Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 26/01/2021

Cập nhật lúc 14:08:34 ngày 26/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/01/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd (50,100) 22.970
0
23.160
0
22.990
0
usd (5-20) 22.870
0
23.160
0
22.990
0
usd ( 22.463
-5
23.160
0
22.990
0
eur 27.670
-105
28.224
-107
27.753
-105
Euro
aud 17.514
-124
17.883
-126
17.567
-124
Đô la Australia
cad 17.865
-111
18.224
-112
17.919
-111
Đô la Canada
chf 25.670
-96
26.184
-97
25.747
-96
Franc Thụy sĩ
cny 0
0
3.622
0
3.516
0
Nhân dân tệ
gbp 31.129
-155
31.752
-159
31.222
-156
Bảng Anh
hkd 2.500
0
3.002
0
2.952
0
Đô la Hồng Kông
jpy 219
0
224
0
220
0
Yên Nhật
nzd 16.342
-73
16.720
-74
16.424
-73
Đô la New Zealand
sgd 17.068
-41
17.514
-42
17.222
-41
Đô la Singapore
thb 700
0
781
-1
763
-1
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 14:08:38 ngày 26/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CHF Franc Thụy sĩ 25.670 26.184 25.747 14:08:35 Thứ ba 26/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.766 26.281 25.843 19:08:18 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.778 26.293 25.855 19:08:32 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.778 26.293 25.855 19:08:58 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.778 26.293 25.855 17:08:41 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.638 26.205 25.767 16:41:13 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.690 26.205 25.767 17:40:28 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.690 26.205 25.767 23:43:38 Thứ ba 19/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 14:08:34 Thứ ba 26/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:08:16 Thứ hai 25/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:08:30 Chủ nhật 24/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 19:08:56 Thứ bảy 23/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 17:08:39 Thứ sáu 22/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 16:41:11 Thứ năm 21/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 17:40:26 Thứ tư 20/01/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.970 23.160 22.990 23:43:36 Thứ ba 19/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 14:08:34 Thứ ba 26/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 19:08:17 Thứ hai 25/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 19:08:30 Chủ nhật 24/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 19:08:56 Thứ bảy 23/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 17:08:39 Thứ sáu 22/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 16:41:11 Thứ năm 21/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 17:40:27 Thứ tư 20/01/2021
USD (5-20) USD (5-20) 22.870 23.160 22.990 23:43:37 Thứ ba 19/01/2021
USD ( USD ( 22.463 23.160 22.990 14:08:34 Thứ ba 26/01/2021
USD ( USD ( 22.468 23.160 22.990 19:08:17 Thứ hai 25/01/2021
USD ( USD ( 22.458 23.160 22.990 19:08:30 Chủ nhật 24/01/2021
USD ( USD ( 22.458 23.160 22.990 19:08:56 Thứ bảy 23/01/2021
USD ( USD ( 22.458 23.160 22.990 17:08:40 Thứ sáu 22/01/2021
USD ( USD ( 22.469 23.160 22.990 16:41:12 Thứ năm 21/01/2021
USD ( USD ( 22.455 23.160 22.990 17:40:27 Thứ tư 20/01/2021
USD ( USD ( 22.455 23.160 22.990 23:43:37 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.670 28.224 27.753 14:08:35 Thứ ba 26/01/2021
EUR Euro 27.775 28.331 27.858 19:08:17 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 27.775 28.331 27.858 19:08:31 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.775 28.331 27.858 19:08:57 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.775 28.331 27.858 17:08:40 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.628 28.226 27.755 16:41:12 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.729 28.284 27.812 17:40:27 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.729 28.284 27.812 23:43:37 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.514 17.883 17.567 14:08:35 Thứ ba 26/01/2021
AUD Đô la Australia 17.638 18.009 17.691 19:08:18 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 17.640 18.011 17.693 19:08:31 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.640 18.011 17.693 19:08:57 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.640 18.011 17.693 17:08:40 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.667 18.080 17.761 16:41:12 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.720 18.092 17.773 17:40:28 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.720 18.092 17.773 23:43:38 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.865 18.224 17.919 14:08:35 Thứ ba 26/01/2021
CAD Đô la Canada 17.976 18.336 18.030 19:08:18 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 18.020 18.380 18.074 19:08:31 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 18.020 18.380 18.074 19:08:57 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 18.020 18.380 18.074 17:08:41 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 18.068 18.446 18.138 16:41:12 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 18.041 18.402 18.095 17:40:28 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 18.041 18.402 18.095 23:43:38 Thứ ba 19/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 781 763 14:08:38 Thứ ba 26/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 19:08:21 Thứ hai 25/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 19:08:34 Chủ nhật 24/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 19:09:00 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 17:08:43 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 16:41:15 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 17:40:30 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 700 782 764 23:43:40 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.068 17.514 17.222 14:08:37 Thứ ba 26/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.109 17.556 17.263 19:08:20 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.121 17.569 17.275 19:08:34 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.121 17.569 17.275 19:09:00 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.121 17.569 17.275 17:08:43 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.108 17.575 17.282 16:41:15 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.115 17.562 17.269 17:40:30 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.115 17.562 17.269 23:43:40 Thứ ba 19/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.342 16.720 16.424 14:08:37 Thứ ba 26/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.415 16.794 16.497 19:08:20 Thứ hai 25/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.393 16.771 16.475 19:08:33 Chủ nhật 24/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.393 16.771 16.475 19:08:59 Thứ bảy 23/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.393 16.771 16.475 17:08:42 Thứ sáu 22/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.344 16.759 16.463 16:41:14 Thứ năm 21/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 17:40:30 Thứ tư 20/01/2021
NZD Đô la New Zealand 16.427 16.806 16.509 23:43:40 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 219 224 220 14:08:37 Thứ ba 26/01/2021
JPY Yên Nhật 219 224 220 19:08:20 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 220 224 220 19:08:33 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 220 224 220 19:08:59 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 220 224 220 17:08:42 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 220 224 220 16:41:14 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 219 224 220 17:40:29 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 219 224 220 23:43:39 Thứ ba 19/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.002 2.952 14:08:36 Thứ ba 26/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.002 2.952 19:08:19 Thứ hai 25/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.002 2.952 19:08:33 Chủ nhật 24/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.002 2.952 19:08:59 Thứ bảy 23/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.002 2.952 17:08:42 Thứ sáu 22/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.002 2.952 16:41:14 Thứ năm 21/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.001 2.951 17:40:29 Thứ tư 20/01/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.500 3.001 2.951 23:43:39 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 31.129 31.752 31.222 14:08:36 Thứ ba 26/01/2021
GBP Bảng Anh 31.284 31.911 31.378 19:08:19 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 31.253 31.879 31.347 19:08:32 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 31.253 31.879 31.347 19:08:58 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 31.253 31.879 31.347 17:08:42 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 31.167 31.833 31.302 16:41:13 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 31.219 31.844 31.313 17:40:29 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 31.219 31.844 31.313 23:43:39 Thứ ba 19/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.516 14:08:36 Thứ ba 26/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.516 19:08:19 Thứ hai 25/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.516 19:08:32 Chủ nhật 24/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.516 19:08:58 Thứ bảy 23/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.622 3.516 17:08:41 Thứ sáu 22/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.627 3.521 16:41:13 Thứ năm 21/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.510 17:40:28 Thứ tư 20/01/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.616 3.510 23:43:38 Thứ ba 19/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ