Tỷ giá HDBANK ngày 24/09/2021
Cập nhật lúc 19:20:02 ngày 24/09/2021Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 23/09/2021
Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 23/09/2021
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Tên Ngoại tệ | ||
---|---|---|---|---|---|---|
usd |
22.670
0 |
22.850 0 |
22.690
0 |
Đô la Mỹ | ||
usd-51020 |
22.500
0 |
22.850 0 |
22.690
0 |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | ||
eur |
26.478
80 |
26.929 75 |
26.546
80 |
Euro | ||
gbp |
30.986
187 |
31.465 189 |
31.066
188 |
Bảng Anh | ||
jpy |
203,86
-0,79 |
208,12 -0,84 |
204,31
-0,81 |
Yên Nhật | ||
chf |
24.364
22 |
24.830 25 |
24.430
23 |
Franc Thụy sĩ | ||
aud |
16.440
127 |
16.825 124 |
16.474
127 |
Đô la Australia | ||
sgd |
16.675
34 |
17.022 36 |
16.749
35 |
Đô la Singapore | ||
cad |
17.793
62 |
18.153 67 |
17.856
62 |
Đô la Canada | ||
hkd |
0
0 |
2.954 0 |
2.898
0 |
Đô la Hồng Kông | ||
thb |
670,76
1,55 |
693,13 1,62 |
672,74
1,56 |
Bạt Thái Lan | ||
usd15 |
22.500
0 |
22.850 0 |
22.690
0 |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | ||
cny |
0
0 |
3.643 5 |
3.414
5 |
Nhân dân tệ | ||
nzd |
0
0 |
16.284 124 |
15.933
129 |
Đô la New Zealand | ||
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó | Cập nhật lúc 19:20:02 ngày 24/09/2021 |
Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.
Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.
Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua
Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.
Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)
Loại | Tên | Giá mua | Giá bán | Chuyển khoản | Cập nhật lúc |
---|---|---|---|---|---|
Đô la Australia | 16.440 | 16.825 | 16.474 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.313 | 16.701 | 16.347 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.281 | 16.668 | 16.315 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.318 | 16.715 | 16.352 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.336 | 16.726 | 16.370 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.434 | 16.821 | 16.468 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.434 | 16.821 | 16.468 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Australia | 16.434 | 16.821 | 16.468 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.670 | 22.850 | 22.690 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.670 | 22.850 | 22.690 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.660 | 22.840 | 22.680 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.670 | 22.850 | 22.690 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.860 | 22.700 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.860 | 22.700 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.860 | 22.700 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Mỹ | 22.680 | 22.860 | 22.700 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.500 | 22.850 | 22.690 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.500 | 22.850 | 22.690 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.490 | 22.840 | 22.680 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.500 | 22.850 | 22.690 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Euro | 26.478 | 26.929 | 26.546 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Euro | 26.398 | 26.854 | 26.466 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Euro | 26.422 | 26.873 | 26.490 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Euro | 26.441 | 26.899 | 26.509 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Euro | 26.444 | 26.901 | 26.512 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Euro | 26.561 | 27.022 | 26.630 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Euro | 26.561 | 27.022 | 26.630 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Euro | 26.561 | 27.022 | 26.630 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.986 | 31.465 | 31.066 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.799 | 31.276 | 30.878 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.799 | 31.282 | 30.878 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.831 | 31.311 | 30.911 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Bảng Anh | 30.980 | 31.464 | 31.060 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Bảng Anh | 31.111 | 31.598 | 31.191 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Bảng Anh | 31.111 | 31.598 | 31.191 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Bảng Anh | 31.111 | 31.598 | 31.191 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Yên Nhật | 203,86 | 208,12 | 204,31 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,65 | 208,96 | 205,12 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Yên Nhật | 205,6 | 209,9 | 206,07 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Yên Nhật | 205,34 | 209,64 | 205,8 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,63 | 208,97 | 205,09 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,71 | 209,03 | 205,17 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,71 | 209,03 | 205,17 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Yên Nhật | 204,71 | 209,03 | 205,17 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.364 | 24.830 | 24.430 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.342 | 24.805 | 24.407 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.363 | 24.828 | 24.428 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.276 | 24.740 | 24.341 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.169 | 24.641 | 24.234 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.310 | 24.776 | 24.375 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.310 | 24.776 | 24.375 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Franc Thụy sĩ | 24.310 | 24.776 | 24.375 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.284 | 15.933 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.160 | 15.804 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.150 | 15.799 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.149 | 15.800 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.211 | 15.856 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.280 | 15.925 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.280 | 15.925 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la New Zealand | 0 | 16.280 | 15.925 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.643 | 3.414 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.638 | 3.409 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.635 | 3.406 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.638 | 3.409 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.640 | 3.410 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.644 | 3.414 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.644 | 3.414 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Nhân dân tệ | 0 | 3.644 | 3.414 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.500 | 22.850 | 22.690 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.500 | 22.850 | 22.690 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.490 | 22.840 | 22.680 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.500 | 22.850 | 22.690 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Mỹ Đồng 1,5 | 22.490 | 22.860 | 22.700 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 670,76 | 693,13 | 672,74 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 669,21 | 691,51 | 671,18 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 668,52 | 690,76 | 670,49 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 669,62 | 691,96 | 671,6 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 671,47 | 693,83 | 673,46 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 672,49 | 695,03 | 674,49 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 672,49 | 695,03 | 674,49 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Bạt Thái Lan | 672,49 | 695,03 | 674,49 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.954 | 2.898 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.954 | 2.898 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.952 | 2.896 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.953 | 2.897 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.956 | 2.899 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.955 | 2.899 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.955 | 2.899 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Hồng Kông | 0 | 2.955 | 2.899 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.793 | 18.153 | 17.856 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.731 | 18.086 | 17.794 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.593 | 17.942 | 17.654 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.593 | 17.947 | 17.655 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.633 | 17.991 | 17.695 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.783 | 18.140 | 17.846 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.783 | 18.140 | 17.846 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Canada | 17.783 | 18.140 | 17.846 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.675 | 17.022 | 16.749 | 19:20:02 Thứ sáu 24/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.641 | 16.986 | 16.714 | 19:20:00 Thứ năm 23/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.619 | 16.968 | 16.692 | 19:18:52 Thứ tư 22/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.646 | 16.988 | 16.720 | 19:19:52 Thứ ba 21/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.667 | 17.017 | 16.741 | 19:19:43 Thứ hai 20/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.710 | 17.059 | 16.784 | 18:20:09 Chủ nhật 19/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.710 | 17.059 | 16.784 | 18:20:37 Thứ bảy 18/09/2021 | |
Đô la Singapore | 16.710 | 17.059 | 16.784 | 19:21:22 Thứ sáu 17/09/2021 |
Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua
Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.
Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ