Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BVBANK ngày 07/12/2022

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 07/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK tăng so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK giảm so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BVBANK không thay đổi so với ngày hôm trước 06/12/2022

Ngân hàng Bảo Việt

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 23.580
-200
0
0
23.600
-200
Đô la Mỹ
jpy 0
0
0
0
169,8
-1,76
Yên Nhật
eur 24.339
-309
0
0
24.600
-312
Euro
chf 0
0
0
0
24.892
-224
Franc Thụy sĩ
gbp 0
0
0
0
28.533
-422
Bảng Anh
aud 0
0
0
0
15.684
-162
Đô la Australia
sgd 0
0
0
0
17.312
-181
Đô la Singapore
cad 0
0
0
0
17.186
-235
Đô la Canada
thb 0
0
0
0
666,36
-6,67
Bạt Thái Lan
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:18:06 ngày 07/12/2022
Xem lịch sử tỷ giá BVBANK Xem biểu đồ tỷ giá BVBANK


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Bảo Việt trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BVBANK 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BVBANK, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
THB Bạt Thái Lan 0 0 666,36 17:18:06 Thứ tư 07/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 673,03 17:18:07 Thứ ba 06/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,79 17:18:10 Thứ hai 05/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,74 17:18:12 Chủ nhật 04/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 679,74 17:18:09 Thứ bảy 03/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,38 17:18:10 Thứ sáu 02/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 684,38 17:18:08 Thứ năm 01/12/2022
THB Bạt Thái Lan 0 0 683 17:18:31 Thứ tư 30/11/2022
USD Đô la Mỹ 23.580 0 23.600 17:17:02 Thứ tư 07/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.780 0 23.800 17:17:02 Thứ ba 06/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.820 0 23.840 17:17:02 Thứ hai 05/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.950 0 23.970 17:17:02 Chủ nhật 04/12/2022
USD Đô la Mỹ 23.950 0 23.970 17:17:02 Thứ bảy 03/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.410 0 24.430 17:17:02 Thứ sáu 02/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.410 0 24.430 17:17:02 Thứ năm 01/12/2022
USD Đô la Mỹ 24.585 0 24.605 17:17:15 Thứ tư 30/11/2022
JPY Yên Nhật 0 0 169,8 17:17:09 Thứ tư 07/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 171,56 17:17:10 Thứ ba 06/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 174,69 17:17:09 Thứ hai 05/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 175,84 17:17:10 Chủ nhật 04/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 175,84 17:17:10 Thứ bảy 03/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 174,84 17:17:10 Thứ sáu 02/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 174,84 17:17:10 Thứ năm 01/12/2022
JPY Yên Nhật 0 0 174 17:17:24 Thứ tư 30/11/2022
EUR Euro 24.339 0 24.600 17:17:17 Thứ tư 07/12/2022
EUR Euro 24.648 0 24.912 17:17:17 Thứ ba 06/12/2022
EUR Euro 24.768 0 25.033 17:17:18 Thứ hai 05/12/2022
EUR Euro 24.771 0 25.036 17:17:18 Chủ nhật 04/12/2022
EUR Euro 24.771 0 25.036 17:17:18 Thứ bảy 03/12/2022
EUR Euro 24.902 0 25.169 17:17:18 Thứ sáu 02/12/2022
EUR Euro 24.902 0 25.169 17:17:18 Thứ năm 01/12/2022
EUR Euro 24.932 0 25.199 17:17:33 Thứ tư 30/11/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 24.892 17:17:24 Thứ tư 07/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.116 17:17:25 Thứ ba 06/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.283 17:17:25 Thứ hai 05/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.337 17:17:26 Chủ nhật 04/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.337 17:17:25 Thứ bảy 03/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.544 17:17:26 Thứ sáu 02/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.544 17:17:25 Thứ năm 01/12/2022
CHF Franc Thụy sĩ 0 0 25.509 17:17:42 Thứ tư 30/11/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.533 17:17:31 Thứ tư 07/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 28.955 17:17:32 Thứ ba 06/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.209 17:17:32 Thứ hai 05/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.180 17:17:33 Chủ nhật 04/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.180 17:17:32 Thứ bảy 03/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.179 17:17:33 Thứ sáu 02/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.179 17:17:32 Thứ năm 01/12/2022
GBP Bảng Anh 0 0 29.180 17:17:49 Thứ tư 30/11/2022
AUD Đô la Australia 0 0 15.684 17:17:38 Thứ tư 07/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 15.846 17:17:39 Thứ ba 06/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.127 17:17:40 Thứ hai 05/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.134 17:17:41 Chủ nhật 04/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.134 17:17:40 Thứ bảy 03/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.361 17:17:40 Thứ sáu 02/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.361 17:17:40 Thứ năm 01/12/2022
AUD Đô la Australia 0 0 16.233 17:17:58 Thứ tư 30/11/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.312 17:17:46 Thứ tư 07/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.493 17:17:46 Thứ ba 06/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.589 17:17:48 Thứ hai 05/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.601 17:17:50 Chủ nhật 04/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.601 17:17:47 Thứ bảy 03/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.768 17:17:48 Thứ sáu 02/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.768 17:17:47 Thứ năm 01/12/2022
SGD Đô la Singapore 0 0 17.727 17:18:07 Thứ tư 30/11/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.186 17:17:53 Thứ tư 07/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.421 17:17:54 Thứ ba 06/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.637 17:17:56 Thứ hai 05/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.642 17:17:58 Chủ nhật 04/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.642 17:17:55 Thứ bảy 03/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.951 17:17:56 Thứ sáu 02/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.951 17:17:55 Thứ năm 01/12/2022
CAD Đô la Canada 0 0 17.907 17:18:16 Thứ tư 30/11/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Bảo Việt trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BVBANK trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ