Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 17/09/2024

Cập nhật lúc 17:17:02 ngày 17/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 16/09/2024

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 24.430
50
24.770
50
24.430
50
Đô la Mỹ
jpy 171,43
-0,73
179,1
-0,76
171,71
-0,72
Yên Nhật
eur 26.914
104
28.137
108
26.957
104
Euro
chf 28.788
103
29.614
95
28.817
103
Franc Thụy sĩ
gbp 32.077
184
33.013
189
32.151
185
Bảng Anh
aud 16.460
124
16.889
117
16.484
124
Đô la Australia
sgd 18.595
66
19.327
62
18.671
65
Đô la Singapore
cad 17.941
32
18.411
33
17.966
32
Đô la Canada
hkd 3.104
7
3.205
8
3.111
8
Đô la Hồng Kông
thb 680,71
-0,04
764,52
-0,07
714,59
-0,04
Bạt Thái Lan
twd 697,33
1,06
844,17
1,25
0
0
Đô la Đài Loan
nzd 14.951
65
15.475
66
15.044
65
Đô la New Zealand
krw 16,38
0,08
19,44
0,08
0
0
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.461
9
2.378
8
Krona Thụy Điển
lak 0
0
1,18
0
0,85
0
Kip Lào
dkk 0
0
3.732
14
3.608
14
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.366
10
2.287
10
Krone Na Uy
cny 0
0
3.535
8
3.431
7
Nhân dân tệ
rub 0
0
0
0
0
0
Rúp Nga
myr 5.373,21
39,64
6.066,84
47,47
0
0
Ringgit Malaysia
sar 0
0
6.783,2
13,51
6.444,67
13,02
Riyal Ả Rập Saudi
kwd 0
0
83.516
182
78.548
173
Dinar Kuwait
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:19:43 ngày 17/09/2024
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
TWD Đô la Đài Loan 697,33 844,17 0 17:18:52 Thứ ba 17/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 696,27 842,92 0 17:18:42 Thứ hai 16/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 691,87 837,59 0 17:18:46 Chủ nhật 15/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 691,87 837,59 0 17:18:48 Thứ bảy 14/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 691,87 837,59 0 17:18:40 Thứ sáu 13/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 689,95 835,24 0 17:18:46 Thứ năm 12/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 689,36 834,54 0 17:18:56 Thứ tư 11/09/2024
TWD Đô la Đài Loan 692,35 837,59 0 17:18:46 Thứ ba 10/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.104 3.205 3.111 17:18:33 Thứ ba 17/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.097 3.197 3.103 17:18:26 Thứ hai 16/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:29 Chủ nhật 15/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:27 Thứ bảy 14/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:24 Thứ sáu 13/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.097 3.197 3.103 17:18:27 Thứ năm 12/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.094 3.195 3.101 17:18:39 Thứ tư 11/09/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.111 3.212 3.118 17:18:27 Thứ ba 10/09/2024
CAD Đô la Canada 17.941 18.411 17.966 17:18:22 Thứ ba 17/09/2024
CAD Đô la Canada 17.909 18.378 17.934 17:18:16 Thứ hai 16/09/2024
CAD Đô la Canada 17.905 18.380 17.930 17:18:20 Chủ nhật 15/09/2024
CAD Đô la Canada 17.905 18.380 17.930 17:18:15 Thứ bảy 14/09/2024
CAD Đô la Canada 17.905 18.380 17.930 17:18:14 Thứ sáu 13/09/2024
CAD Đô la Canada 17.940 18.410 17.965 17:18:16 Thứ năm 12/09/2024
CAD Đô la Canada 17.896 18.365 17.921 17:18:29 Thứ tư 11/09/2024
CAD Đô la Canada 18.021 18.492 18.046 17:18:17 Thứ ba 10/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.595 19.327 18.671 17:18:09 Thứ ba 17/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.529 19.265 18.606 17:18:06 Thứ hai 16/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.478 19.202 18.555 17:18:09 Chủ nhật 15/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.478 19.202 18.555 17:18:04 Thứ bảy 14/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.478 19.202 18.555 17:18:03 Thứ sáu 13/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.412 19.142 18.488 17:18:05 Thứ năm 12/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.442 19.164 18.518 17:18:13 Thứ tư 11/09/2024
SGD Đô la Singapore 18.482 19.215 18.558 17:18:07 Thứ ba 10/09/2024
AUD Đô la Australia 16.460 16.889 16.484 17:17:57 Thứ ba 17/09/2024
AUD Đô la Australia 16.336 16.772 16.360 17:17:55 Thứ hai 16/09/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.761 16.350 17:17:57 Chủ nhật 15/09/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.761 16.350 17:17:53 Thứ bảy 14/09/2024
AUD Đô la Australia 16.325 16.761 16.350 17:17:53 Thứ sáu 13/09/2024
AUD Đô la Australia 16.246 16.677 16.270 17:17:54 Thứ năm 12/09/2024
AUD Đô la Australia 16.182 16.612 16.206 17:18:02 Thứ tư 11/09/2024
AUD Đô la Australia 16.294 16.726 16.319 17:17:56 Thứ ba 10/09/2024
GBP Bảng Anh 32.077 33.013 32.151 17:17:46 Thứ ba 17/09/2024
GBP Bảng Anh 31.893 32.824 31.966 17:17:45 Thứ hai 16/09/2024
GBP Bảng Anh 31.818 32.758 31.892 17:17:43 Chủ nhật 15/09/2024
GBP Bảng Anh 31.818 32.758 31.892 17:17:42 Thứ bảy 14/09/2024
GBP Bảng Anh 31.818 32.758 31.892 17:17:42 Thứ sáu 13/09/2024
GBP Bảng Anh 31.663 32.588 31.736 17:17:44 Thứ năm 12/09/2024
GBP Bảng Anh 31.709 32.636 31.782 17:17:51 Thứ tư 11/09/2024
GBP Bảng Anh 31.894 32.838 31.967 17:17:45 Thứ ba 10/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.788 29.614 28.817 17:17:37 Thứ ba 17/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.685 29.519 28.714 17:17:36 Thứ hai 16/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.326 28.539 17:17:35 Chủ nhật 15/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.326 28.539 17:17:34 Thứ bảy 14/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.510 29.326 28.539 17:17:33 Thứ sáu 13/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.405 29.217 28.434 17:17:35 Thứ năm 12/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.659 29.492 28.687 17:17:41 Thứ tư 11/09/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.690 29.523 28.719 17:17:35 Thứ ba 10/09/2024
EUR Euro 26.914 28.137 26.957 17:17:25 Thứ ba 17/09/2024
EUR Euro 26.810 28.029 26.853 17:17:25 Thứ hai 16/09/2024
EUR Euro 26.725 27.941 26.768 17:17:23 Chủ nhật 15/09/2024
EUR Euro 26.725 27.941 26.768 17:17:23 Thứ bảy 14/09/2024
EUR Euro 26.725 27.941 26.768 17:17:23 Thứ sáu 13/09/2024
EUR Euro 26.616 27.825 26.658 17:17:24 Thứ năm 12/09/2024
EUR Euro 26.641 27.852 26.683 17:17:26 Thứ tư 11/09/2024
EUR Euro 26.777 27.993 26.820 17:17:23 Thứ ba 10/09/2024
JPY Yên Nhật 171,43 179,1 171,71 17:17:14 Thứ ba 17/09/2024
JPY Yên Nhật 172,16 179,86 172,43 17:17:14 Thứ hai 16/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,95 170,6 17:17:12 Chủ nhật 15/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,95 170,6 17:17:12 Thứ bảy 14/09/2024
JPY Yên Nhật 170,33 177,95 170,6 17:17:12 Thứ sáu 13/09/2024
JPY Yên Nhật 168,69 176,23 168,96 17:17:13 Thứ năm 12/09/2024
JPY Yên Nhật 170 177,61 170,28 17:17:12 Thứ tư 11/09/2024
JPY Yên Nhật 168,52 176,05 168,79 17:17:12 Thứ ba 10/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.430 24.770 24.430 17:17:02 Thứ ba 17/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.380 24.720 24.380 17:17:02 Thứ hai 16/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:02 Chủ nhật 15/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:02 Thứ bảy 14/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:02 Thứ sáu 13/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.405 24.745 24.405 17:17:02 Thứ năm 12/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.375 24.715 24.375 17:17:01 Thứ tư 11/09/2024
USD Đô la Mỹ 24.500 24.840 24.500 17:17:01 Thứ ba 10/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680,71 764,52 714,59 17:18:42 Thứ ba 17/09/2024
THB Bạt Thái Lan 680,75 764,59 714,63 17:18:34 Thứ hai 16/09/2024
THB Bạt Thái Lan 677,35 760,53 711,05 17:18:38 Chủ nhật 15/09/2024
THB Bạt Thái Lan 677,35 760,53 711,05 17:18:37 Thứ bảy 14/09/2024
THB Bạt Thái Lan 677,35 760,53 711,05 17:18:32 Thứ sáu 13/09/2024
THB Bạt Thái Lan 669,94 751,98 703,28 17:18:36 Thứ năm 12/09/2024
THB Bạt Thái Lan 671,51 753,75 704,92 17:18:47 Thứ tư 11/09/2024
THB Bạt Thái Lan 670,56 752,63 703,93 17:18:36 Thứ ba 10/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.516 78.548 17:19:43 Thứ ba 17/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.334 78.375 17:19:25 Thứ hai 16/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.270 78.315 17:19:29 Chủ nhật 15/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.270 78.315 17:19:37 Thứ bảy 14/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.270 78.315 17:19:25 Thứ sáu 13/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.287 78.332 17:19:34 Thứ năm 12/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.189 78.238 17:19:43 Thứ tư 11/09/2024
KWD Dinar Kuwait 0 83.574 78.606 17:19:33 Thứ ba 10/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.783,2 6.444,67 17:19:42 Thứ ba 17/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.769,69 6.431,65 17:19:23 Thứ hai 16/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.768,86 6.430,84 17:19:28 Chủ nhật 15/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.768,86 6.430,84 17:19:35 Thứ bảy 14/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.768,86 6.430,84 17:19:24 Thứ sáu 13/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.777,08 6.438,76 17:19:33 Thứ năm 12/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.769,94 6.431,53 17:19:42 Thứ tư 11/09/2024
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.802,73 6.463,48 17:19:31 Thứ ba 10/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.373,21 6.066,84 0 17:19:36 Thứ ba 17/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.333,57 6.019,37 0 17:19:18 Thứ hai 16/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.325,05 6.008,37 0 17:19:23 Chủ nhật 15/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.325,05 6.008,37 0 17:19:30 Thứ bảy 14/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.325,05 6.008,37 0 17:19:19 Thứ sáu 13/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.297,2 5.976,79 0 17:19:28 Thứ năm 12/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.294,35 5.975,06 0 17:19:37 Thứ tư 11/09/2024
MYR Ringgit Malaysia 5.297,07 5.974,92 0 17:19:26 Thứ ba 10/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:35 Thứ ba 17/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:17 Thứ hai 16/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:21 Chủ nhật 15/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:29 Thứ bảy 14/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:17 Thứ sáu 13/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:27 Thứ năm 12/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:36 Thứ tư 11/09/2024
RUB Rúp Nga 0 0 0 17:19:24 Thứ ba 10/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.535 3.431 17:19:28 Thứ ba 17/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.527 3.424 17:19:11 Thứ hai 16/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.420 17:19:16 Chủ nhật 15/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.420 17:19:24 Thứ bảy 14/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.523 3.420 17:19:12 Thứ sáu 13/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.415 17:19:20 Thứ năm 12/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.517 3.415 17:19:30 Thứ tư 11/09/2024
CNY Nhân dân tệ 0 3.532 3.429 17:19:19 Thứ ba 10/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.366 2.287 17:19:23 Thứ ba 17/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.356 2.277 17:19:07 Thứ hai 16/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.256 17:19:12 Chủ nhật 15/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.256 17:19:20 Thứ bảy 14/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.334 2.256 17:19:07 Thứ sáu 13/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.310 2.232 17:19:16 Thứ năm 12/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.309 2.232 17:19:25 Thứ tư 11/09/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.318 2.240 17:19:13 Thứ ba 10/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.732 3.608 17:19:18 Thứ ba 17/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.718 3.594 17:19:03 Thứ hai 16/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.706 3.582 17:19:07 Chủ nhật 15/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.706 3.582 17:19:15 Thứ bảy 14/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.706 3.582 17:19:03 Thứ sáu 13/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.691 3.568 17:19:11 Thứ năm 12/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.694 3.571 17:19:19 Thứ tư 11/09/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.713 3.590 17:19:07 Thứ ba 10/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:15 Thứ ba 17/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:01 Thứ hai 16/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:05 Chủ nhật 15/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:13 Thứ bảy 14/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:01 Thứ sáu 13/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:09 Thứ năm 12/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,17 0,85 17:19:17 Thứ tư 11/09/2024
LAK Kip Lào 0 1,18 0,85 17:19:05 Thứ ba 10/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.461 2.378 17:19:09 Thứ ba 17/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.452 2.370 17:18:57 Thứ hai 16/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.432 2.350 17:19:01 Chủ nhật 15/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.432 2.350 17:19:08 Thứ bảy 14/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.432 2.350 17:18:57 Thứ sáu 13/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.412 2.331 17:19:04 Thứ năm 12/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.413 2.333 17:19:12 Thứ tư 11/09/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.419 2.338 17:19:01 Thứ ba 10/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,38 19,44 0 17:19:02 Thứ ba 17/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,3 19,36 0 17:18:51 Thứ hai 16/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,21 17,87 17:18:55 Chủ nhật 15/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,21 17,87 17:18:59 Thứ bảy 14/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,18 19,21 17,87 17:18:51 Thứ sáu 13/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,07 0 17:18:55 Thứ năm 12/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,06 19,07 0 17:19:05 Thứ tư 11/09/2024
KRW Won Hàn Quốc 16,09 19,1 17,78 17:18:55 Thứ ba 10/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.951 15.475 15.044 17:18:55 Thứ ba 17/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.886 15.409 14.979 17:18:44 Thứ hai 16/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.418 14.981 17:18:48 Chủ nhật 15/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.418 14.981 17:18:52 Thứ bảy 14/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.888 15.418 14.981 17:18:43 Thứ sáu 13/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.800 15.320 14.893 17:18:48 Thứ năm 12/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.804 15.328 14.896 17:18:58 Thứ tư 11/09/2024
NZD Đô la New Zealand 14.904 15.434 14.997 17:18:48 Thứ ba 10/09/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ