Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 26/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.613
5
23.827
5
23.613
5
Đô la Mỹ
jpy 160,84
-1,77
167,94
-1,85
162
-1,78
Yên Nhật
eur 22.421
-457
23.291
-475
22.467
-458
Euro
chf 23.743
-157
24.515
-163
23.743
-157
Franc Thụy sĩ
gbp 24.328
-1.735
25.351
-1.808
24.552
-1.751
Bảng Anh
aud 15.088
-293
15.754
-305
15.196
-295
Đô la Australia
sgd 16.128
-183
16.807
-190
16.277
-184
Đô la Singapore
cad 17.039
-128
17.756
-133
17.196
-129
Đô la Canada
hkd 2.947
1
3.071
1
2.974
0
Đô la Hồng Kông
thb 608
-6
652
-7
608
-6
Bạt Thái Lan
nzd 13.375
-285
13.811
-294
13.375
-285
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:12 ngày 26/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.613 23.827 23.613 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.608 23.822 23.608 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.598 23.812 23.598 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.568 23.782 23.568 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.578 23.792 23.578 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.563 23.777 23.563 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 160,84 167,94 162 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 169,79 163,78 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 169,79 163,78 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 162,61 169,79 163,78 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 160,09 167,15 161,23 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 160,71 167,8 161,86 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 161,27 168,38 162,42 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 161,47 168,59 162,63 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 22.421 23.291 22.467 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.878 23.766 22.925 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.878 23.766 22.925 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.878 23.766 22.925 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.805 23.690 22.852 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.126 24.023 23.172 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.290 24.193 23.337 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.223 24.124 23.270 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.743 24.515 23.743 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.900 24.678 23.900 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.900 24.678 23.900 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.900 24.678 23.900 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.082 24.866 24.082 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.182 24.969 24.182 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.171 24.958 24.171 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.157 24.944 24.157 19:17:25 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 24.328 25.351 24.552 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.063 27.159 26.303 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.063 27.159 26.303 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.063 27.159 26.303 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 25.962 27.054 26.201 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.265 27.370 26.507 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.393 27.503 26.636 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 26.365 27.474 26.608 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.088 15.754 15.196 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.381 16.059 15.491 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.381 16.059 15.491 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.381 16.059 15.491 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.237 15.909 15.346 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.451 16.132 15.561 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.526 16.211 15.638 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.514 16.198 15.625 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.128 16.807 16.277 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.997 16.461 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.997 16.461 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.311 16.997 16.461 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.282 16.967 16.432 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.372 17.061 16.523 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.408 17.099 16.560 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.408 17.099 16.559 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.375 13.811 13.375 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.660 14.105 13.660 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.660 14.105 13.660 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.660 14.105 13.660 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.566 14.007 13.566 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.745 14.193 13.745 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.865 14.316 13.865 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 13.947 14.401 13.947 19:18:14 Thứ hai 19/09/2022
THB Bạt Thái Lan 608 652 608 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614 659 614 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 617 662 617 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 620 666 620 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 620 666 620 19:18:07 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.947 3.071 2.974 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.070 2.974 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.070 2.974 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.946 3.070 2.974 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.945 3.069 2.972 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.065 2.968 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.943 3.067 2.970 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.941 3.064 2.968 19:18:01 Thứ hai 19/09/2022
CAD Đô la Canada 17.039 17.756 17.196 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.167 17.889 17.325 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.167 17.889 17.325 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.167 17.889 17.325 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.111 17.830 17.268 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.274 18.001 17.433 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.431 18.164 17.592 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.409 18.142 17.570 19:17:54 Thứ hai 19/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ