Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 24/01/2022

Cập nhật lúc 19:24:54 ngày 24/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 23/01/2022

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.560
80
22.840
80
22.560
80
Đô la Mỹ
jpy 194,6
0,88
204,66
0,56
195,77
0,88
Yên Nhật
eur 25.223
87
26.403
97
25.291
87
Euro
chf 24.364
214
25.326
174
24.511
215
Franc Thụy sĩ
gbp 30.100
105
31.409
38
30.281
105
Bảng Anh
aud 15.905
-1
16.538
0
16.001
-1
Đô la Australia
sgd 16.510
82
17.154
76
16.610
83
Đô la Singapore
cad 17.662
19
18.330
-49
17.769
19
Đô la Canada
hkd 2.855
12
2.957
11
2.875
11
Đô la Hồng Kông
thb 650,77
3,88
717,66
4,25
657,34
3,91
Bạt Thái Lan
twd 741,1
2,87
841,71
3,07
841,71
3,07
Đô la Đài Loan
nzd 14.980
24
15.428
17
15.070
24
Đô la New Zealand
krw 17
0,03
20,77
0,04
20,77
0,04
Won Hàn Quốc
sek 2.429
12
0
0
2.509
12
Krona Thụy Điển
lak 1,69
0,01
0
0
2,08
0,01
Kip Lào
dkk 3.399
12
0
0
3.511
12
Krone Đan Mạch
nok 2.506
-15
0
0
2.590
-16
Krone Na Uy
cny 3.528
19
0
0
3.644
17
Nhân dân tệ
rub 264
-2
0
0
339
-3
Rúp Nga
myr 5.068,45
9,53
5.563,65
10,21
5.563,65
10,21
Ringgit Malaysia
usd-12 0
0
22.370
-15
0
0
Đô la Mỹ Đồng 1,2
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:24:54 ngày 24/01/2022
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.560 22.840 22.560 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.480 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.480 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.480 22.760 22.480 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.530 22.810 22.530 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.570 22.850 22.570 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.600 22.880 22.600 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
USD Đô la Mỹ 22.580 22.860 22.580 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.855 2.957 2.875 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.843 2.946 2.864 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.843 2.946 2.864 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.843 2.946 2.864 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.849 2.952 2.869 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.853 2.956 2.874 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.959 2.877 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
HKD Đô la Hồng Kông 2.857 2.959 2.877 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
CAD Đô la Canada 17.662 18.330 17.769 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.379 17.750 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.379 17.750 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
CAD Đô la Canada 17.643 18.379 17.750 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
CAD Đô la Canada 17.729 18.468 17.836 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
CAD Đô la Canada 17.735 18.476 17.842 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
CAD Đô la Canada 17.753 18.498 17.860 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
CAD Đô la Canada 17.693 18.431 17.800 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.510 17.154 16.610 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 17.078 16.527 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 17.078 16.527 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.428 17.078 16.527 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.453 17.103 16.552 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.450 17.098 16.549 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.493 17.140 16.592 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
SGD Đô la Singapore 16.469 17.116 16.569 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
AUD Đô la Australia 15.905 16.538 16.001 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
AUD Đô la Australia 15.906 16.538 16.002 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
AUD Đô la Australia 15.906 16.538 16.002 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
AUD Đô la Australia 15.906 16.538 16.002 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
AUD Đô la Australia 16.024 16.660 16.120 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
AUD Đô la Australia 15.970 16.603 16.066 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
AUD Đô la Australia 15.993 16.634 16.090 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
AUD Đô la Australia 16.004 16.638 16.100 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
GBP Bảng Anh 30.100 31.409 30.281 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
GBP Bảng Anh 29.995 31.371 30.176 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
GBP Bảng Anh 29.995 31.371 30.176 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
GBP Bảng Anh 29.995 31.371 30.176 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
GBP Bảng Anh 30.157 31.549 30.339 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
GBP Bảng Anh 30.167 31.548 30.349 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
GBP Bảng Anh 30.278 31.664 30.460 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
GBP Bảng Anh 30.331 31.724 30.514 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.364 25.326 24.511 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.150 25.152 24.296 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.150 25.152 24.296 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.150 25.152 24.296 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.185 25.190 24.331 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.228 25.223 24.375 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.276 25.273 24.423 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
CHF Franc Thụy sĩ 24.266 25.270 24.412 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
EUR Euro 25.223 26.403 25.291 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
EUR Euro 25.136 26.306 25.204 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
EUR Euro 25.136 26.306 25.204 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
EUR Euro 25.136 26.306 25.204 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
EUR Euro 25.245 26.427 25.313 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
EUR Euro 25.250 26.431 25.318 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
EUR Euro 25.433 26.622 25.502 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
EUR Euro 25.446 26.629 25.515 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
JPY Yên Nhật 194,6 204,66 195,77 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
JPY Yên Nhật 193,72 204,1 194,89 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
JPY Yên Nhật 193,72 204,1 194,89 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
JPY Yên Nhật 193,72 204,1 194,89 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
JPY Yên Nhật 193,13 203,47 194,3 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
JPY Yên Nhật 193,8 204,15 194,97 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
JPY Yên Nhật 193,06 203,42 194,22 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
JPY Yên Nhật 193,54 203,86 194,71 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
THB Bạt Thái Lan 650,77 717,66 657,34 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
THB Bạt Thái Lan 646,89 713,41 653,43 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
THB Bạt Thái Lan 646,89 713,41 653,43 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
THB Bạt Thái Lan 646,89 713,41 653,43 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
THB Bạt Thái Lan 650,1 716,93 656,67 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
THB Bạt Thái Lan 647,14 713,65 653,67 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
THB Bạt Thái Lan 650,15 717,18 656,72 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
THB Bạt Thái Lan 644,51 710,74 651,02 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 741,1 841,71 841,71 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 738,23 838,64 838,64 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 738,23 838,64 838,64 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 738,23 838,64 838,64 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 741,51 842,34 842,34 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 742,66 843,39 843,39 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 745,08 846,98 846,98 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
TWD Đô la Đài Loan 744,88 846,76 846,76 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.980 15.428 15.070 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.956 15.411 15.046 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.956 15.411 15.046 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
NZD Đô la New Zealand 14.956 15.411 15.046 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.058 15.516 15.149 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.149 15.605 15.241 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.145 15.598 15.236 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
NZD Đô la New Zealand 15.185 15.649 15.277 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.370 0 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.385 0 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.385 0 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.385 0 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.407 0 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.425 0 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.404 0 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
USD-12 Đô la Mỹ Đồng 1,2 0 22.392 0 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.068,45 5.563,65 5.563,65 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.058,92 5.553,44 5.553,44 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.058,92 5.553,44 5.553,44 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.058,92 5.553,44 5.553,44 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.065,33 5.560,32 5.560,32 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.068,28 5.564,76 5.564,76 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.085,93 5.582,72 5.582,72 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
MYR Ringgit Malaysia 5.080,21 5.577,84 5.577,84 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
RUB Rúp Nga 264 0 339 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
RUB Rúp Nga 266 0 342 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
RUB Rúp Nga 266 0 342 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
RUB Rúp Nga 266 0 342 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
RUB Rúp Nga 269 0 345 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
RUB Rúp Nga 267 0 342 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
RUB Rúp Nga 270 0 346 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
RUB Rúp Nga 270 0 347 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.528 0 3.644 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.509 0 3.627 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.509 0 3.627 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.509 0 3.627 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.516 0 3.632 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.520 0 3.636 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.527 0 3.644 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
CNY Nhân dân tệ 3.523 0 3.639 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.506 0 2.590 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.521 0 2.606 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.521 0 2.606 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.521 0 2.606 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.545 0 2.631 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.538 0 2.623 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.560 0 2.645 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
NOK Krone Na Uy 2.550 0 2.635 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.399 0 3.511 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.387 0 3.499 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.387 0 3.499 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.387 0 3.499 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.402 0 3.515 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.403 0 3.515 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.428 0 3.540 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
DKK Krone Đan Mạch 3.429 0 3.542 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
LAK Kip Lào 1,69 0 2,08 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
LAK Kip Lào 1,68 0 2,07 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
LAK Kip Lào 1,68 0 2,07 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
LAK Kip Lào 1,68 0 2,07 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
LAK Kip Lào 1,69 0 2,08 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
LAK Kip Lào 1,7 0 2,09 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
LAK Kip Lào 1,7 0 2,09 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
LAK Kip Lào 1,69 0 2,09 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.429 0 2.509 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.417 0 2.497 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.417 0 2.497 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.417 0 2.497 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.451 0 2.532 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.445 0 2.526 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.477 0 2.559 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
SEK Krona Thụy Điển 2.476 0 2.558 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17 20,77 20,77 19:24:54 Thứ hai 24/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,97 20,73 20,73 19:25:04 Chủ nhật 23/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,97 20,73 20,73 19:25:51 Thứ bảy 22/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 16,97 20,73 20,73 19:30:11 Thứ sáu 21/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,03 20,8 20,8 19:26:32 Thứ năm 20/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,06 20,85 20,85 19:25:57 Thứ tư 19/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,1 20,89 20,89 19:27:22 Thứ ba 18/01/2022
KRW Won Hàn Quốc 17,05 20,83 20,83 19:25:51 Thứ hai 17/01/2022

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ