Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 09:30:04 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.930
0
23.150
0
22.930
0
Đô la Mỹ
jpy 208,88
0
212,57
0
0
0
Yên Nhật
eur 27.616
0
28.209
0
27.566
0
Euro
chf 25.213
0
25.724
0
0
0
Franc Thụy sĩ
gbp 32.147
0
32.659
0
0
0
Bảng Anh
aud 17.616
0
18.061
0
0
0
Đô la Australia
sgd 17.079
0
17.473
0
0
0
Đô la Singapore
cad 18.789
0
19.199
0
0
0
Đô la Canada
thb 669,54
0
800,54
0
0
0
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 09:30:04 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 669,54 800,54 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 669,54 800,54 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 669,54 800,54 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 670,7 801,73 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 670,84 801,89 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 673,58 804,68 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 674,66 805,8 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 676,95 807,49 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.150 22.930 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.150 22.930 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.150 22.930 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.150 22.930 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.920 23.140 22.920 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.940 23.160 22.940 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.930 23.150 22.930 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.950 23.150 22.950 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 208,88 212,57 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 208,88 212,57 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 208,88 212,57 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 208,48 212,16 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 208,43 212,13 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 210,11 213,83 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 209,71 213,45 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 210,06 213,6 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.616 28.209 27.566 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.616 28.209 27.566 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.616 28.209 27.566 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.547 28.147 27.497 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.532 28.130 27.482 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.688 28.284 27.637 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.666 28.267 27.616 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.748 28.318 27.698 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.213 25.724 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.213 25.724 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.213 25.724 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.185 25.696 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.102 25.608 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.235 25.752 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.325 25.841 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.331 25.815 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 32.147 32.659 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 32.147 32.659 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 32.147 32.659 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 32.126 32.640 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 32.149 32.661 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 32.315 32.828 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 32.285 32.800 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 32.113 32.601 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.616 18.061 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.616 18.061 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.616 18.061 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.593 18.036 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.590 18.032 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.824 18.275 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.832 18.278 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.882 18.313 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.473 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.473 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.473 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.079 17.474 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.084 17.474 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.181 17.573 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.176 17.570 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.200 17.580 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.789 19.199 0 09:30:04 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.789 19.199 0 09:30:06 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.789 19.199 0 09:30:07 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.742 19.155 0 09:30:01 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.809 19.219 0 09:30:16 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.842 19.257 0 09:30:12 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.832 19.251 0 09:30:09 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.833 19.228 0 09:30:14 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ