Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:42 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
nzd 16.415
128
16.929
132
16.415
128
Đô la New Zealand
usd 22.965
0
23.145
0
22.965
0
Đô la Mỹ
eur 27.413
130
28.403
134
27.542
131
Euro
gbp 31.671
101
32.983
105
31.983
102
Bảng Anh
jpy 205
1
213
0
207
0
Yên Nhật
chf 25.164
107
25.952
111
25.164
107
Franc Thụy sĩ
aud 17.445
88
18.204
92
17.581
88
Đô la Australia
sgd 16.849
-3
17.547
-4
17.015
-3
Đô la Singapore
cad 18.547
73
19.315
75
18.729
73
Đô la Canada
hkd 2.895
1
3.014
0
2.923
0
Đô la Hồng Kông
thb 711
0
762
-1
711
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:42 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
NZD Đô la New Zealand 16.415 16.929 16.415 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.287 16.797 16.287 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.287 16.797 16.287 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.287 16.797 16.287 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.280 16.789 16.280 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.466 16.981 16.466 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.481 16.997 16.481 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.549 17.066 16.549 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.965 23.145 22.965 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.970 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.970 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.975 23.155 22.975 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.160 22.980 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.413 28.403 27.542 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.283 28.269 27.411 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.283 28.269 27.411 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.283 28.269 27.411 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.304 28.290 27.432 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.431 28.422 27.560 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.416 28.406 27.545 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.501 28.495 27.631 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.671 32.983 31.983 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.570 32.878 31.881 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.570 32.878 31.881 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.570 32.878 31.881 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.628 32.938 31.939 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.756 33.072 32.069 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 31.744 33.059 32.056 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.567 32.875 31.878 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 205 213 207 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 204 213 207 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 204 213 207 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 204 213 207 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 205 213 207 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 206 214 208 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 206 214 208 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 206 215 209 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.164 25.952 25.164 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.057 25.841 25.057 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.057 25.841 25.057 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.057 25.841 25.057 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.994 25.776 24.994 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.113 25.898 25.113 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.202 25.991 25.202 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.211 26.000 25.211 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.445 18.204 17.581 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.357 18.112 17.493 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.357 18.112 17.493 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.357 18.112 17.493 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.381 18.137 17.517 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.587 18.352 17.724 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.602 18.367 17.739 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.668 18.437 17.806 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 762 711 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 711 763 711 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 712 763 712 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 714 766 714 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 716 768 716 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 717 769 717 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.014 2.923 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894 3.014 2.923 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.015 2.924 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895 3.015 2.924 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.896 3.016 2.925 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.897 3.017 2.925 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.547 19.315 18.729 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.240 18.656 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.240 18.656 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.474 19.240 18.656 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.559 19.328 18.742 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.570 19.340 18.753 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.575 19.345 18.758 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.558 19.327 18.740 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.849 17.547 17.015 19:09:42 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.852 17.551 17.018 19:09:45 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.852 17.551 17.018 19:09:41 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.852 17.551 17.018 19:09:36 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.868 17.567 17.034 19:09:31 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.942 17.644 17.109 19:09:25 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.952 17.654 17.119 19:09:13 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.974 17.677 17.141 19:09:09 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ