Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 14/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 14/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 13/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 13/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 13/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.474
0
24.696
0
24.474
0
Đô la Mỹ
jpy 169,76
0
177,25
0
170,98
0
Yên Nhật
eur 26.709
0
27.745
0
26.763
0
Euro
chf 28.477
0
29.404
0
28.477
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.507
0
32.832
0
31.797
0
Bảng Anh
aud 16.126
0
16.837
0
16.241
0
Đô la Australia
sgd 18.444
0
19.220
0
18.614
0
Đô la Singapore
cad 17.667
0
18.410
0
17.830
0
Đô la Canada
hkd 3.073,57
0
3.202,83
0
3.101,93
0
Đô la Hồng Kông
thb 712
0
764
0
712
0
Bạt Thái Lan
nzd 14.967
0
15.454
0
14.967
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:52 ngày 14/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.474 24.696 24.474 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.445 24.665 24.445 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.562 24.784 24.562 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.584 24.806 24.584 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.499 24.721 24.499 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.627 24.849 24.627 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.627 24.849 24.627 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 169,76 177,25 170,98 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 167,97 175,37 169,18 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 169,13 176,59 170,35 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 167,86 175,26 169,06 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 168,17 175,59 169,38 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,35 175,78 169,56 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 168,35 175,78 169,56 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.709 27.745 26.763 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.494 27.521 26.549 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.665 27.699 26.720 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.702 27.737 26.756 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.742 27.779 26.796 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.942 27.986 26.997 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.942 27.986 26.997 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.477 29.404 28.477 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.347 29.268 28.347 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.693 29.626 28.693 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.534 28.604 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.678 29.611 28.678 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.802 28.865 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.802 28.865 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.507 32.832 31.797 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.204 32.516 31.493 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.471 32.794 31.761 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.463 32.786 31.754 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.526 32.852 31.817 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.782 33.118 32.076 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.782 33.118 32.076 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.126 16.837 16.241 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 15.978 16.682 16.093 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.009 16.715 16.124 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.026 16.733 16.141 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.044 16.751 16.159 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.444 19.220 18.614 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.351 19.123 18.521 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.448 19.224 18.619 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.432 19.207 18.603 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.190 18.585 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.561 19.341 18.733 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.561 19.341 18.733 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.967 15.454 14.967 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.811 15.292 14.811 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.918 15.403 14.918 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.912 15.396 14.912 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.973 15.460 14.973 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.134 15.626 15.134 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.134 15.626 15.134 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 712 764 712 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 704 756 704 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 764 711 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 764 711 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.073,57 3.202,83 3.101,93 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.070,35 3.199,36 3.098,79 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.085,95 3.215,68 3.114,47 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,46 3.218,29 3.117,02 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.078,2 3.207,64 3.106,61 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094,78 3.224,84 3.123,42 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094,78 3.224,84 3.123,42 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.667 18.410 17.830 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.628 18.369 17.791 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.680 18.424 17.843 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 17.754 18.501 17.918 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.450 17.868 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ