Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 26/01/2021

Cập nhật lúc 09:30:01 ngày 26/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 25/01/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 25/01/2021

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.980
0
23.150
0
22.980
0
Đô la Mỹ
eur 27.806
-4
28.288
-5
27.755
-5
Euro
gbp 31.363
-2
31.759
7
0
0
Bảng Anh
jpy 220,61
0,15
223,8
0,18
0
0
Yên Nhật
sgd 17.239
17
17.528
14
0
0
Đô la Singapore
aud 17.650
21
17.992
21
0
0
Đô la Australia
chf 25.811
-15
26.214
-21
0
0
Franc Thụy sĩ
cad 17.998
19
18.295
20
0
0
Đô la Canada
thb 683,77
0,25
834,39
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:01 ngày 26/01/2021
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 683,77 834,39 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
THB Bạt Thái Lan 683,52 834,39 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
THB Bạt Thái Lan 684,02 835,17 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
THB Bạt Thái Lan 684,02 835,17 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
THB Bạt Thái Lan 684,28 834,91 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
THB Bạt Thái Lan 685,04 835,95 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
THB Bạt Thái Lan 683,52 834,65 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
THB Bạt Thái Lan 680,99 831,8 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 22.980 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 22.980 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 22.980 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 22.980 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.980 23.150 22.980 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.970 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.970 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
USD Đô la Mỹ 22.970 23.150 22.970 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
EUR Euro 27.806 28.288 27.755 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
EUR Euro 27.810 28.293 27.760 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
EUR Euro 27.845 28.325 27.794 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
EUR Euro 27.845 28.325 27.794 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
EUR Euro 27.812 28.297 27.762 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
EUR Euro 27.723 28.200 27.673 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
EUR Euro 27.755 28.233 27.705 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
EUR Euro 27.612 28.089 27.562 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
GBP Bảng Anh 31.363 31.759 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
GBP Bảng Anh 31.365 31.752 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
GBP Bảng Anh 31.358 31.748 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
GBP Bảng Anh 31.358 31.748 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
GBP Bảng Anh 31.446 31.838 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
GBP Bảng Anh 31.338 31.729 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
GBP Bảng Anh 31.269 31.658 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
GBP Bảng Anh 31.126 31.512 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
JPY Yên Nhật 220,61 223,8 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
JPY Yên Nhật 220,46 223,62 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
JPY Yên Nhật 220,93 224,12 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
JPY Yên Nhật 220,93 224,12 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
JPY Yên Nhật 221,04 224,21 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
JPY Yên Nhật 221,12 224,29 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
JPY Yên Nhật 220,48 223,67 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
JPY Yên Nhật 220,72 223,9 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.239 17.528 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.222 17.514 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.247 17.539 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.247 17.539 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.269 17.560 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.263 17.556 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.226 17.517 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
SGD Đô la Singapore 17.184 17.476 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
AUD Đô la Australia 17.650 17.992 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
AUD Đô la Australia 17.629 17.971 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
AUD Đô la Australia 17.666 18.006 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
AUD Đô la Australia 17.666 18.006 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
AUD Đô la Australia 17.710 18.049 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
AUD Đô la Australia 17.742 18.082 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
AUD Đô la Australia 17.604 17.946 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
AUD Đô la Australia 17.579 17.920 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.811 26.214 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.826 26.235 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.864 26.268 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.864 26.268 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.841 26.250 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.742 26.140 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.750 26.179 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.675 26.079 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021
CAD Đô la Canada 17.998 18.295 0 09:30:01 Thứ ba 26/01/2021
CAD Đô la Canada 17.979 18.275 0 09:30:12 Thứ hai 25/01/2021
CAD Đô la Canada 18.026 18.326 0 09:30:12 Chủ nhật 24/01/2021
CAD Đô la Canada 18.026 18.326 0 09:30:06 Thứ bảy 23/01/2021
CAD Đô la Canada 18.067 18.368 0 09:30:06 Thứ sáu 22/01/2021
CAD Đô la Canada 18.123 18.425 0 09:46:04 Thứ năm 21/01/2021
CAD Đô la Canada 17.972 18.276 0 09:30:04 Thứ tư 20/01/2021
CAD Đô la Canada 17.918 18.213 0 09:30:03 Thứ ba 19/01/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ