Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá CBBank ngày 11/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:01 ngày 11/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank tăng so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank giảm so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá CBBank không thay đổi so với ngày hôm trước 10/09/2024

Ngân hàng Xây Dựng

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.330
-160
0
0
26.360
1.840
Đô la Mỹ
jpy 169,86
1,4
0
0
170,71
1,41
Yên Nhật
eur 26.620
-127
0
0
26.727
-128
Euro
gbp 0
0
0
0
31.685
-123
Bảng Anh
aud 16.026
-63
0
0
16.131
-63
Đô la Australia
sgd 18.446
-35
0
0
18.567
-36
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.793
-136
Đô la Canada
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:29 ngày 11/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá CBBank Xem biểu đồ tỷ giá CBBank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Xây Dựng trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá CBBank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá CBBank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
CAD Đô la Canada 0 0 17.793 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.929 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.876 17:18:18 Thứ hai 09/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.948 17:18:15 Chủ nhật 08/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.948 17:18:25 Thứ bảy 07/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 17.948 17:18:15 Thứ sáu 06/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.127 17:18:15 Thứ năm 05/09/2024
CAD Đô la Canada 0 0 18.081 17:18:15 Thứ tư 04/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.330 0 26.360 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.490 0 24.520 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.400 0 24.430 17:17:02 Thứ hai 09/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 0 24.410 17:17:02 Chủ nhật 08/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 0 24.410 17:17:02 Thứ bảy 07/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 0 24.410 17:17:02 Thứ sáu 06/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.640 0 24.670 17:17:01 Thứ năm 05/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.660 0 24.690 17:17:01 Thứ tư 04/09/2024
JPY Yên Nhật 169,86 0 170,71 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 168,46 0 169,3 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 168,66 0 169,51 17:17:14 Thứ hai 09/09/2024
JPY Yên Nhật 168,88 0 169,73 17:17:13 Chủ nhật 08/09/2024
JPY Yên Nhật 168,88 0 169,73 17:17:18 Thứ bảy 07/09/2024
JPY Yên Nhật 168,88 0 169,73 17:17:12 Thứ sáu 06/09/2024
JPY Yên Nhật 169,26 0 170,11 17:17:12 Thứ năm 05/09/2024
JPY Yên Nhật 167,41 0 168,25 17:17:12 Thứ tư 04/09/2024
EUR Euro 26.620 0 26.727 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.747 0 26.855 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.782 0 26.889 17:17:25 Thứ hai 09/09/2024
EUR Euro 26.832 0 26.940 17:17:24 Chủ nhật 08/09/2024
EUR Euro 26.832 0 26.940 17:17:34 Thứ bảy 07/09/2024
EUR Euro 26.832 0 26.940 17:17:23 Thứ sáu 06/09/2024
EUR Euro 27.032 0 27.141 17:17:23 Thứ năm 05/09/2024
EUR Euro 26.981 0 27.089 17:17:23 Thứ tư 04/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.685 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.808 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.873 17:17:46 Thứ hai 09/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.956 17:17:43 Chủ nhật 08/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.956 17:17:54 Thứ bảy 07/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 31.956 17:17:43 Thứ sáu 06/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.212 17:17:43 Thứ năm 05/09/2024
GBP Bảng Anh 0 0 32.140 17:17:42 Thứ tư 04/09/2024
AUD Đô la Australia 16.026 0 16.131 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.089 0 16.194 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.090 0 16.196 17:17:57 Thứ hai 09/09/2024
AUD Đô la Australia 16.222 0 16.328 17:17:53 Chủ nhật 08/09/2024
AUD Đô la Australia 16.222 0 16.328 17:18:04 Thứ bảy 07/09/2024
AUD Đô la Australia 16.222 0 16.328 17:17:53 Thứ sáu 06/09/2024
AUD Đô la Australia 16.365 0 16.472 17:17:53 Thứ năm 05/09/2024
AUD Đô la Australia 16.305 0 16.412 17:17:53 Thứ tư 04/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.446 0 18.567 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.481 0 18.603 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.470 0 18.591 17:18:08 Thứ hai 09/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 0 18.640 17:18:04 Chủ nhật 08/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 0 18.640 17:18:14 Thứ bảy 07/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.519 0 18.640 17:18:04 Thứ sáu 06/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.660 0 18.782 17:18:05 Thứ năm 05/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.610 0 18.732 17:18:03 Thứ tư 04/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Xây Dựng trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng CBBank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ