Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 26/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.560
15
23.880
35
23.580
15
Đô la Mỹ
jpy 161,81
-1,83
166,33
-1,88
163,51
-1,83
Yên Nhật
eur 22.469
-450
23.159
-450
22.607
-450
Euro
gbp 24.422
-1.738
25.232
-1.751
24.675
-1.738
Bảng Anh
aud 15.079
-277
15.749
-278
15.224
-277
Đô la Australia
sgd 16.266
-162
16.695
-167
16.409
-162
Đô la Singapore
myr 0
0
5.207
-26
5.131
-25
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:33 ngày 26/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.207 5.131 19:18:33 Thứ hai 26/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.156 19:18:35 Chủ nhật 25/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.156 19:18:51 Thứ bảy 24/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.156 19:18:36 Thứ sáu 23/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.233 5.155 19:18:35 Thứ năm 22/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.229 5.150 19:18:36 Thứ tư 21/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.248 5.171 19:18:41 Thứ ba 20/09/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.261 5.181 19:18:35 Thứ hai 19/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.880 23.580 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.545 23.845 23.565 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.525 23.825 23.545 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.510 23.810 23.530 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.510 23.810 23.530 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.490 23.790 23.510 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 161,81 166,33 163,51 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 163,64 168,21 165,34 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 163,64 168,21 165,34 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 163,64 168,21 165,34 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 161,06 165,54 162,76 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 161,64 166,14 163,34 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 162,28 166,81 163,98 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 162,48 167,01 164,18 19:17:09 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 22.469 23.159 22.607 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.919 23.609 23.057 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.919 23.609 23.057 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.919 23.609 23.057 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 22.853 23.543 22.991 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.171 23.862 23.309 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.341 24.032 23.479 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.279 23.970 23.417 19:17:17 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 24.422 25.232 24.675 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.160 26.983 26.413 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.160 26.983 26.413 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.160 26.983 26.413 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.086 26.897 26.339 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.387 27.202 26.640 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.529 27.345 26.782 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 26.503 27.319 26.756 19:17:31 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.079 15.749 15.224 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.356 16.027 15.501 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.356 16.027 15.501 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.356 16.027 15.501 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.218 15.888 15.363 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.431 16.099 15.576 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.512 16.182 15.657 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.508 16.175 15.653 19:17:39 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.266 16.695 16.409 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 16.862 16.571 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 16.862 16.571 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 16.862 16.571 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.409 16.843 16.552 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.499 16.931 16.642 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.533 16.971 16.676 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.538 16.971 16.681 19:17:46 Thứ hai 19/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ