Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 31/03/2023

Cập nhật lúc 23:00:05 ngày 31/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 30/03/2023

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.375
-15
23.575
-15
23.355
-15
Đô la Mỹ
jpy 172
-1
182,01
-0,53
0
0
Yên Nhật
eur 25.288
194
25.996
195
25.020
192
Euro
chf 25.335
172
26.107
176
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 28.762
253
29.532
250
0
0
Bảng Anh
aud 15.509
123
16.065
124
0
0
Đô la Australia
sgd 17.437
39
17.961
39
0
0
Đô la Singapore
cad 17.112
66
17.630
68
0
0
Đô la Canada
thb 673
2
703,61
2,62
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 23:00:05 ngày 31/03/2023
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 673 703,61 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
THB Bạt Thái Lan 671 700,99 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
THB Bạt Thái Lan 670,89 701,14 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
THB Bạt Thái Lan 672,55 702,63 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
THB Bạt Thái Lan 672,41 702,69 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
THB Bạt Thái Lan 674 704,32 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
THB Bạt Thái Lan 674 704,32 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
THB Bạt Thái Lan 674 704,55 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.375 23.575 23.355 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.390 23.590 23.370 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.345 23.645 23.325 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.365 23.665 23.345 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.670 23.350 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.670 23.350 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.370 23.670 23.350 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
USD Đô la Mỹ 23.350 23.650 23.330 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
JPY Yên Nhật 172 182,01 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
JPY Yên Nhật 173 182,54 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
JPY Yên Nhật 174,16 184,2 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
JPY Yên Nhật 175,3 185,35 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
JPY Yên Nhật 175,34 185,39 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
JPY Yên Nhật 176,84 186,92 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
JPY Yên Nhật 176,84 186,92 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
JPY Yên Nhật 176 186,04 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
EUR Euro 25.288 25.996 25.020 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
EUR Euro 25.094 25.801 24.828 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
EUR Euro 25.127 25.834 24.861 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
EUR Euro 25.248 25.957 24.982 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
EUR Euro 24.967 25.673 24.703 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
EUR Euro 24.992 25.698 24.728 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
EUR Euro 24.992 25.698 24.728 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
EUR Euro 25.086 25.793 24.820 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.335 26.107 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.163 25.931 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.158 25.917 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.270 26.039 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.207 25.975 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.254 26.023 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.254 26.023 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
CHF Franc Thụy sĩ 25.249 26.018 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
GBP Bảng Anh 28.762 29.532 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
GBP Bảng Anh 28.509 29.282 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
GBP Bảng Anh 28.592 29.366 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
GBP Bảng Anh 28.519 29.292 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
GBP Bảng Anh 28.403 29.168 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
GBP Bảng Anh 28.408 29.179 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
GBP Bảng Anh 28.408 29.179 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
GBP Bảng Anh 28.460 29.226 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
AUD Đô la Australia 15.509 16.065 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
AUD Đô la Australia 15.386 15.941 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
AUD Đô la Australia 15.454 16.011 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
AUD Đô la Australia 15.512 16.069 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
AUD Đô la Australia 15.356 15.909 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
AUD Đô la Australia 15.380 15.935 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
AUD Đô la Australia 15.380 15.935 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
AUD Đô la Australia 15.381 15.934 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.437 17.961 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.398 17.922 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.435 17.955 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.444 17.968 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.385 17.908 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.401 17.919 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.401 17.919 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
SGD Đô la Singapore 17.436 17.963 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023
CAD Đô la Canada 17.112 17.630 0 23:00:05 Thứ sáu 31/03/2023
CAD Đô la Canada 17.046 17.562 0 23:00:03 Thứ năm 30/03/2023
CAD Đô la Canada 17.027 17.539 0 23:00:08 Thứ tư 29/03/2023
CAD Đô la Canada 16.902 17.412 0 23:00:07 Thứ ba 28/03/2023
CAD Đô la Canada 16.869 17.378 0 23:00:04 Thứ hai 27/03/2023
CAD Đô la Canada 16.841 17.351 0 23:00:07 Chủ nhật 26/03/2023
CAD Đô la Canada 16.841 17.351 0 23:00:12 Thứ bảy 25/03/2023
CAD Đô la Canada 16.858 17.371 0 23:00:10 Thứ sáu 24/03/2023

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ