Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:17:03 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.680
0
22.860
0
22.700
0
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 26.432
0
26.964
0
26.511
0
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 16.360
0
16.706
0
16.409
0
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.656
0
18.012
0
17.709
0
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 22.680
0
22.860
0
22.700
0
usd (5,10,20) 22.580
0
22.860
0
22.700
0
usd (1,2) 22.455
0
22.860
0
22.700
0
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:30:03 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:17:03 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:17:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:17:03 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:17:02 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:17:04 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.680 22.860 22.700 19:17:04 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:17:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.670 22.850 22.690 19:17:02 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:11 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:12 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:09 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:09 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:09 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:09 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.432 26.964 26.511 19:30:04 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.432 26.964 26.511 19:30:05 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 26.432 26.964 26.511 19:30:08 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.432 26.964 26.511 19:30:05 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.432 26.964 26.511 19:30:04 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 26.382 26.914 26.461 19:30:05 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.472 27.005 26.551 19:30:05 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.472 27.005 26.551 19:30:04 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:05 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:08 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:10 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:07 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:06 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:06 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:09 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:11 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:08 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:08 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:07 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:08 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.360 16.706 16.409 19:30:04 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.360 16.706 16.409 19:30:06 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.360 16.706 16.409 19:30:08 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.360 16.706 16.409 19:30:05 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.360 16.706 16.409 19:30:05 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.277 16.621 16.326 19:30:05 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.382 16.729 16.431 19:30:05 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.382 16.729 16.431 19:30:05 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:12 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:14 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:10 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:10 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:10 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:11 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.012 17.709 19:30:05 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.012 17.709 19:30:07 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.012 17.709 19:30:09 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.012 17.709 19:30:06 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.656 18.012 17.709 19:30:06 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.586 17.941 17.639 19:30:06 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.738 18.096 17.791 19:30:06 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.738 18.096 17.791 19:30:05 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:10 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:12 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:09 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:08 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:08 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:09 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 18/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 22.860 22.700 19:30:03 Thứ bảy 25/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 22.860 22.700 19:30:04 Thứ sáu 24/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 22.860 22.700 19:30:07 Thứ năm 23/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 22.860 22.700 19:30:04 Thứ tư 22/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.455 22.860 22.700 19:30:04 Thứ ba 21/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.453 22.860 22.700 19:30:04 Thứ hai 20/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.440 22.850 22.690 19:30:04 Chủ nhật 19/09/2021
USD (1,2) USD (1,2) 22.440 22.850 22.690 19:30:04 Thứ bảy 18/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.580 22.860 22.700 19:30:03 Thứ bảy 25/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.580 22.860 22.700 19:30:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.580 22.860 22.700 19:30:04 Thứ năm 23/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.580 22.860 22.700 19:30:03 Thứ tư 22/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.580 22.860 22.700 19:30:03 Thứ ba 21/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.580 22.860 22.700 19:30:04 Thứ hai 20/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.570 22.850 22.690 19:30:03 Chủ nhật 19/09/2021
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.570 22.850 22.690 19:30:03 Thứ bảy 18/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.680 22.860 22.700 19:30:02 Thứ bảy 25/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.680 22.860 22.700 19:30:03 Thứ sáu 24/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.680 22.860 22.700 19:30:03 Thứ năm 23/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.680 22.860 22.700 19:30:03 Thứ tư 22/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.680 22.860 22.700 19:30:03 Thứ ba 21/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.680 22.860 22.700 19:30:03 Thứ hai 20/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.670 22.850 22.690 19:30:02 Chủ nhật 19/09/2021
USD (50,100) USD (50,100) 22.670 22.850 22.690 19:30:03 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:09 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:10 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:07 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:06 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 25/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:12 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:13 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:10 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:09 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:09 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:10 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:09 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:13 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:15 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:11 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:11 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:10 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:11 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:09 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ