 17.512 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 17.466 18.225 17.602 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.466 18.225 17.602 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.466 18.225 17.602 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.449 18.207 17.585 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.345 18.099 17.480 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.951 17.653 17.118 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.955 17.657 17.122 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.005 17.710 17.173 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.005 17.710 17.173 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.005 17.710 17.173 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.978 17.681 17.145 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 16.947 17.649 17.113 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.657 18.388 17.831 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
CAD Đô la Canada 17.696 18.429 17.870 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 17.789 18.526 17.964 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 17.789 18.526 17.964 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 17.789 18.526 17.964 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 17.829 18.567 18.004 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.684 18.417 17.858 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.932 15:01:16 Thứ ba 26/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:02:37 Thứ hai 25/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:03:57 Chủ nhật 24/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:05:16 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 15:06:36 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.904 3.024 2.932 19:06:36 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.903 3.023 2.931 19:06:46 Thứ tư 20/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ