Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá BIDV ngày 17/05/2021

Cập nhật lúc 19:09:10 ngày 17/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV tăng so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV giảm so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ký hiệu : Tỷ giá BIDV không thay đổi so với ngày hôm trước 16/05/2021

Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.941
-8
23.141
-8
22.941
-8
Đô la Mỹ
nzd 16.373
66
16.809
76
16.472
67
Đô la New Zealand
eur 27.488
61
28.618
64
27.562
61
Euro
gbp 31.801
88
33.083
85
31.993
89
Bảng Anh
jpy 204,83
0,3
214,32
0,32
206,07
0,3
Yên Nhật
chf 25.003
60
25.936
55
25.154
61
Franc Thụy sĩ
aud 17.519
44
18.133
43
17.624
43
Đô la Australia
sgd 16.902
3
17.475
7
17.004
3
Đô la Singapore
cad 18.607
66
19.316
72
18.719
66
Đô la Canada
hkd 2.909
-2
3.003
-2
2.930
-1
Đô la Hồng Kông
thb 694,6
-1,57
762,98
-1,72
701,61
-1,59
Bạt Thái Lan
twd 743,2
-3,53
841,77
-3,39
0
0
Đô la Đài Loan
krw 18,28
-0,01
21,33
-0,02
20,19
-0,02
Won Hàn Quốc
sek 0
0
2.801
13
2.721
13
Krona Thụy Điển
lak 0
0
2,54
0
2,07
0,01
Kip Lào
dkk 0
0
3.814
8
3.706
8
Krone Đan Mạch
nok 0
0
2.836
30
2.755
30
Krone Na Uy
cny 0
0
3.631
-3
3.528
-2
Nhân dân tệ
rub 0
0
361
0
282
0
Rúp Nga
myr 5.226,36
-9,42
5.717,5
-11,68
0
0
Ringgit Malaysia
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:27:32 ngày 17/05/2021
Xem lịch sử tỷ giá BIDV Xem biểu đồ tỷ giá BIDV


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá BIDV 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá BIDV, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
HKD Đô la Hồng Kông 2.909 3.003 2.930 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.005 2.931 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.005 2.931 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.005 2.931 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.005 2.932 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.911 3.005 2.932 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.912 3.006 2.932 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.912 3.006 2.933 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.902 17.475 17.004 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.899 17.468 17.001 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.899 17.468 17.001 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.899 17.468 17.001 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
SGD Đô la Singapore 16.916 17.484 17.018 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.008 17.582 17.110 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.023 17.595 17.126 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
SGD Đô la Singapore 17.038 17.616 17.141 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
AUD Đô la Australia 17.519 18.133 17.624 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
AUD Đô la Australia 17.475 18.090 17.581 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
AUD Đô la Australia 17.475 18.090 17.581 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
AUD Đô la Australia 17.475 18.090 17.581 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
AUD Đô la Australia 17.428 18.039 17.533 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
AUD Đô la Australia 17.636 18.254 17.743 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
AUD Đô la Australia 17.710 18.328 17.816 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
AUD Đô la Australia 17.760 18.380 17.867 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.003 25.936 25.154 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.943 25.881 25.093 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.943 25.881 25.093 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.943 25.881 25.093 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.842 25.771 24.992 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.931 25.869 25.081 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.026 25.959 25.177 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
CHF Franc Thụy sĩ 25.058 25.995 25.210 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
JPY Yên Nhật 204,83 214,32 206,07 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
JPY Yên Nhật 204,53 214 205,77 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
JPY Yên Nhật 204,53 214 205,77 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
JPY Yên Nhật 204,53 214 205,77 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
JPY Yên Nhật 204,45 213,88 205,69 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
JPY Yên Nhật 205,71 215,24 206,96 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
JPY Yên Nhật 205,6 215,16 206,84 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
JPY Yên Nhật 205,58 215,07 206,82 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
GBP Bảng Anh 31.801 33.083 31.993 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
GBP Bảng Anh 31.713 32.998 31.904 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
GBP Bảng Anh 31.713 32.998 31.904 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
GBP Bảng Anh 31.713 32.998 31.904 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
GBP Bảng Anh 31.674 32.958 31.865 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
GBP Bảng Anh 31.883 33.171 32.076 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
GBP Bảng Anh 31.864 33.148 32.056 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
GBP Bảng Anh 31.745 33.030 31.937 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
EUR Euro 27.488 28.618 27.562 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
EUR Euro 27.427 28.554 27.501 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
EUR Euro 27.427 28.554 27.501 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
EUR Euro 27.427 28.554 27.501 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
EUR Euro 27.362 28.484 27.436 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
EUR Euro 27.497 28.625 27.572 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
EUR Euro 27.525 28.654 27.599 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
EUR Euro 27.564 28.697 27.638 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.373 16.809 16.472 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.307 16.733 16.405 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.307 16.733 16.405 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.307 16.733 16.405 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.247 16.672 16.345 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.412 16.843 16.511 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.503 16.937 16.603 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
NZD Đô la New Zealand 16.528 16.963 16.628 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.941 23.141 22.941 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.949 23.149 22.949 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.949 23.149 22.949 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.949 23.149 22.949 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.955 23.155 22.955 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.953 23.153 22.953 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.957 23.157 22.957 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
USD Đô la Mỹ 22.961 23.161 22.961 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
CAD Đô la Canada 18.607 19.316 18.719 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
CAD Đô la Canada 18.541 19.244 18.653 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
CAD Đô la Canada 18.541 19.244 18.653 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
CAD Đô la Canada 18.541 19.244 18.653 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
CAD Đô la Canada 18.595 19.299 18.707 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
CAD Đô la Canada 18.626 19.336 18.738 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
CAD Đô la Canada 18.648 19.359 18.760 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
CAD Đô la Canada 18.637 19.347 18.749 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.226,36 5.717,5 0 19:27:32 Thứ hai 17/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.235,78 5.729,18 0 19:27:27 Chủ nhật 16/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.235,78 5.729,18 0 19:27:13 Thứ bảy 15/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.235,78 5.729,18 0 19:28:23 Thứ sáu 14/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.237,15 5.730,67 0 19:27:34 Thứ năm 13/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.234,16 5.727,4 0 19:27:35 Thứ tư 12/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.249,05 5.742,31 0 19:25:30 Thứ ba 11/05/2021
MYR Ringgit Malaysia 5.261,46 5.755,89 0 19:25:27 Thứ hai 10/05/2021
RUB Rúp Nga 0 361 282 19:27:30 Thứ hai 17/05/2021
RUB Rúp Nga 0 361 282 19:27:25 Chủ nhật 16/05/2021
RUB Rúp Nga 0 361 282 19:27:11 Thứ bảy 15/05/2021
RUB Rúp Nga 0 361 282 19:28:21 Thứ sáu 14/05/2021
RUB Rúp Nga 0 359 280 19:27:32 Thứ năm 13/05/2021
RUB Rúp Nga 0 360 281 19:27:33 Thứ tư 12/05/2021
RUB Rúp Nga 0 360 281 19:25:28 Thứ ba 11/05/2021
RUB Rúp Nga 0 362 283 19:25:25 Thứ hai 10/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.631 3.528 19:27:25 Thứ hai 17/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.530 19:27:19 Chủ nhật 16/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.530 19:27:07 Thứ bảy 15/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.634 3.530 19:28:16 Thứ sáu 14/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.624 3.521 19:27:25 Thứ năm 13/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.632 3.529 19:27:29 Thứ tư 12/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.638 3.535 19:25:23 Thứ ba 11/05/2021
CNY Nhân dân tệ 0 3.641 3.536 19:25:21 Thứ hai 10/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.836 2.755 19:27:22 Thứ hai 17/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.806 2.725 19:27:16 Chủ nhật 16/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.806 2.725 19:27:04 Thứ bảy 15/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.806 2.725 19:28:13 Thứ sáu 14/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.792 2.711 19:27:22 Thứ năm 13/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.822 2.740 19:27:26 Thứ tư 12/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.827 2.747 19:25:21 Thứ ba 11/05/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.852 2.771 19:25:18 Thứ hai 10/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.814 3.706 19:27:19 Thứ hai 17/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.806 3.698 19:27:12 Chủ nhật 16/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.806 3.698 19:27:01 Thứ bảy 15/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.806 3.698 19:28:10 Thứ sáu 14/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.796 3.688 19:27:19 Thứ năm 13/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.816 3.707 19:27:23 Thứ tư 12/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.819 3.711 19:25:18 Thứ ba 11/05/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.825 3.716 19:25:15 Thứ hai 10/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,54 2,07 19:27:17 Thứ hai 17/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,54 2,06 19:27:10 Chủ nhật 16/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,54 2,06 19:26:59 Thứ bảy 15/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,54 2,06 19:28:08 Thứ sáu 14/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,54 2,07 19:27:17 Thứ năm 13/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,55 2,06 19:27:21 Thứ tư 12/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,55 2,06 19:25:16 Thứ ba 11/05/2021
LAK Kip Lào 0 2,55 2,07 19:25:13 Thứ hai 10/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.801 2.721 19:27:14 Thứ hai 17/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.788 2.708 19:27:07 Chủ nhật 16/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.788 2.708 19:26:56 Thứ bảy 15/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.788 2.708 19:28:06 Thứ sáu 14/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.772 2.693 19:27:14 Thứ năm 13/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.806 2.726 19:27:19 Thứ tư 12/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.802 2.722 19:25:14 Thứ ba 11/05/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.815 2.734 19:25:11 Thứ hai 10/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,28 21,33 20,19 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,29 21,35 20,21 20:01:02 Chủ nhật 16/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,29 21,35 20,21 20:01:06 Thứ bảy 15/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,29 21,35 20,21 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,28 21,34 20,2 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,41 21,48 20,33 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,47 21,56 20,4 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
KRW Won Hàn Quốc 18,57 21,66 20,51 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 743,2 841,77 0 19:27:01 Thứ hai 17/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 746,73 845,16 0 19:26:52 Chủ nhật 16/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 746,73 845,16 0 19:26:44 Thứ bảy 15/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 746,73 845,16 0 19:27:53 Thứ sáu 14/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 746,21 844,57 0 19:27:00 Thứ năm 13/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 745,9 844,82 0 19:27:06 Thứ tư 12/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 746,83 845,42 0 19:25:02 Thứ ba 11/05/2021
TWD Đô la Đài Loan 751,83 851,54 0 19:24:58 Thứ hai 10/05/2021
THB Bạt Thái Lan 694,6 762,98 701,61 19:09:10 Thứ hai 17/05/2021
THB Bạt Thái Lan 696,17 764,7 703,2 19:09:13 Chủ nhật 16/05/2021
THB Bạt Thái Lan 696,17 764,7 703,2 19:09:08 Thứ bảy 15/05/2021
THB Bạt Thái Lan 696,17 764,7 703,2 19:09:02 Thứ sáu 14/05/2021
THB Bạt Thái Lan 696,13 764,65 703,16 19:08:57 Thứ năm 13/05/2021
THB Bạt Thái Lan 699,63 768,75 706,7 19:08:51 Thứ tư 12/05/2021
THB Bạt Thái Lan 702,68 772,1 709,78 19:08:39 Thứ ba 11/05/2021
THB Bạt Thái Lan 702,12 771,74 709,22 19:08:34 Thứ hai 10/05/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng BIDV trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ