Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HLBANK ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:10:55 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HLBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Hong Leong Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.910
-10
22.940
-10
22.910
-10
Đô la Mỹ
cny 3.505,87
-4,41
3.541,29
-4,45
3.505,87
-4,41
Nhân dân tệ
eur 27.116,32
55,28
27.390,22
55,84
27.116,32
55,28
Euro
gbp 31.681,08
100,82
32.001,09
101,84
31.681,08
100,82
Bảng Anh
jpy 204,71
0,3
206,78
0,31
204,71
0,3
Yên Nhật
chf 24.917,09
38,85
25.168,78
39,25
24.917,09
38,85
Franc Thụy sĩ
aud 17.431,67
53,09
17.607,75
53,63
17.431,67
53,09
Đô la Australia
sgd 16.834,86
0,26
17.004,91
0,26
16.834,86
0,26
Đô la Singapore
cad 18.553,53
53,07
18.740,94
53,6
18.553,53
53,07
Đô la Canada
hkd 2.891,85
-1,59
2.921,06
-1,61
2.891,85
-1,59
Đô la Hồng Kông
thb 647,6
-2,14
719,55
-2,38
647,6
-2,14
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.692,97
7,48
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
313,99
0,35
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 17,56
-0,1
19,51
-0,12
17,56
-0,1
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
76.435,09
-7,77
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.523,74
-9,1
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.742,26
32,96
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
311,18
0,44
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.128,75
-2,66
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.708,77
13,47
0
0
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:10:55 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá HLBANK Xem biểu đồ tỷ giá HLBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HLBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HLBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.891,85 2.921,06 2.891,85 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.893,44 2.922,67 2.893,44 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.893,44 2.922,67 2.893,44 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.893,44 2.922,67 2.893,44 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.893,33 2.922,56 2.893,33 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894,55 2.923,79 2.894,55 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.894,66 2.923,9 2.894,66 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.895,07 2.924,32 2.895,07 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.834,86 17.004,91 16.834,86 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.834,6 17.004,65 16.834,6 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.834,6 17.004,65 16.834,6 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.834,6 17.004,65 16.834,6 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.868,72 17.039,11 16.868,72 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.939,62 17.110,73 16.939,62 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.940,9 17.112,02 16.940,9 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.974,15 17.145,61 16.974,15 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.431,67 17.607,75 17.431,67 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.378,58 17.554,12 17.378,58 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.378,58 17.554,12 17.378,58 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.378,58 17.554,12 17.378,58 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.378,58 17.554,12 17.378,58 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.550,2 17.727,48 17.550,2 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.601,9 17.779,7 17.601,9 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.655,85 17.834,19 17.655,85 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.917,09 25.168,78 24.917,09 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.878,24 25.129,53 24.878,24 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.878,24 25.129,53 24.878,24 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.878,24 25.129,53 24.878,24 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.757,64 25.007,72 24.757,64 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.858,76 25.109,86 24.858,76 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.935,96 25.187,84 24.935,96 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.958,11 25.210,21 24.958,11 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 204,71 206,78 204,71 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 204,41 206,47 204,41 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 204,41 206,47 204,41 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 204,41 206,47 204,41 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 204,11 206,17 204,11 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 205,63 207,7 205,63 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 205,44 207,51 205,44 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 205,91 207,99 205,91 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.681,08 32.001,09 31.681,08 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.580,26 31.899,25 31.580,26 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.580,26 31.899,25 31.580,26 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.580,26 31.899,25 31.580,26 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.578,01 31.896,98 31.578,01 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.762,54 32.083,38 31.762,54 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 31.717,59 32.037,97 31.717,59 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.546,76 31.865,41 31.546,76 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.116,32 27.390,22 27.116,32 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.061,04 27.334,38 27.061,04 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.061,04 27.334,38 27.061,04 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.061,04 27.334,38 27.061,04 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.038,68 27.311,8 27.038,68 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.135,4 27.409,49 27.135,4 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.135,4 27.409,49 27.135,4 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.202,49 27.477,26 27.202,49 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.505,87 3.541,29 3.505,87 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,28 3.545,74 3.510,28 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,28 3.545,74 3.510,28 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.510,28 3.545,74 3.510,28 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.502,01 3.537,38 3.502,01 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.509,24 3.544,69 3.509,24 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.513,17 3.548,66 3.513,17 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 3.513,23 3.548,71 3.513,23 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 22.940 22.910 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 22.950 22.920 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 22.950 22.920 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 22.950 22.920 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.910 22.940 22.910 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 22.960 22.930 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 22.960 22.930 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 22.970 22.940 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.553,53 18.740,94 18.553,53 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.500,46 18.687,34 18.500,46 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.500,46 18.687,34 18.500,46 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.500,46 18.687,34 18.500,46 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.544,74 18.732,06 18.544,74 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.571,18 18.758,76 18.571,18 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.584,99 18.772,72 18.584,99 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.552,79 18.740,19 18.552,79 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.708,77 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.695,3 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.695,3 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.695,3 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.685,53 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.713,01 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.706,13 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.721,41 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.128,75 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.131,41 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.134,07 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.134,07 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.132,76 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
RUB Rúp Nga 0 311,18 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,74 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,74 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,74 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
RUB Rúp Nga 0 309,24 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
RUB Rúp Nga 0 310,4 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
RUB Rúp Nga 0 309,88 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
RUB Rúp Nga 0 312,37 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.742,26 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.709,3 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.709,3 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.709,3 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.710,89 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.728,28 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.730,65 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.751,63 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.523,74 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,84 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.532,55 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.547,35 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.552,75 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.435,09 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.442,86 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.526,92 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.526,92 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
KWD Dinar Kuwait 0 76.476,04 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,56 19,51 17,56 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,66 19,63 17,66 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,66 19,63 17,66 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,66 19,63 17,66 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,66 19,62 17,66 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,74 19,72 17,74 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,82 19,8 17,82 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 17,95 19,94 17,95 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,99 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,64 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,64 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,64 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 312,55 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 313,26 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 312,96 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 314,04 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.692,97 0 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.685,49 0 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.685,49 0 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.685,49 0 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.682,37 0 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.695,28 0 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.695,7 0 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.704,47 0 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 647,6 719,55 647,6 19:10:55 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 649,74 721,93 649,74 19:10:55 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 649,74 721,93 649,74 19:10:51 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 649,74 721,93 649,74 19:10:50 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 650,57 722,86 650,57 19:10:42 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 652,94 725,49 652,94 19:10:33 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 655,67 728,52 655,67 19:10:21 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 656,09 728,99 656,09 19:10:18 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Hong Leong Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HLBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ