Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 18/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:04 ngày 18/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 17/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 17/05/2022

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.035
25
23.215
25
23.035
25
Đô la Mỹ
jpy 174,29
-0,27
181,33
-0,28
176,19
-0,27
Yên Nhật
eur 23.931
365
24.796
379
24.044
367
Euro
chf 22.944
266
23.661
274
22.944
266
Franc Thụy sĩ
gbp 28.178
636
29.345
662
28.456
643
Bảng Anh
aud 15.872
337
16.562
351
15.996
340
Đô la Australia
sgd 16.287
133
16.962
139
16.448
135
Đô la Singapore
cad 17.619
235
18.349
245
17.792
237
Đô la Canada
hkd 2.873
3
2.992
3
2.901
3
Đô la Hồng Kông
thb 647
6
694
7
647
6
Bạt Thái Lan
nzd 14.493
276
14.946
285
14.493
276
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:22:36 ngày 18/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.035 23.215 23.035 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.010 23.190 23.010 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.010 23.190 23.010 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.000 23.180 23.000 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.000 23.180 23.000 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.000 23.180 23.000 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.990 23.170 22.990 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.855 23.035 22.855 19:17:02 Thứ tư 11/05/2022
JPY Yên Nhật 174,29 181,33 176,19 19:17:38 Thứ tư 18/05/2022
JPY Yên Nhật 174,56 181,61 176,46 19:17:25 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 173,76 180,78 175,65 19:18:25 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 174,63 181,68 176,53 19:17:25 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 174,63 181,68 176,53 19:17:25 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 174,63 181,68 176,53 19:17:30 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 173,43 180,43 175,31 19:17:30 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 171,62 178,56 173,49 19:17:28 Thứ tư 11/05/2022
EUR Euro 23.931 24.796 24.044 19:18:09 Thứ tư 18/05/2022
EUR Euro 23.566 24.417 23.677 19:17:48 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.562 24.413 23.673 19:18:56 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.492 24.340 23.602 19:17:48 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.492 24.340 23.602 19:17:55 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.492 24.340 23.602 19:17:54 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.808 24.668 23.920 19:17:54 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 23.691 24.547 23.801 19:17:56 Thứ tư 11/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.944 23.661 22.944 19:18:40 Thứ tư 18/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.678 23.387 22.678 19:18:13 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.685 23.395 22.685 19:19:27 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.671 23.380 22.671 19:18:14 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.671 23.380 22.671 19:18:19 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.671 23.380 22.671 19:18:18 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.867 23.582 22.867 19:18:19 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 22.697 23.408 22.697 19:18:23 Thứ tư 11/05/2022
GBP Bảng Anh 28.178 29.345 28.456 19:19:06 Thứ tư 18/05/2022
GBP Bảng Anh 27.542 28.683 27.813 19:18:34 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 27.629 28.774 27.901 19:19:48 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 27.488 28.627 27.758 19:18:36 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 27.488 28.627 27.758 19:18:37 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 27.488 28.627 27.758 19:18:37 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 27.560 28.702 27.832 19:18:40 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 27.575 28.719 27.846 19:18:46 Thứ tư 11/05/2022
AUD Đô la Australia 15.872 16.562 15.996 19:19:45 Thứ tư 18/05/2022
AUD Đô la Australia 15.535 16.211 15.656 19:19:00 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.647 16.327 15.769 19:20:15 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.482 16.155 15.603 19:19:00 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.482 16.155 15.603 19:19:01 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.482 16.155 15.603 19:18:59 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.620 16.300 15.742 19:19:05 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.540 16.216 15.661 19:19:11 Thứ tư 11/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.287 16.962 16.448 19:20:27 Thứ tư 18/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.154 16.823 16.313 19:19:25 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.179 16.849 16.338 19:20:52 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.139 16.808 16.298 19:19:24 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.139 16.808 16.298 19:19:25 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.139 16.808 16.298 19:19:21 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.201 16.873 16.361 19:19:28 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 16.086 16.753 16.244 19:19:37 Thứ tư 11/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.493 14.946 14.493 19:22:36 Thứ tư 18/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.217 14.661 14.217 19:21:15 Thứ ba 17/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.301 14.748 14.301 19:22:50 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.198 14.642 14.198 19:21:09 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.198 14.642 14.198 19:21:05 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.198 14.642 14.198 19:25:30 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.305 14.752 14.305 19:21:25 Thứ năm 12/05/2022
NZD Đô la New Zealand 14.220 14.665 14.220 19:21:23 Thứ tư 11/05/2022
THB Bạt Thái Lan 647 694 647 19:22:05 Thứ tư 18/05/2022
THB Bạt Thái Lan 641 687 641 19:20:50 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 642 689 642 19:22:30 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 690 643 19:20:43 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 690 643 19:20:35 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 690 643 19:24:51 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 643 689 643 19:20:46 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 640 686 640 19:20:55 Thứ tư 11/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.873 2.992 2.901 19:21:42 Thứ tư 18/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.870 2.989 2.898 19:20:22 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.870 2.989 2.898 19:22:11 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.987 2.897 19:20:13 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.987 2.897 19:20:13 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.868 2.987 2.897 19:23:50 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.867 2.986 2.895 19:20:19 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.850 2.969 2.878 19:20:30 Thứ tư 11/05/2022
CAD Đô la Canada 17.619 18.349 17.792 19:21:14 Thứ tư 18/05/2022
CAD Đô la Canada 17.384 18.104 17.555 19:19:51 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.448 18.171 17.620 19:21:19 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.294 18.011 17.465 19:19:48 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.294 18.011 17.465 19:19:48 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.294 18.011 17.465 19:21:04 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.331 18.050 17.502 19:19:50 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.179 17.891 17.348 19:20:00 Thứ tư 11/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ