Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 24/09/2021

Cập nhật lúc 19:20:18 ngày 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.685
5
22.865
5
22.685
5
Đô la Mỹ
nzd 15.866
189
16.364
195
15.866
189
Đô la New Zealand
eur 26.218
134
27.167
139
26.340
135
Euro
gbp 30.502
267
31.767
277
30.800
268
Bảng Anh
jpy 201
-1
209
-1
203
-1
Yên Nhật
chf 24.266
71
25.028
73
24.266
71
Franc Thụy sĩ
aud 16.234
177
16.941
185
16.359
178
Đô la Australia
sgd 16.467
74
17.150
77
16.628
75
Đô la Singapore
cad 17.561
206
18.289
214
17.733
208
Đô la Canada
hkd 2.853
1
2.971
1
2.881
1
Đô la Hồng Kông
thb 659
3
707
3
659
3
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:18 ngày 24/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.685 22.865 22.685 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.680 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.680 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.690 22.870 22.690 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.680 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.855 22.675 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.855 22.675 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.675 22.855 22.675 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.866 16.364 15.866 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.677 16.169 15.677 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.697 16.190 15.697 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.714 16.207 15.714 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.769 16.264 15.769 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.836 16.333 15.836 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.836 16.333 15.836 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 15.836 16.333 15.836 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
EUR Euro 26.218 27.167 26.340 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.084 27.028 26.205 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.148 27.094 26.270 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.179 27.126 26.301 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.162 27.108 26.283 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.236 27.185 26.358 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.236 27.185 26.358 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.236 27.185 26.358 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
GBP Bảng Anh 30.502 31.767 30.800 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.235 31.490 30.532 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 30.316 31.573 30.612 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.324 31.582 30.621 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.470 31.734 30.769 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.598 31.868 30.898 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.598 31.868 30.898 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.598 31.868 30.898 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
JPY Yên Nhật 201 209 203 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 202 210 204 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 203 211 205 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 202 210 204 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 201 209 203 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 202 210 204 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 202 210 204 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 202 210 204 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.266 25.028 24.266 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.195 24.955 24.195 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.261 25.022 24.261 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.179 24.938 24.179 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.049 24.804 24.049 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.161 24.919 24.161 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.161 24.919 24.161 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.161 24.919 24.161 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
AUD Đô la Australia 16.234 16.941 16.359 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.057 16.756 16.181 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.052 16.751 16.177 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.115 16.816 16.239 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.118 16.820 16.243 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.176 16.880 16.301 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.176 16.880 16.301 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.176 16.880 16.301 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
THB Bạt Thái Lan 659 707 659 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 656 704 656 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 659 706 659 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 659 707 659 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 660 708 660 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 662 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 662 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 662 710 662 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.853 2.971 2.881 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.970 2.880 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.970 2.880 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.853 2.971 2.881 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.853 2.971 2.881 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.971 2.880 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.971 2.880 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852 2.971 2.880 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
CAD Đô la Canada 17.561 18.289 17.733 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.355 18.075 17.525 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.313 18.032 17.483 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.348 18.067 17.518 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.391 18.113 17.562 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.494 18.220 17.666 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.494 18.220 17.666 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.494 18.220 17.666 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.467 17.150 16.628 19:20:18 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.393 17.073 16.553 19:20:20 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.402 17.083 16.563 19:19:06 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.430 17.112 16.591 19:20:05 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.446 17.129 16.607 19:19:51 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.177 16.654 18:20:25 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.177 16.654 18:20:48 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.492 17.177 16.654 19:21:35 Thứ sáu 17/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ