Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 30/06/2022

Cập nhật lúc 09:30:06 ngày 30/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 29/06/2022

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.150
10
23.370
10
23.150
10
Đô la Mỹ
jpy 165,97
-0,48
174,91
-0,48
0
0
Yên Nhật
eur 23.865
-172
25.067
-176
23.612
-170
Euro
chf 23.981
71
24.803
75
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 27.687
-151
28.721
-157
0
0
Bảng Anh
aud 15.686
-92
16.245
-97
0
0
Đô la Australia
sgd 16.445
-44
16.962
-52
0
0
Đô la Singapore
cad 17.746
-26
18.328
-25
0
0
Đô la Canada
thb 647,04
-2,72
672,58
-3,18
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:06 ngày 30/06/2022
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 647,04 672,58 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
THB Bạt Thái Lan 649,76 675,76 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
THB Bạt Thái Lan 646,62 672,15 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
THB Bạt Thái Lan 644,6 669,89 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
THB Bạt Thái Lan 643,14 668,58 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
THB Bạt Thái Lan 643,14 668,58 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
THB Bạt Thái Lan 644,06 669,33 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
THB Bạt Thái Lan 643,78 669,05 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.150 23.370 23.150 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.140 23.360 23.140 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.130 23.350 23.130 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.130 23.350 23.130 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.130 23.350 23.130 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.130 23.350 23.130 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.130 23.350 23.130 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
USD Đô la Mỹ 23.115 23.335 23.115 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
JPY Yên Nhật 165,97 174,91 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
JPY Yên Nhật 166,45 175,39 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
JPY Yên Nhật 167,48 176,42 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
JPY Yên Nhật 168,28 177,25 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
JPY Yên Nhật 167,83 176,77 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
JPY Yên Nhật 167,83 176,77 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
JPY Yên Nhật 166,47 175,41 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
JPY Yên Nhật 166,4 175,33 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
EUR Euro 23.865 25.067 23.612 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
EUR Euro 24.037 25.243 23.782 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
EUR Euro 24.160 25.364 23.903 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
EUR Euro 24.132 25.334 23.876 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
EUR Euro 24.083 25.287 23.828 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
EUR Euro 24.083 25.287 23.828 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
EUR Euro 23.998 25.201 23.743 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
EUR Euro 23.987 25.190 23.733 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.981 24.803 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.910 24.728 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.925 24.738 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.907 24.728 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.870 24.687 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.870 24.687 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.646 24.457 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
CHF Franc Thụy sĩ 23.636 24.446 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
GBP Bảng Anh 27.687 28.721 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
GBP Bảng Anh 27.838 28.878 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
GBP Bảng Anh 28.016 29.057 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
GBP Bảng Anh 28.051 29.088 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
GBP Bảng Anh 28.081 29.125 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
GBP Bảng Anh 28.081 29.125 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
GBP Bảng Anh 27.975 29.006 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
GBP Bảng Anh 27.962 28.994 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
AUD Đô la Australia 15.686 16.245 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
AUD Đô la Australia 15.778 16.342 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
AUD Đô la Australia 15.810 16.370 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
AUD Đô la Australia 15.805 16.368 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
AUD Đô la Australia 15.785 16.347 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
AUD Đô la Australia 15.785 16.347 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
AUD Đô la Australia 15.852 16.414 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
AUD Đô la Australia 15.845 16.407 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.445 16.962 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.489 17.014 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.517 17.044 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.519 17.041 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.485 17.012 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.485 17.012 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.501 17.019 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
SGD Đô la Singapore 16.493 17.012 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022
CAD Đô la Canada 17.746 18.328 0 09:30:06 Thứ năm 30/06/2022
CAD Đô la Canada 17.772 18.353 0 09:30:08 Thứ tư 29/06/2022
CAD Đô la Canada 17.774 18.353 0 09:30:17 Thứ ba 28/06/2022
CAD Đô la Canada 17.749 18.328 0 09:30:01 Thứ hai 27/06/2022
CAD Đô la Canada 17.645 18.227 0 09:30:20 Chủ nhật 26/06/2022
CAD Đô la Canada 17.645 18.227 0 09:30:04 Thứ bảy 25/06/2022
CAD Đô la Canada 17.666 18.243 0 09:30:07 Thứ sáu 24/06/2022
CAD Đô la Canada 17.658 18.236 0 09:30:12 Thứ năm 23/06/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ