Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HSBC ngày 10/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC tăng so với ngày hôm trước 09/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC giảm so với ngày hôm trước 09/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá HSBC không thay đổi so với ngày hôm trước 09/09/2024

Ngân hàng HSBC

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.584
85
24.806
85
24.584
85
Đô la Mỹ
jpy 167,86
-0,31
175,26
-0,33
169,06
-0,32
Yên Nhật
eur 26.702
-40
27.737
-42
26.756
-40
Euro
chf 28.604
-74
29.534
-77
28.604
-74
Franc Thụy sĩ
gbp 31.463
-63
32.786
-66
31.754
-63
Bảng Anh
aud 16.026
-18
16.733
-18
16.141
-18
Đô la Australia
sgd 18.432
17
19.207
17
18.603
18
Đô la Singapore
cad 17.754
49
18.501
51
17.918
50
Đô la Canada
hkd 3.088,46
10,26
3.218,29
10,65
3.117,02
10,41
Đô la Hồng Kông
thb 703
-1
755
-1
703
-1
Bạt Thái Lan
nzd 14.912
-61
15.396
-64
14.912
-61
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:48 ngày 10/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá HSBC Xem biểu đồ tỷ giá HSBC


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng HSBC trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HSBC 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HSBC, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 24.584 24.806 24.584 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.499 24.721 24.499 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.627 24.849 24.627 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.627 24.849 24.627 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.627 24.849 24.627 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.749 24.973 24.749 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.762 24.986 24.762 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.778 25.002 24.778 17:17:02 Thứ ba 03/09/2024
JPY Yên Nhật 167,86 175,26 169,06 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 168,17 175,59 169,38 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,35 175,78 169,56 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 168,35 175,78 169,56 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 168,35 175,78 169,56 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 168,87 176,32 170,08 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 166,94 174,31 168,14 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 167,62 175,01 168,83 17:17:13 Thứ ba 03/09/2024
EUR Euro 26.702 27.737 26.756 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.742 27.779 26.796 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.942 27.986 26.997 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.942 27.986 26.997 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.942 27.986 26.997 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 27.001 28.048 27.056 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.939 27.984 26.994 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 27.026 28.074 27.081 17:17:24 Thứ ba 03/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.604 29.534 28.604 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.678 29.611 28.678 17:17:35 Thứ hai 09/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.802 28.865 17:17:34 Chủ nhật 08/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.802 28.865 17:17:45 Thứ bảy 07/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.865 29.802 28.865 17:17:34 Thứ sáu 06/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.908 29.849 28.908 17:17:34 Thứ năm 05/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.842 29.780 28.842 17:17:33 Thứ tư 04/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.920 29.860 28.920 17:17:35 Thứ ba 03/09/2024
GBP Bảng Anh 31.463 32.786 31.754 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 31.526 32.852 31.817 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 31.782 33.118 32.076 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 31.782 33.118 32.076 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 31.782 33.118 32.076 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 31.882 33.222 32.176 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 31.785 33.122 32.079 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 31.959 33.303 32.254 17:17:43 Thứ ba 03/09/2024
AUD Đô la Australia 16.026 16.733 16.141 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.044 16.751 16.159 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.244 16.960 16.361 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.301 17.020 16.418 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.239 16.955 16.355 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.498 17.226 16.617 17:17:55 Thứ ba 03/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.432 19.207 18.603 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.415 19.190 18.585 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.561 19.341 18.733 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.561 19.341 18.733 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.561 19.341 18.733 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.616 19.399 18.788 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.557 19.337 18.728 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.639 19.423 18.811 17:18:06 Thứ ba 03/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.912 15.396 14.912 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.973 15.460 14.973 17:18:47 Thứ hai 09/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.134 15.626 15.134 17:18:43 Chủ nhật 08/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.134 15.626 15.134 17:18:53 Thứ bảy 07/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.134 15.626 15.134 17:18:44 Thứ sáu 06/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.152 15.645 15.152 17:18:44 Thứ năm 05/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.118 15.609 15.118 17:18:42 Thứ tư 04/09/2024
NZD Đô la New Zealand 15.355 15.854 15.355 17:18:46 Thứ ba 03/09/2024
THB Bạt Thái Lan 703 755 703 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 704 756 704 17:18:36 Thứ hai 09/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 764 711 17:18:33 Chủ nhật 08/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 764 711 17:18:42 Thứ bảy 07/09/2024
THB Bạt Thái Lan 711 764 711 17:18:34 Thứ sáu 06/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 761 708 17:18:34 Thứ năm 05/09/2024
THB Bạt Thái Lan 701 752 701 17:18:33 Thứ tư 04/09/2024
THB Bạt Thái Lan 708 760 708 17:18:35 Thứ ba 03/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.088,46 3.218,29 3.117,02 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.078,2 3.207,64 3.106,61 17:18:28 Thứ hai 09/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094,78 3.224,84 3.123,42 17:18:25 Chủ nhật 08/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094,78 3.224,84 3.123,42 17:18:35 Thứ bảy 07/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094,78 3.224,84 3.123,42 17:18:26 Thứ sáu 06/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,32 3.241,1 3.139,05 17:18:25 Thứ năm 05/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.110,91 3.241,7 3.139,65 17:18:24 Thứ tư 04/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.114,12 3.245,03 3.142,9 17:18:27 Thứ ba 03/09/2024
CAD Đô la Canada 17.754 18.501 17.918 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.705 18.450 17.868 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 17.869 18.620 18.034 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 17.949 18.704 18.115 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 17.901 18.653 18.066 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.759 18.168 17:18:17 Thứ ba 03/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng HSBC trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HSBC trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ