Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 18/01/2021

Cập nhật lúc 17:06:40 ngày 18/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 17/01/2021

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.420
0
23.160
0
22.990
0
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.970
0
23.160
0
22.990
0
Đô la Mỹ
eur 27.633
-117
28.036
-119
27.679
-117
Euro
gbp 31.106
-159
31.504
-164
31.164
-159
Bảng Anh
jpy 219,87
-0,3
224,22
-0,31
220,19
-0,3
Yên Nhật
chf 25.640
-97
26.055
-103
25.697
-98
Franc Thụy sĩ
aud 17.537
-99
17.911
-105
17.572
-98
Đô la Australia
sgd 17.156
-35
17.471
-41
17.200
-36
Đô la Singapore
cad 17.887
-112
18.224
-113
17.921
-114
Đô la Canada
hkd 0
0
3.001
-1
2.949
-1
Đô la Hồng Kông
thb 752,61
-0,9
779,01
-1,23
755,08
-0,91
Bạt Thái Lan
usd15 22.420
0
23.160
0
22.990
0
Đô la Mỹ Đồng 1,5
cny 0
0
3.676
-4
3.449
-4
Nhân dân tệ
nzd 0
0
16.597
-119
16.286
-116
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:06:40 ngày 18/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 17.537 17.911 17.572 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
AUD Đô la Australia 17.636 18.016 17.670 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
AUD Đô la Australia 17.636 18.016 17.670 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
AUD Đô la Australia 17.636 18.016 17.670 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
AUD Đô la Australia 17.672 18.040 17.707 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
AUD Đô la Australia 17.738 18.109 17.772 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
AUD Đô la Australia 17.616 17.986 17.650 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
AUD Đô la Australia 17.596 17.974 17.631 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.160 22.990 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.160 22.990 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.160 22.990 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.160 22.990 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.150 22.990 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.150 22.990 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.150 22.990 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.420 23.150 22.990 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.160 22.990 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.990 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
EUR Euro 27.633 28.036 27.679 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
EUR Euro 27.750 28.155 27.796 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
EUR Euro 27.750 28.155 27.796 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
EUR Euro 27.750 28.155 27.796 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
EUR Euro 27.840 28.244 27.886 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
EUR Euro 27.940 28.343 27.986 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
EUR Euro 27.845 28.247 27.891 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
EUR Euro 27.872 28.288 27.918 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
GBP Bảng Anh 31.106 31.504 31.164 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
GBP Bảng Anh 31.265 31.668 31.323 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
GBP Bảng Anh 31.265 31.668 31.323 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
GBP Bảng Anh 31.265 31.668 31.323 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
GBP Bảng Anh 31.267 31.659 31.325 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
GBP Bảng Anh 31.311 31.709 31.369 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
GBP Bảng Anh 31.055 31.456 31.113 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
GBP Bảng Anh 30.957 31.379 31.003 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
JPY Yên Nhật 219,87 224,22 220,19 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
JPY Yên Nhật 220,17 224,53 220,49 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
JPY Yên Nhật 220,17 224,53 220,49 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
JPY Yên Nhật 220,17 224,53 220,49 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
JPY Yên Nhật 219,75 224,07 220,07 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
JPY Yên Nhật 220,13 224,46 220,44 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
JPY Yên Nhật 219,25 223,5 219,56 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
JPY Yên Nhật 219,26 223,61 219,57 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.640 26.055 25.697 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.737 26.158 25.795 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.737 26.158 25.795 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.737 26.158 25.795 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.766 26.188 25.823 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.792 26.212 25.850 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.685 26.097 25.743 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.743 26.197 25.801 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.597 16.286 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.716 16.402 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.716 16.402 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.716 16.402 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.749 16.435 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.835 16.514 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.746 16.433 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.760 16.438 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.676 3.449 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.680 3.453 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.680 3.453 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.680 3.453 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.684 3.457 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.685 3.457 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.686 3.459 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.678 3.450 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.160 22.990 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.160 22.990 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.160 22.990 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.160 22.990 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.150 22.990 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.150 22.990 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.150 22.990 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.420 23.150 22.990 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
THB Bạt Thái Lan 752,61 779,01 755,08 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
THB Bạt Thái Lan 753,51 780,24 755,99 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
THB Bạt Thái Lan 753,51 780,24 755,99 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
THB Bạt Thái Lan 753,51 780,24 755,99 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
THB Bạt Thái Lan 754,75 781,12 757,23 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
THB Bạt Thái Lan 754,09 780,59 756,57 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
THB Bạt Thái Lan 750,9 777,27 753,35 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
THB Bạt Thái Lan 750,57 777,27 753,02 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.001 2.949 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.950 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.950 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.002 2.950 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.001 2.950 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.001 2.949 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.000 2.949 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.000 2.948 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
CAD Đô la Canada 17.887 18.224 17.921 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
CAD Đô la Canada 17.999 18.337 18.035 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
CAD Đô la Canada 17.999 18.337 18.035 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
CAD Đô la Canada 17.999 18.337 18.035 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
CAD Đô la Canada 17.994 18.331 18.029 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
CAD Đô la Canada 17.959 18.299 17.994 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
CAD Đô la Canada 17.917 18.252 17.952 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
CAD Đô la Canada 17.926 18.265 17.961 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.156 17.471 17.200 17:06:40 Thứ hai 18/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.191 17.512 17.236 16:06:38 Chủ nhật 17/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.191 17.512 17.236 17:06:29 Thứ bảy 16/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.191 17.512 17.236 23:06:24 Thứ sáu 15/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.218 17.536 17.263 23:06:39 Thứ năm 14/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.252 17.575 17.297 23:07:01 Thứ tư 13/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.181 17.498 17.226 23:04:32 Thứ ba 12/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.171 17.501 17.216 23:04:35 Thứ hai 11/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ