Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 26/09/2022

Cập nhật lúc 19:17:02 ngày 26/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/09/2022

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.560
-10
23.830
0
23.580
-10
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 22.635
-172
23.238
-146
22.703
-172
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.180
-156
15.600
-140
15.226
-156
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.169
-91
17.627
-71
17.221
-91
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 23.560
-10
23.830
0
23.580
-10
usd (5,10,20) 23.460
-10
23.830
0
23.580
-10
usd (1,2) 22.908
-10
23.830
0
23.580
-10
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:30:03 ngày 26/09/2022
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.560 23.830 23.580 19:17:02 Thứ hai 26/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.570 23.830 23.590 19:17:02 Thứ năm 22/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.560 23.820 23.580 19:17:02 Thứ tư 21/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.790 23.550 19:17:02 Thứ ba 20/09/2022
USD Đô la Mỹ 23.530 23.790 23.550 19:17:02 Thứ hai 19/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Thứ hai 26/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Chủ nhật 25/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 24/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Thứ sáu 23/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Thứ năm 22/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Thứ tư 21/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Thứ ba 20/09/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:05 Thứ hai 19/09/2022
EUR Euro 22.635 23.238 22.703 19:30:03 Thứ hai 26/09/2022
EUR Euro 22.807 23.384 22.875 19:30:03 Chủ nhật 25/09/2022
EUR Euro 22.992 23.554 23.061 19:30:04 Thứ bảy 24/09/2022
EUR Euro 22.992 23.554 23.061 19:30:03 Thứ sáu 23/09/2022
EUR Euro 23.109 23.674 23.178 19:30:03 Thứ năm 22/09/2022
EUR Euro 23.167 23.714 23.237 19:30:03 Thứ tư 21/09/2022
EUR Euro 23.336 23.888 23.406 19:30:03 Thứ ba 20/09/2022
EUR Euro 23.336 23.888 23.406 19:30:03 Thứ hai 19/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Thứ hai 26/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Chủ nhật 25/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:05 Thứ bảy 24/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Thứ sáu 23/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Thứ năm 22/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Thứ tư 21/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Thứ ba 20/09/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:04 Thứ hai 19/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:05 Thứ hai 26/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:05 Chủ nhật 25/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 24/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:05 Thứ sáu 23/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:04 Thứ năm 22/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:05 Thứ tư 21/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:04 Thứ ba 20/09/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:04 Thứ hai 19/09/2022
AUD Đô la Australia 15.180 15.600 15.226 19:30:04 Thứ hai 26/09/2022
AUD Đô la Australia 15.336 15.740 15.382 19:30:03 Chủ nhật 25/09/2022
AUD Đô la Australia 15.469 15.863 15.515 19:30:05 Thứ bảy 24/09/2022
AUD Đô la Australia 15.469 15.863 15.515 19:30:03 Thứ sáu 23/09/2022
AUD Đô la Australia 15.519 15.915 15.566 19:30:03 Thứ năm 22/09/2022
AUD Đô la Australia 15.562 15.945 15.609 19:30:04 Thứ tư 21/09/2022
AUD Đô la Australia 15.614 15.999 15.661 19:30:03 Thứ ba 20/09/2022
AUD Đô la Australia 15.614 15.999 15.661 19:30:03 Thứ hai 19/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:06 Thứ hai 26/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:06 Chủ nhật 25/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 24/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:06 Thứ sáu 23/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:05 Thứ năm 22/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:06 Thứ tư 21/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:05 Thứ ba 20/09/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:06 Thứ hai 19/09/2022
CAD Đô la Canada 17.169 17.627 17.221 19:30:04 Thứ hai 26/09/2022
CAD Đô la Canada 17.260 17.698 17.312 19:30:04 Chủ nhật 25/09/2022
CAD Đô la Canada 17.345 17.769 17.397 19:30:05 Thứ bảy 24/09/2022
CAD Đô la Canada 17.345 17.769 17.397 19:30:04 Thứ sáu 23/09/2022
CAD Đô la Canada 17.377 17.802 17.429 19:30:03 Thứ năm 22/09/2022
CAD Đô la Canada 17.468 17.880 17.520 19:30:04 Thứ tư 21/09/2022
CAD Đô la Canada 17.566 17.981 17.619 19:30:03 Thứ ba 20/09/2022
CAD Đô la Canada 17.566 17.981 17.619 19:30:04 Thứ hai 19/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:05 Thứ hai 26/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:05 Chủ nhật 25/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 24/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:05 Thứ sáu 23/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:04 Thứ năm 22/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:05 Thứ tư 21/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:04 Thứ ba 20/09/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:05 Thứ hai 19/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.908 23.830 23.580 19:30:03 Thứ hai 26/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.918 23.830 23.590 19:30:03 Chủ nhật 25/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.918 23.830 23.590 19:30:04 Thứ bảy 24/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.918 23.830 23.590 19:30:03 Thứ sáu 23/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.918 23.830 23.590 19:30:02 Thứ năm 22/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.908 23.820 23.580 19:30:03 Thứ tư 21/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.879 23.790 23.550 19:30:03 Thứ ba 20/09/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.879 23.790 23.550 19:30:03 Thứ hai 19/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.460 23.830 23.580 19:30:03 Thứ hai 26/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.470 23.830 23.590 19:30:03 Chủ nhật 25/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.470 23.830 23.590 19:30:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.470 23.830 23.590 19:30:03 Thứ sáu 23/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.470 23.830 23.590 19:30:02 Thứ năm 22/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.460 23.820 23.580 19:30:03 Thứ tư 21/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.430 23.790 23.550 19:30:02 Thứ ba 20/09/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 23.430 23.790 23.550 19:30:02 Thứ hai 19/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.560 23.830 23.580 19:30:02 Thứ hai 26/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.570 23.830 23.590 19:30:02 Chủ nhật 25/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.570 23.830 23.590 19:30:03 Thứ bảy 24/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.570 23.830 23.590 19:30:02 Thứ sáu 23/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.570 23.830 23.590 19:30:02 Thứ năm 22/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.560 23.820 23.580 19:30:02 Thứ tư 21/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.530 23.790 23.550 19:30:02 Thứ ba 20/09/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.530 23.790 23.550 19:30:02 Thứ hai 19/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Thứ hai 26/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Chủ nhật 25/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 24/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Thứ sáu 23/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Thứ năm 22/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Thứ tư 21/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Thứ ba 20/09/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:04 Thứ hai 19/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:06 Thứ hai 26/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:05 Chủ nhật 25/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 24/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:05 Thứ sáu 23/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:05 Thứ năm 22/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:06 Thứ tư 21/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:05 Thứ ba 20/09/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:05 Thứ hai 19/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Thứ hai 26/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Chủ nhật 25/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 24/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Thứ sáu 23/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Thứ năm 22/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Thứ tư 21/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Thứ ba 20/09/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:06 Thứ hai 19/09/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ