Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 17/11/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 16/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 16/11/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.190
0
25.512
0
25.190
0
Đô la Mỹ
jpy 159,35
0
166,29
0
159,6
0
Yên Nhật
eur 26.320
0
27.493
0
26.362
0
Euro
chf 28.216
0
28.989
0
28.244
0
Franc Thụy sĩ
gbp 31.730
0
32.635
0
31.803
0
Bảng Anh
aud 16.231
0
16.648
0
16.255
0
Đô la Australia
sgd 18.485
0
19.197
0
18.561
0
Đô la Singapore
cad 17.871
0
18.318
0
17.896
0
Đô la Canada
hkd 3.204
0
3.305
0
3.211
0
Đô la Hồng Kông
thb 669,67
0
751,02
0
702,99
0
Bạt Thái Lan
twd 705,35
0
852,38
0
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.597
0
15.100
0
14.688
0
Đô la New Zealand
krw 15,94
0
18,81
0
17,61
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.349
0
2.273
0
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,22
0
0,88
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.648
0
3.530
0
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.316
0
2.241
0
Krone Na Uy
cny 0
0
3.572
0
3.472
0
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.301,42
0
5.973,19
0
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.981,74
0
6.640,2
0
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
85.288
0
80.279
0
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:20:09 ngày 17/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 705,35 852,38 0 17:19:14 Chủ nhật 17/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,35 852,38 0 17:18:54 Thứ bảy 16/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,35 852,38 0 17:18:54 Thứ sáu 15/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 703,27 849,6 0 17:19:39 Thứ năm 14/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 704,67 851,57 0 17:18:59 Thứ tư 13/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 705,98 853,62 0 17:19:10 Thứ ba 12/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 706,77 855,36 0 17:19:03 Thứ hai 11/11/2024
TWD Đô la Đài Loan 712,15 861,73 0 17:19:00 Chủ nhật 10/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.305 3.211 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.305 3.211 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.305 3.211 17:18:36 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.205 3.304 3.212 17:19:19 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.305 3.211 17:18:40 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.202 3.302 3.209 17:18:43 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.200 3.303 3.207 17:18:44 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.204 3.306 3.210 17:18:39 Chủ nhật 10/11/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.318 17.896 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.318 17.896 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 17.871 18.318 17.896 17:18:24 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 17.928 18.379 17.953 17:19:05 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 17.997 18.447 18.022 17:18:27 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 17.995 18.444 18.020 17:18:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 18.002 18.468 18.027 17:18:32 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 18.074 18.539 18.099 17:18:28 Chủ nhật 10/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.197 18.561 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.197 18.561 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.485 19.197 18.561 17:18:12 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.450 19.146 18.526 17:18:53 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.506 19.219 18.582 17:18:14 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.541 19.244 18.618 17:18:15 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.599 19.332 18.676 17:18:18 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.743 19.468 18.820 17:18:16 Chủ nhật 10/11/2024
AUD Đô la Australia 16.231 16.648 16.255 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.231 16.648 16.255 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.231 16.648 16.255 17:18:00 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.653 16.270 17:18:40 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.377 16.793 16.402 17:18:01 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.445 16.853 16.469 17:18:03 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.490 16.923 16.514 17:18:06 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.678 17.113 16.703 17:18:05 Chủ nhật 10/11/2024
GBP Bảng Anh 31.730 32.635 31.803 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.730 32.635 31.803 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 31.730 32.635 31.803 17:17:48 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 31.775 32.658 31.849 17:18:21 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 31.878 32.782 31.951 17:17:49 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 32.085 32.982 32.159 17:17:51 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 32.221 33.152 32.295 17:17:51 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.432 33.365 32.507 17:17:53 Chủ nhật 10/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.216 28.989 28.244 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.216 28.989 28.244 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.216 28.989 28.244 17:17:38 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.232 29.009 28.260 17:17:53 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.339 29.115 28.367 17:17:40 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.374 29.150 28.402 17:17:39 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.424 29.241 28.452 17:17:39 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.661 29.467 28.689 17:17:40 Chủ nhật 10/11/2024
EUR Euro 26.320 27.493 26.362 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.320 27.493 26.362 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 26.320 27.493 26.362 17:17:26 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 26.297 27.453 26.339 17:17:37 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 26.446 27.618 26.489 17:17:28 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 26.490 27.661 26.533 17:17:26 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 26.576 27.777 26.619 17:17:27 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 26.840 28.048 26.883 17:17:29 Chủ nhật 10/11/2024
JPY Yên Nhật 159,35 166,29 159,6 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 159,35 166,29 159,6 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 159,35 166,29 159,6 17:17:14 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 159,41 166,3 159,67 17:17:18 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 160,12 167,1 160,37 17:17:14 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 161,45 168,51 161,71 17:17:14 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 161,21 168,37 161,47 17:17:14 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 162,43 169,65 162,69 17:17:14 Chủ nhật 10/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.512 25.190 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.512 25.190 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.512 25.190 17:17:02 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.190 25.504 25.190 17:17:03 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.180 25.502 25.180 17:17:02 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.160 25.480 25.160 17:17:02 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.133 25.476 25.133 17:17:02 Thứ hai 11/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.152 25.491 25.152 17:17:02 Chủ nhật 10/11/2024
THB Bạt Thái Lan 669,67 751,02 702,99 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 669,67 751,02 702,99 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 669,67 751,02 702,99 17:18:45 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 665,66 746,5 698,78 17:19:28 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 669,98 751,16 703,31 17:18:50 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 670,21 751,81 703,56 17:18:52 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 677,48 760,22 711,19 17:18:53 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 683,36 766,92 717,37 17:18:50 Chủ nhật 10/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.288 80.279 17:20:09 Chủ nhật 17/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.288 80.279 17:19:45 Thứ bảy 16/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.288 80.279 17:19:45 Thứ sáu 15/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.208 80.242 17:20:52 Thứ năm 14/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.240 80.234 17:19:48 Thứ tư 13/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.228 80.227 17:20:20 Thứ ba 12/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.275 80.199 17:19:57 Thứ hai 11/11/2024
KWD Dinar Kuwait 0 85.462 80.387 17:19:54 Chủ nhật 10/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.981,74 6.640,2 17:20:08 Chủ nhật 17/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.981,74 6.640,2 17:19:43 Thứ bảy 16/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.981,74 6.640,2 17:19:43 Thứ sáu 15/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.976,77 6.637,73 17:20:50 Thứ năm 14/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.976,03 6.634,91 17:19:46 Thứ tư 13/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.972,43 6.631,94 17:20:17 Thứ ba 12/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.970,96 6.624,82 17:19:55 Thứ hai 11/11/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.974,7 6.629,48 17:19:53 Chủ nhật 10/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.301,42 5.973,19 0 17:19:58 Chủ nhật 17/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.301,42 5.973,19 0 17:19:37 Thứ bảy 16/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.301,42 5.973,19 0 17:19:37 Thứ sáu 15/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.284,89 5.954 0 17:20:37 Thứ năm 14/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.313,57 5.988,26 0 17:19:40 Thứ tư 13/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.344,07 6.020,92 0 17:20:04 Thứ ba 12/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.363,74 6.050,03 0 17:19:47 Thứ hai 11/11/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.398,38 6.088,13 0 17:19:44 Chủ nhật 10/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:56 Chủ nhật 17/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ bảy 16/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ sáu 15/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:35 Thứ năm 14/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:39 Thứ tư 13/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:20:01 Thứ ba 12/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:46 Thứ hai 11/11/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:41 Chủ nhật 10/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.472 17:19:50 Chủ nhật 17/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.472 17:19:29 Thứ bảy 16/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.472 17:19:29 Thứ sáu 15/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.566 3.467 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.572 3.472 17:19:33 Thứ tư 13/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.565 3.466 17:19:50 Thứ ba 12/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.585 3.481 17:19:39 Thứ hai 11/11/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.606 3.502 17:19:34 Chủ nhật 10/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.241 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.241 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.316 2.241 17:19:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.310 2.235 17:20:20 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.322 2.246 17:19:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.328 2.252 17:19:43 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.330 2.253 17:19:35 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.363 2.285 17:19:29 Chủ nhật 10/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.530 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.530 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.648 3.530 17:19:19 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.527 17:20:12 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.664 3.546 17:19:23 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.671 3.553 17:19:37 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.687 3.565 17:19:29 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.723 3.600 17:19:24 Chủ nhật 10/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:37 Chủ nhật 17/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:16 Thứ bảy 16/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:17 Thứ sáu 15/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:20:08 Thứ năm 14/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Thứ tư 13/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:35 Thứ ba 12/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:27 Thứ hai 11/11/2024
LAK Kip Lào 0 1,22 0,88 17:19:22 Chủ nhật 10/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.349 2.273 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.349 2.273 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.349 2.273 17:19:12 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.343 2.268 17:19:59 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.360 2.283 17:19:17 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.369 2.292 17:19:30 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.369 2.291 17:19:21 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.403 2.323 17:19:18 Chủ nhật 10/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,94 18,81 17,61 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,94 18,81 17,61 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,94 18,81 17,61 17:19:05 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,83 18,67 17,49 17:19:52 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,8 18,64 17,46 17:19:10 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,83 18,67 17,49 17:19:21 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 15,88 18,76 0 17:19:14 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,01 18,9 17,68 17:19:11 Chủ nhật 10/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.597 15.100 14.688 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.597 15.100 14.688 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.597 15.100 14.688 17:18:57 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.594 15.090 14.685 17:19:43 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.738 15.245 14.830 17:19:02 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.813 15.315 14.905 17:19:13 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.819 15.335 14.912 17:19:06 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 14.940 15.457 15.033 17:19:03 Chủ nhật 10/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ