Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 23/01/2022

Cập nhật lúc 19:27:37 ngày 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 22/01/2022

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.450
0
22.480
0
22.450
0
Đô la Mỹ
cny 3.492,76
0
3.528,04
0
3.492,76
0
Nhân dân tệ
eur 24.965,09
0
25.217,26
0
24.965,09
0
Euro
gbp 29.963,4
0
30.266,06
0
29.963,4
0
Bảng Anh
jpy 192,94
0
194,89
0
192,94
0
Yên Nhật
chf 24.091,09
0
24.334,44
0
24.091,09
0
Franc Thụy sĩ
aud 15.850,01
0
16.010,11
0
15.850,01
0
Đô la Australia
sgd 16.380,58
0
16.546,04
0
16.380,58
0
Đô la Singapore
cad 17.599,48
0
17.777,25
0
17.599,48
0
Đô la Canada
hkd 2.830,68
0
2.859,27
0
2.830,68
0
Đô la Hồng Kông
thb 605,28
0
672,54
0
605,28
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.379
0
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
302,73
0
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 16,39
0
18,21
0
16,39
0
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
74.709,81
0
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.348,05
0
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.508,76
0
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
294,38
0
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.012,87
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.403,65
0
0
0
Krona Thụy Điển
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:37 ngày 23/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.830,68 2.859,27 2.830,68 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.830,68 2.859,27 2.830,68 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.830,68 2.859,27 2.830,68 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.834,34 2.862,97 2.834,34 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.839,06 2.867,74 2.839,06 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842,08 2.870,79 2.842,08 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.842,17 2.870,88 2.842,17 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.841,66 2.870,36 2.841,66 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.380,58 16.546,04 16.380,58 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.380,58 16.546,04 16.380,58 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.380,58 16.546,04 16.380,58 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.397,39 16.563,02 16.397,39 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.397,14 16.562,77 16.397,14 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.431,01 16.596,98 16.431,01 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.415,32 16.581,13 16.415,32 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.444,59 16.610,7 16.444,59 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
AUD Đô la Australia 15.850,01 16.010,11 15.850,01 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.850,01 16.010,11 15.850,01 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 15.850,01 16.010,11 15.850,01 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 15.970,79 16.132,11 15.970,79 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 15.914,96 16.075,72 15.914,96 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 15.933,8 16.094,75 15.933,8 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 15.944,11 16.105,16 15.944,11 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 16.083,5 16.245,96 16.083,5 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.091,09 24.334,44 24.091,09 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.091,09 24.334,44 24.091,09 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.091,09 24.334,44 24.091,09 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.141,65 24.385,5 24.141,65 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.173,73 24.417,91 24.173,73 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.203,06 24.447,54 24.203,06 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.197,61 24.442,03 24.197,61 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.287,9 24.533,23 24.287,9 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
JPY Yên Nhật 192,94 194,89 192,94 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 192,94 194,89 192,94 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 192,94 194,89 192,94 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 192,32 194,26 192,32 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 192,29 194,23 192,29 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 191,95 193,89 191,95 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 192,66 194,6 192,66 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 193,05 195 193,05 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
GBP Bảng Anh 29.963,4 30.266,06 29.963,4 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 29.963,4 30.266,06 29.963,4 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 29.963,4 30.266,06 29.963,4 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.082,66 30.386,53 30.082,66 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.098,21 30.402,23 30.098,21 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.202,25 30.507,32 30.202,25 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.246,45 30.551,97 30.246,45 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.323,89 30.630,2 30.323,89 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
EUR Euro 24.965,09 25.217,26 24.965,09 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 24.965,09 25.217,26 24.965,09 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 24.965,09 25.217,26 24.965,09 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.066,68 25.319,87 25.066,68 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.086,63 25.340,04 25.086,63 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.241,62 25.496,59 25.241,62 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.234,88 25.489,78 25.234,88 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.336,66 25.592,58 25.336,66 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.492,76 3.528,04 3.492,76 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.492,76 3.528,04 3.492,76 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.492,76 3.528,04 3.492,76 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.497,89 3.533,23 3.497,89 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.501,98 3.537,35 3.501,98 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.509,48 3.544,93 3.509,48 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.501,15 3.536,51 3.501,15 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.497,24 3.532,56 3.497,24 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.450 22.480 22.450 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.450 22.480 22.450 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.450 22.480 22.450 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.470 22.500 22.470 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.560 22.530 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.560 22.590 22.560 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.540 22.570 22.540 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.540 22.570 22.540 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
CAD Đô la Canada 17.599,48 17.777,25 17.599,48 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.599,48 17.777,25 17.599,48 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.599,48 17.777,25 17.599,48 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.664,48 17.842,91 17.664,48 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.718,37 17.897,34 17.718,37 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.709,18 17.888,06 17.709,18 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.641,4 17.819,59 17.641,4 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.676,62 17.855,18 17.676,62 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403,65 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403,65 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403,65 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.438,62 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.437,12 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.465,12 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.464,8 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 0 2.489,44 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.012,87 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.012,87 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.012,87 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.023,19 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.033,68 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.041,01 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.034,73 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.033,92 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
RUB Rúp Nga 0 294,38 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
RUB Rúp Nga 0 294,38 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
RUB Rúp Nga 0 294,38 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
RUB Rúp Nga 0 296,57 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
RUB Rúp Nga 0 294,84 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
RUB Rúp Nga 0 297,54 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
RUB Rúp Nga 0 297,31 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
RUB Rúp Nga 0 297,12 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.508,76 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.508,76 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.508,76 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.533,19 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.534,69 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.548,32 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.535,55 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
NOK Krone Na Uy 0 2.554,21 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.348,05 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.348,05 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.348,05 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.356,23 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.354,18 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.376,65 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.368,06 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 0 5.375,77 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.709,81 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.709,81 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.709,81 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.817,25 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 74.949,44 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 75.073,44 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 75.081,93 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
KWD Dinar Kuwait 0 75.106,83 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,39 18,21 16,39 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,39 18,21 16,39 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,39 18,21 16,39 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,44 18,26 16,44 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,48 18,31 16,48 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,51 18,34 16,51 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,5 18,33 16,5 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,51 18,35 16,51 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302,73 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302,73 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 302,73 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 303,65 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 303,99 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 304,45 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 305,39 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
INR Rupee Ấn Độ 0 306,32 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.379 0 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.379 0 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.379 0 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.392,99 0 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.396,08 0 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.417,45 0 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.416,54 0 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 0 3.430,47 0 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022
THB Bạt Thái Lan 605,28 672,54 605,28 19:27:37 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 605,28 672,54 605,28 19:28:24 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 605,28 672,54 605,28 19:32:46 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 608,57 676,18 608,57 19:29:02 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 606,32 673,69 606,32 19:28:24 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 607,49 674,99 607,49 19:29:43 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 603,85 670,95 603,85 19:28:33 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 603,12 670,14 603,12 19:27:41 Chủ nhật 16/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ