Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá EXIMBANK ngày 19/05/2022

Cập nhật lúc 19:17:04 ngày 19/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK tăng so với ngày hôm trước 18/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK giảm so với ngày hôm trước 18/05/2022

Ký hiệu : Tỷ giá EXIMBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 18/05/2022

Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.050
30
23.260
30
23.070
30
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
0
0
Yên Nhật
eur 24.015
-61
24.537
-62
24.087
-61
Euro
chf 0
0
0
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
0
0
Bảng Anh
aud 15.949
-78
16.312
-80
15.997
-78
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
0
0
Đô la Singapore
cad 17.815
-4
18.202
-5
17.868
-4
Đô la Canada
hkd 0
0
0
0
0
0
Đô la Hồng Kông
thb 0
0
0
0
0
0
Bạt Thái Lan
nzd 0
0
0
0
0
0
Đô la New Zealand
cny 0
0
0
0
0
0
Nhân dân tệ
usd (50,100) 23.050
30
23.260
30
23.070
30
usd (5,10,20) 22.950
30
23.260
30
23.070
30
usd (1,2) 22.463
2
23.260
30
23.070
30
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:30:08 ngày 19/05/2022
Xem lịch sử tỷ giá EXIMBANK Xem biểu đồ tỷ giá EXIMBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá EXIMBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá EXIMBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 23.050 23.260 23.070 19:17:04 Thứ năm 19/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.020 23.230 23.040 19:17:04 Thứ tư 18/05/2022
USD Đô la Mỹ 23.010 23.220 23.030 19:17:03 Thứ ba 17/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.180 23.000 19:17:08 Thứ hai 16/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.190 23.000 19:17:03 Chủ nhật 15/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.190 23.000 19:17:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.190 23.000 19:17:02 Thứ sáu 13/05/2022
USD Đô la Mỹ 22.980 23.200 23.000 19:17:02 Thứ năm 12/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:17 Thứ năm 19/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:12 Thứ tư 18/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:14 Thứ ba 17/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:13 Thứ hai 16/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:12 Chủ nhật 15/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:10 Thứ bảy 14/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:11 Thứ sáu 13/05/2022
JPY Yên Nhật 0 0 0 19:30:13 Thứ năm 12/05/2022
EUR Euro 24.015 24.537 24.087 19:30:09 Thứ năm 19/05/2022
EUR Euro 24.076 24.599 24.148 19:30:06 Thứ tư 18/05/2022
EUR Euro 23.916 24.437 23.988 19:30:06 Thứ ba 17/05/2022
EUR Euro 23.794 24.302 23.865 19:30:06 Thứ hai 16/05/2022
EUR Euro 23.760 24.277 23.831 19:30:06 Chủ nhật 15/05/2022
EUR Euro 23.760 24.277 23.831 19:30:05 Thứ bảy 14/05/2022
EUR Euro 23.760 24.277 23.831 19:30:05 Thứ sáu 13/05/2022
EUR Euro 23.862 24.392 23.934 19:30:06 Thứ năm 12/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:13 Thứ năm 19/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:09 Thứ tư 18/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:10 Thứ ba 17/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:09 Thứ hai 16/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:09 Chủ nhật 15/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:07 Thứ bảy 14/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:08 Thứ sáu 13/05/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 0 19:30:09 Thứ năm 12/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:15 Thứ năm 19/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:11 Thứ tư 18/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:12 Thứ ba 17/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:11 Thứ hai 16/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:10 Chủ nhật 15/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:09 Thứ bảy 14/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
GBP Bảng Anh 0 0 0 19:30:11 Thứ năm 12/05/2022
AUD Đô la Australia 15.949 16.312 15.997 19:30:11 Thứ năm 19/05/2022
AUD Đô la Australia 16.027 16.392 16.075 19:30:07 Thứ tư 18/05/2022
AUD Đô la Australia 16.031 16.396 16.079 19:30:07 Thứ ba 17/05/2022
AUD Đô la Australia 15.771 16.123 15.818 19:30:07 Thứ hai 16/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.077 15.766 19:30:07 Chủ nhật 15/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.077 15.766 19:30:06 Thứ bảy 14/05/2022
AUD Đô la Australia 15.719 16.077 15.766 19:30:06 Thứ sáu 13/05/2022
AUD Đô la Australia 15.691 16.056 15.738 19:30:07 Thứ năm 12/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:19 Thứ năm 19/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:16 Thứ tư 18/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:16 Thứ ba 17/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:15 Thứ hai 16/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:14 Chủ nhật 15/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:12 Thứ bảy 14/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:13 Thứ sáu 13/05/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 0 19:30:15 Thứ năm 12/05/2022
CAD Đô la Canada 17.815 18.202 17.868 19:30:12 Thứ năm 19/05/2022
CAD Đô la Canada 17.819 18.207 17.872 19:30:08 Thứ tư 18/05/2022
CAD Đô la Canada 17.832 18.220 17.885 19:30:08 Thứ ba 17/05/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.020 17.696 19:30:08 Thứ hai 16/05/2022
CAD Đô la Canada 17.541 17.924 17.594 19:30:08 Chủ nhật 15/05/2022
CAD Đô la Canada 17.541 17.924 17.594 19:30:06 Thứ bảy 14/05/2022
CAD Đô la Canada 17.541 17.924 17.594 19:30:07 Thứ sáu 13/05/2022
CAD Đô la Canada 17.528 17.918 17.581 19:30:08 Thứ năm 12/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:16 Thứ năm 19/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:11 Thứ tư 18/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:13 Thứ ba 17/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:12 Thứ hai 16/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:11 Chủ nhật 15/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:09 Thứ bảy 14/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:10 Thứ sáu 13/05/2022
HKD Đô la Hồng Kông 0 0 0 19:30:12 Thứ năm 12/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.463 23.260 23.070 19:30:08 Thứ năm 19/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.461 23.230 23.040 19:30:05 Thứ tư 18/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.480 23.220 23.030 19:30:05 Thứ ba 17/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.480 23.180 23.000 19:30:05 Thứ hai 16/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.483 23.190 23.000 19:30:05 Chủ nhật 15/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.483 23.190 23.000 19:30:04 Thứ bảy 14/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.483 23.190 23.000 19:30:04 Thứ sáu 13/05/2022
USD (1,2) USD (1,2) 22.471 23.200 23.000 19:30:05 Thứ năm 12/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.950 23.260 23.070 19:30:07 Thứ năm 19/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.920 23.230 23.040 19:30:04 Thứ tư 18/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.910 23.220 23.030 19:30:04 Thứ ba 17/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.180 23.000 19:30:04 Thứ hai 16/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.190 23.000 19:30:04 Chủ nhật 15/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.190 23.000 19:30:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.190 23.000 19:30:03 Thứ sáu 13/05/2022
USD (5,10,20) USD (5,10,20) 22.880 23.200 23.000 19:30:04 Thứ năm 12/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.050 23.260 23.070 19:30:06 Thứ năm 19/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.020 23.230 23.040 19:30:03 Thứ tư 18/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 23.010 23.220 23.030 19:30:03 Thứ ba 17/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.180 23.000 19:30:04 Thứ hai 16/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.190 23.000 19:30:04 Chủ nhật 15/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.190 23.000 19:30:03 Thứ bảy 14/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.190 23.000 19:30:03 Thứ sáu 13/05/2022
USD (50,100) USD (50,100) 22.980 23.200 23.000 19:30:03 Thứ năm 12/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:14 Thứ năm 19/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:10 Thứ tư 18/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:11 Thứ ba 17/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:10 Thứ hai 16/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:10 Chủ nhật 15/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:08 Thứ bảy 14/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:09 Thứ sáu 13/05/2022
CNY Nhân dân tệ 0 0 0 19:30:10 Thứ năm 12/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:18 Thứ năm 19/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:14 Thứ tư 18/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:15 Thứ ba 17/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:14 Thứ hai 16/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:13 Chủ nhật 15/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:11 Thứ bảy 14/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:12 Thứ sáu 13/05/2022
NZD Đô la New Zealand 0 0 0 19:30:14 Thứ năm 12/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:20 Thứ năm 19/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:18 Thứ tư 18/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:17 Thứ ba 17/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:17 Thứ hai 16/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:15 Chủ nhật 15/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:13 Thứ bảy 14/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:14 Thứ sáu 13/05/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 0 19:30:16 Thứ năm 12/05/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xuất Nhập khẩu Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng EXIMBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ