Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá HDBANK ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:37 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá HDBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd-51020 22.620
-10
23.120
-10
22.960
-10
Đô la Mỹ Đồng 5,10,20
usd 22.940
-10
23.120
-10
22.960
-10
Đô la Mỹ
eur 27.699
23
28.165
20
27.768
23
Euro
gbp 32.214
92
32.702
85
32.295
93
Bảng Anh
jpy 208,56
0,12
212,95
0,09
209,03
0,11
Yên Nhật
chf 25.280
25
25.773
14
25.349
24
Franc Thụy sĩ
aud 17.670
42
18.063
38
17.705
43
Đô la Australia
sgd 17.044
-5
17.402
-11
17.120
-6
Đô la Singapore
cad 18.799
49
19.189
47
18.868
49
Đô la Canada
hkd 0
0
2.996
-1
2.939
-1
Đô la Hồng Kông
thb 719,04
-2,28
744,11
-2,49
721,29
-2,29
Bạt Thái Lan
usd15 22.620
-10
23.120
-10
22.960
-10
Đô la Mỹ Đồng 1,5
cny 0
0
3.698
-5
3.464
-4
Nhân dân tệ
nzd 0
0
16.826
48
16.465
43
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:09:37 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá HDBANK Xem biểu đồ tỷ giá HDBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá HDBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá HDBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
AUD Đô la Australia 17.670 18.063 17.705 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.628 18.025 17.662 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.628 18.025 17.662 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.628 18.025 17.662 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.558 17.955 17.593 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.773 18.170 17.807 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.844 18.242 17.879 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.911 18.309 17.946 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.620 23.120 22.960 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.630 23.130 22.970 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.630 23.130 22.970 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.630 23.130 22.970 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.630 23.130 22.970 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.630 23.130 22.970 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 23.140 22.980 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
USD-51020 Đô la Mỹ Đồng 5,10,20 22.640 23.150 22.980 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.120 22.960 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.130 22.970 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.140 22.980 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.960 23.150 22.980 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.699 28.165 27.768 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.676 28.145 27.745 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.676 28.145 27.745 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.676 28.145 27.745 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.542 28.010 27.611 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.690 28.159 27.759 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.713 28.182 27.782 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.770 28.240 27.840 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 32.214 32.702 32.295 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 32.122 32.617 32.202 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 32.122 32.617 32.202 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.122 32.617 32.202 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 32.069 32.557 32.150 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.276 32.771 32.357 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.286 32.781 32.366 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.131 32.624 32.212 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 208,56 212,95 209,03 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 208,44 212,86 208,92 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 208,44 212,86 208,92 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 208,44 212,86 208,92 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 207,98 212,34 208,45 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 209,45 213,87 209,93 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,26 213,67 209,74 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 209,43 213,85 209,91 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.280 25.773 25.349 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.255 25.759 25.325 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.255 25.759 25.325 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.255 25.759 25.325 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.106 25.596 25.175 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.200 25.693 25.269 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.319 25.816 25.389 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.319 25.822 25.389 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.826 16.465 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.778 16.422 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.778 16.422 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.778 16.422 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.680 16.318 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.852 16.489 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.932 16.569 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.983 16.619 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.698 3.464 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.703 3.468 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.703 3.468 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.703 3.468 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.690 3.457 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.699 3.465 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.715 3.479 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.710 3.475 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.620 23.120 22.960 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.630 23.130 22.970 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.630 23.130 22.970 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.630 23.130 22.970 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.630 23.130 22.970 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.630 23.130 22.970 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.640 23.140 22.980 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
USD15 Đô la Mỹ Đồng 1,5 22.640 23.150 22.980 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 719,04 744,11 721,29 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 721,32 746,6 723,58 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 721,32 746,6 723,58 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 721,32 746,6 723,58 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 721,02 746,28 723,29 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 725,18 750,73 727,47 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 727,26 752,93 729,56 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 727,03 752,69 729,33 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.996 2.939 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.997 2.940 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.997 2.940 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.997 2.940 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.998 2.940 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.997 2.940 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 3.000 2.942 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 2.999 2.942 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.799 19.189 18.868 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.750 19.142 18.819 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.750 19.142 18.819 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.750 19.142 18.819 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.768 19.159 18.837 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.834 19.228 18.904 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.821 19.218 18.890 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.816 19.213 18.885 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.044 17.402 17.120 19:09:37 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.049 17.413 17.126 19:09:40 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.049 17.413 17.126 19:09:36 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.049 17.413 17.126 19:09:30 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.047 17.408 17.123 19:09:25 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.131 17.494 17.208 19:09:19 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.165 17.528 17.242 19:09:07 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.179 17.545 17.256 19:09:03 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng HDBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ