Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá GPBANK ngày 06/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK tăng so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK giảm so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá GPBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 05/12/2022

Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.800
-500
24.400
-400
24.030
-290
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
175,59
-3,61
Yên Nhật
eur 24.927
-325
25.525
-357
25.179
-327
Euro
chf 0
0
0
0
25.443
-364
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
29.249
-452
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
16.104
-396
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
17.678
-241
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.660
-378
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
634
-11
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:07 ngày 06/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá GPBANK Xem biểu đồ tỷ giá GPBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá GPBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá GPBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 634 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 645 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 645 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 645 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 645 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 646 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 641 17:18:31 Thứ tư 30/11/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 635 17:18:24 Thứ ba 29/11/2022
USD Đô la Mỹ 23.800 24.400 24.030 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.300 24.800 24.320 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.300 24.800 24.320 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.300 24.800 24.320 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.300 24.800 24.320 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.500 24.840 24.540 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.600 24.848 24.630 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 24.600 24.850 24.640 17:17:03 Thứ ba 29/11/2022
JPY Yên Nhật 0 0 175,59 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 179,2 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 179,2 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 179,2 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 179,2 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 179,14 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 177,24 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 0 0 176,51 17:17:12 Thứ ba 29/11/2022
EUR Euro 24.927 25.525 25.179 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 25.252 25.882 25.506 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 25.252 25.882 25.506 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 25.252 25.882 25.506 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 25.252 25.882 25.506 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 25.305 25.936 25.559 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 25.144 25.805 25.397 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 25.162 25.905 25.415 17:17:22 Thứ ba 29/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.443 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.807 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.807 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.807 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.807 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 26.000 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.762 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.899 17:17:31 Thứ ba 29/11/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.249 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.701 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.701 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.701 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.701 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.629 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.407 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.405 17:17:39 Thứ ba 29/11/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.104 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.500 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.500 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.500 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.500 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.673 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.438 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.323 17:17:49 Thứ ba 29/11/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.678 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.919 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.919 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.919 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.919 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 18.034 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.875 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.817 17:17:58 Thứ ba 29/11/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.660 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.038 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.038 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.038 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.038 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.255 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.099 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 0 0 18.213 17:18:07 Thứ ba 29/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng GPBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ