Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 19/09/2023

Cập nhật lúc 17:17:03 ngày 19/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 18/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 18/09/2023

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/09/2023

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.190
20
24.550
20
24.210
20
Đô la Mỹ
jpy 160,94
0,17
167,69
0,06
162,64
0,17
Yên Nhật
eur 25.325
94
26.593
72
25.525
94
Euro
gbp 29.450
20
30.686
-5
29.700
20
Bảng Anh
aud 15.216
5
16.032
-5
15.366
5
Đô la Australia
sgd 17.467
24
18.155
10
17.617
24
Đô la Singapore
myr 0
0
5.247
-2
5.163
2
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:28 ngày 19/09/2023
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
MYR Ringgit Malaysia 0 5.247 5.163 17:19:28 Thứ ba 19/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.249 5.161 17:19:29 Thứ hai 18/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.223 5.138 17:21:27 Chủ nhật 17/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.223 5.138 17:20:01 Thứ bảy 16/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.223 5.138 17:19:50 Thứ sáu 15/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.224 5.138 17:19:22 Thứ năm 14/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.212 5.128 17:19:25 Thứ tư 13/09/2023
MYR Ringgit Malaysia 0 5.203 5.119 17:19:42 Thứ ba 12/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.190 24.550 24.210 17:17:03 Thứ ba 19/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.170 24.530 24.190 17:17:02 Thứ hai 18/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.060 17:17:03 Chủ nhật 17/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.060 17:17:03 Thứ bảy 16/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.040 24.390 24.060 17:17:02 Thứ sáu 15/09/2023
USD Đô la Mỹ 24.010 24.370 24.030 17:17:02 Thứ năm 14/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.960 24.320 23.980 17:17:02 Thứ tư 13/09/2023
USD Đô la Mỹ 23.890 24.250 23.910 17:17:03 Thứ ba 12/09/2023
JPY Yên Nhật 160,94 167,69 162,64 17:17:15 Thứ ba 19/09/2023
JPY Yên Nhật 160,77 167,63 162,47 17:17:12 Thứ hai 18/09/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,91 161,88 17:17:19 Chủ nhật 17/09/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,91 161,88 17:17:18 Thứ bảy 16/09/2023
JPY Yên Nhật 160,18 166,91 161,88 17:17:19 Thứ sáu 15/09/2023
JPY Yên Nhật 160,31 167,15 162,01 17:17:13 Thứ năm 14/09/2023
JPY Yên Nhật 159,71 166,46 161,41 17:17:12 Thứ tư 13/09/2023
JPY Yên Nhật 159,96 166,68 161,66 17:17:14 Thứ ba 12/09/2023
EUR Euro 25.325 26.593 25.525 17:17:26 Thứ ba 19/09/2023
EUR Euro 25.231 26.521 25.431 17:17:25 Thứ hai 18/09/2023
EUR Euro 25.057 26.319 25.257 17:17:35 Chủ nhật 17/09/2023
EUR Euro 25.057 26.319 25.257 17:17:31 Thứ bảy 16/09/2023
EUR Euro 25.057 26.319 25.257 17:17:33 Thứ sáu 15/09/2023
EUR Euro 25.275 26.550 25.475 17:17:25 Thứ năm 14/09/2023
EUR Euro 25.232 26.486 25.432 17:17:22 Thứ tư 13/09/2023
EUR Euro 25.143 26.396 25.343 17:17:25 Thứ ba 12/09/2023
GBP Bảng Anh 29.450 30.686 29.700 17:17:45 Thứ ba 19/09/2023
GBP Bảng Anh 29.430 30.691 29.680 17:17:47 Thứ hai 18/09/2023
GBP Bảng Anh 29.338 30.562 29.588 17:18:02 Chủ nhật 17/09/2023
GBP Bảng Anh 29.338 30.562 29.588 17:17:53 Thứ bảy 16/09/2023
GBP Bảng Anh 29.338 30.562 29.588 17:17:56 Thứ sáu 15/09/2023
GBP Bảng Anh 29.503 30.750 29.753 17:17:44 Thứ năm 14/09/2023
GBP Bảng Anh 29.416 30.638 29.666 17:17:45 Thứ tư 13/09/2023
GBP Bảng Anh 29.377 30.597 29.627 17:17:47 Thứ ba 12/09/2023
AUD Đô la Australia 15.216 16.032 15.366 17:17:56 Thứ ba 19/09/2023
AUD Đô la Australia 15.211 16.037 15.361 17:18:02 Thứ hai 18/09/2023
AUD Đô la Australia 15.129 15.939 15.279 17:18:18 Chủ nhật 17/09/2023
AUD Đô la Australia 15.129 15.939 15.279 17:18:07 Thứ bảy 16/09/2023
AUD Đô la Australia 15.129 15.939 15.279 17:18:10 Thứ sáu 15/09/2023
AUD Đô la Australia 15.101 15.919 15.251 17:17:55 Thứ năm 14/09/2023
AUD Đô la Australia 14.985 15.792 15.135 17:17:58 Thứ tư 13/09/2023
AUD Đô la Australia 14.983 15.788 15.133 17:18:00 Thứ ba 12/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.467 18.155 17.617 17:18:07 Thứ ba 19/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.443 18.145 17.593 17:18:12 Thứ hai 18/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.350 18.028 17.500 17:18:37 Chủ nhật 17/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.350 18.028 17.500 17:18:21 Thứ bảy 16/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.350 18.028 17.500 17:18:23 Thứ sáu 15/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.389 18.086 17.539 17:18:05 Thứ năm 14/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.317 18.001 17.467 17:18:10 Thứ tư 13/09/2023
SGD Đô la Singapore 17.277 17.956 17.427 17:18:12 Thứ ba 12/09/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ