Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 27/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 27/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 26/09/2022

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.600
10
23.860
10
23.620
10
Đô la Mỹ
jpy 162,65
-0,43
166,16
-0,47
162,93
-0,43
Yên Nhật
eur 22.517
-123
23.120
-123
22.588
-123
Euro
chf 23.670
-100
24.265
-110
23.729
-100
Franc Thụy sĩ
gbp 25.314
94
25.908
88
25.385
94
Bảng Anh
aud 15.107
-81
15.652
-96
15.142
-82
Đô la Australia
sgd 16.298
-8
16.764
-8
16.348
-9
Đô la Singapore
cad 17.092
-96
17.566
-107
17.160
-97
Đô la Canada
hkd 0
0
3.066
1
2.985
3
Đô la Hồng Kông
thb 613,36
-1,16
639,95
-1,77
614,96
-1,16
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
13.767
-101
13.271
-97
Đô la New Zealand
krw 0
0
17,28
-0,15
16,49
0,11
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.173
-13
2.083
1
Krona Thụy Điển
dkk 0
0
3.190
-22
3.032
-15
Krone Đan Mạch
cny 0
0
3.438
-22
3.210
2
Nhân dân tệ
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:18:30 ngày 27/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.600 23.860 23.620 19:17:02 Thứ ba 27/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.590 23.850 23.610 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.810 23.580 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.540 23.790 23.560 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 162,65 166,16 162,93 19:17:10 Thứ ba 27/09/2022
JPY Yên Nhật 163,08 166,63 163,36 19:17:10 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 164,02 167,62 164,31 19:17:10 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 164,8 168,4 165,08 19:17:13 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 164,8 168,4 165,08 19:17:10 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 164,66 168,25 164,95 19:17:10 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 162,86 166,39 163,14 19:17:10 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 163,72 167,3 164 19:17:10 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 22.517 23.120 22.588 19:17:17 Thứ ba 27/09/2022
EUR Euro 22.640 23.243 22.711 19:17:17 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.813 23.419 22.884 19:17:18 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.974 23.573 23.045 19:17:22 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.974 23.573 23.045 19:17:18 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 23.078 23.684 23.149 19:17:17 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.205 23.806 23.276 19:17:17 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.422 24.036 23.493 19:17:18 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.670 24.265 23.729 19:17:25 Thứ ba 27/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.770 24.375 23.829 19:17:24 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.879 24.480 23.940 19:17:25 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.933 24.538 23.993 19:17:31 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.933 24.538 23.993 19:17:25 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.020 24.631 24.081 19:17:25 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.284 24.908 24.346 19:17:25 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.236 24.857 24.298 19:17:25 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 25.314 25.908 25.385 19:17:31 Thứ ba 27/09/2022
GBP Bảng Anh 25.220 25.820 25.291 19:17:30 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 26.222 26.821 26.293 19:17:31 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 26.316 26.919 26.387 19:17:39 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 26.316 26.919 26.387 19:17:32 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 26.484 27.091 26.555 19:17:31 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 26.556 27.157 26.627 19:17:32 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 26.739 27.347 26.810 19:17:32 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.107 15.652 15.142 19:17:39 Thứ ba 27/09/2022
AUD Đô la Australia 15.188 15.748 15.224 19:17:38 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.328 15.878 15.364 19:17:39 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.437 15.994 15.473 19:17:49 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.437 15.994 15.473 19:17:39 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.475 16.025 15.511 19:17:39 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.539 16.095 15.575 19:17:40 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.636 16.190 15.671 19:17:40 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.298 16.764 16.348 19:17:47 Thứ ba 27/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.306 16.772 16.357 19:17:45 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.410 16.880 16.461 19:17:46 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.459 16.935 16.511 19:17:58 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.459 16.935 16.511 19:17:47 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.485 16.962 16.537 19:17:46 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.528 17.008 16.580 19:17:47 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 16.573 17.064 16.625 19:17:48 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.092 17.566 17.160 19:17:54 Thứ ba 27/09/2022
CAD Đô la Canada 17.188 17.673 17.257 19:17:53 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.261 17.746 17.331 19:17:54 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.316 17.805 17.386 19:18:07 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.316 17.805 17.386 19:17:55 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.351 17.840 17.422 19:17:54 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.466 17.957 17.537 19:17:55 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.596 18.099 17.669 19:17:56 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.066 2.985 19:18:01 Thứ ba 27/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.065 2.982 19:17:59 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.981 19:18:01 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.981 19:18:14 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.981 19:18:02 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.063 2.981 19:18:00 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.061 2.980 19:18:02 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.059 2.977 19:18:05 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.438 3.210 19:18:30 Thứ ba 27/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.460 3.208 19:18:28 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.223 19:18:30 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.233 19:18:45 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.478 3.233 19:18:31 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.487 3.241 19:18:30 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.498 3.255 19:18:31 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 3.508 3.268 19:18:36 Thứ ba 20/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.190 3.032 19:18:26 Thứ ba 27/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.212 3.047 19:18:24 Thứ hai 26/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.258 3.070 19:18:26 Chủ nhật 25/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.258 3.091 19:18:40 Thứ bảy 24/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.258 3.091 19:18:27 Thứ sáu 23/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.266 3.105 19:18:26 Thứ năm 22/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.297 3.121 19:18:27 Thứ tư 21/09/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.312 3.150 19:18:32 Thứ ba 20/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.173 2.083 19:18:22 Thứ ba 27/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.186 2.082 19:18:20 Thứ hai 26/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.225 2.102 19:18:22 Chủ nhật 25/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.225 2.117 19:18:37 Thứ bảy 24/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.225 2.117 19:18:23 Thứ sáu 23/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.232 2.130 19:18:22 Thứ năm 22/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.257 2.135 19:18:23 Thứ tư 21/09/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.280 2.174 19:18:28 Thứ ba 20/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,28 16,49 19:18:18 Thứ ba 27/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,43 16,38 19:18:16 Thứ hai 26/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,56 16,57 19:18:18 Chủ nhật 25/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,56 16,61 19:18:32 Thứ bảy 24/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,56 16,61 19:18:19 Thứ sáu 23/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,74 16,62 19:18:18 Thứ năm 22/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,69 16,8 19:18:19 Thứ tư 21/09/2022
KRW Won Hàn Quốc 0 17,72 16,82 19:18:23 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 13.767 13.271 19:18:14 Thứ ba 27/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 13.868 13.368 19:18:12 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.018 13.521 19:18:14 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.102 13.602 19:18:27 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.102 13.602 19:18:15 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.160 13.665 19:18:14 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.226 13.735 19:18:15 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 14.344 13.850 19:18:19 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 613,36 639,95 614,96 19:18:07 Thứ ba 27/09/2022
THB Bạt Thái Lan 614,52 641,72 616,12 19:18:05 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 620,05 647,6 621,68 19:18:07 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 621,52 649,19 623,16 19:18:20 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 621,52 649,19 623,16 19:18:08 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 621,85 649,34 623,48 19:18:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 624,7 652,66 626,36 19:18:08 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 628,27 656,52 629,95 19:18:11 Thứ ba 20/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ