Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 25/09/2021

Cập nhật lúc 19:22:18 ngày 25/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 24/09/2021

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 22.630
0
22.660
0
22.630
0
Đô la Mỹ
cny 3.452,31
0
3.487,18
0
3.452,31
0
Nhân dân tệ
eur 26.044,79
0
26.307,87
0
26.044,79
0
Euro
gbp 30.430,7
0
30.738,08
0
30.430,7
0
Bảng Anh
jpy 200,85
0
202,88
0
200,85
0
Yên Nhật
chf 23.994
0
24.236,37
0
23.994
0
Franc Thụy sĩ
aud 16.185,93
0
16.349,42
0
16.185,93
0
Đô la Australia
sgd 16.438
0
16.604,04
0
16.438
0
Đô la Singapore
cad 17.516,3
0
17.693,24
0
17.516,3
0
Đô la Canada
hkd 2.850,93
0
2.879,73
0
2.850,93
0
Đô la Hồng Kông
thb 603,27
0
670,3
0
603,27
0
Bạt Thái Lan
dkk 0
0
3.528,55
0
0
0
Krone Đan Mạch
inr 0
0
308,36
0
0
0
Rupee Ấn Độ
krw 16,76
0
18,62
0
16,76
0
Won Hàn Quốc
kwd 0
0
75.530,91
0
0
0
Dinar Kuwait
myr 0
0
5.386,76
0
0
0
Ringgit Malaysia
nok 0
0
2.596,53
0
0
0
Krone Na Uy
rub 0
0
312,05
0
0
0
Rúp Nga
sar 0
0
6.053,75
0
0
0
Riyal Ả Rập Saudi
sek 0
0
2.585,12
0
0
0
Krona Thụy Điển
nzd 0
-16.333
16.333
16.333
15.857
0
Đô la New Zealand
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 19:20:25 ngày 25/09/2021
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 22.630 22.660 22.630 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.630 22.660 22.630 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.630 22.660 22.630 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.860 22.660 22.680 19:20:34 Thứ tư 22/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.640 22.670 22.640 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.645 22.675 22.645 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.640 22.670 22.640 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
USD Đô la Mỹ 22.640 22.670 22.640 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
CAD Đô la Canada 17.516,3 17.693,24 17.516,3 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
CAD Đô la Canada 17.516,3 17.693,24 17.516,3 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
CAD Đô la Canada 17.343,8 17.518,99 17.343,8 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
CAD Đô la Canada 17.948 17.485 17.555 19:20:44 Thứ tư 22/09/2021
CAD Đô la Canada 17.359,56 17.534,91 17.359,56 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
CAD Đô la Canada 17.357,95 17.533,28 17.357,95 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
CAD Đô la Canada 17.519,86 17.696,82 17.519,86 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
CAD Đô la Canada 17.519,86 17.696,82 17.519,86 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.438 16.604,04 16.438 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.438 16.604,04 16.438 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.382,17 16.547,65 16.382,17 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.987 16.558 16.625 19:20:42 Thứ tư 22/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.430,62 16.596,58 16.430,62 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.429,36 16.595,32 16.429,36 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.500,23 16.666,9 16.500,23 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
SGD Đô la Singapore 16.500,23 16.666,9 16.500,23 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
AUD Đô la Australia 16.185,93 16.349,42 16.185,93 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
AUD Đô la Australia 16.185,93 16.349,42 16.185,93 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
AUD Đô la Australia 16.037,29 16.199,29 16.037,29 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
AUD Đô la Australia 16.730 16.118 16.183 19:20:41 Thứ tư 22/09/2021
AUD Đô la Australia 16.106,49 16.269,18 16.106,49 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
AUD Đô la Australia 16.050,09 16.212,21 16.050,09 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
AUD Đô la Australia 16.195,26 16.358,85 16.195,26 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
AUD Đô la Australia 16.195,26 16.358,85 16.195,26 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.994 24.236,37 23.994 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.994 24.236,37 23.994 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.944,81 24.186,68 23.944,81 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 24.935 24.213 24.310 19:20:38 Thứ tư 22/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.929,51 24.171,22 23.929,51 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.809,01 24.049,51 23.809,01 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.952,75 24.194,7 23.952,75 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
CHF Franc Thụy sĩ 23.952,75 24.194,7 23.952,75 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
JPY Yên Nhật 200,85 202,88 200,85 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
JPY Yên Nhật 200,85 202,88 200,85 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
JPY Yên Nhật 202 204,04 202 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
JPY Yên Nhật 210,75 204,91 206,23 19:20:40 Thứ tư 22/09/2021
JPY Yên Nhật 202,64 204,69 202,64 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
JPY Yên Nhật 202,06 204,1 202,06 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
JPY Yên Nhật 202,13 204,17 202,13 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
JPY Yên Nhật 202,13 204,17 202,13 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
GBP Bảng Anh 30.430,7 30.738,08 30.430,7 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
GBP Bảng Anh 30.430,7 30.738,08 30.430,7 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
GBP Bảng Anh 30.206,64 30.511,75 30.206,64 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
GBP Bảng Anh 31.389 30.617 30.802 19:20:36 Thứ tư 22/09/2021
GBP Bảng Anh 30.319,79 30.626,05 30.319,79 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
GBP Bảng Anh 30.426,35 30.733,68 30.426,35 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
GBP Bảng Anh 30.621,63 30.930,94 30.621,63 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
GBP Bảng Anh 30.621,63 30.930,94 30.621,63 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
EUR Euro 26.044,79 26.307,87 26.044,79 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
EUR Euro 26.044,79 26.307,87 26.044,79 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
EUR Euro 25.929,43 26.191,35 25.929,43 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
EUR Euro 26.997 26.298 26.364 19:20:35 Thứ tư 22/09/2021
EUR Euro 26.029,61 26.292,53 26.029,61 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
EUR Euro 25.997,59 26.260,19 25.997,59 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
EUR Euro 26.118,39 26.382,21 26.118,39 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
EUR Euro 26.118,39 26.382,21 26.118,39 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.452,31 3.487,18 3.452,31 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.452,31 3.487,18 3.452,31 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.452,84 3.487,72 3.452,84 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.449 3.483,84 3.449 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.450,52 3.485,37 3.450,52 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.451,27 3.486,13 3.451,27 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.457,2 3.492,12 3.457,2 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
CNY Nhân dân tệ 3.457,2 3.492,12 3.457,2 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.850,93 2.879,73 2.850,93 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.850,93 2.879,73 2.850,93 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.849,91 2.878,69 2.849,91 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.964 2.868 2.880 19:20:37 Thứ tư 22/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.851,67 2.880,48 2.851,67 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.851,38 2.880,18 2.851,38 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852,99 2.881,81 2.852,99 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
HKD Đô la Hồng Kông 2.852,99 2.881,81 2.852,99 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
THB Bạt Thái Lan 603,27 670,3 603,27 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
THB Bạt Thái Lan 603,27 670,3 603,27 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
THB Bạt Thái Lan 600,57 667,3 600,57 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
THB Bạt Thái Lan 701 655 658 19:20:43 Thứ tư 22/09/2021
THB Bạt Thái Lan 602,81 669,79 602,81 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
THB Bạt Thái Lan 602,76 669,74 602,76 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
THB Bạt Thái Lan 606,63 674,03 606,63 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
THB Bạt Thái Lan 606,63 674,03 606,63 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.528,55 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.528,55 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.512,75 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.523,6 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.527,21 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.522,87 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.538,09 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
DKK Krone Đan Mạch 0 3.538,09 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.333 15.857 19:20:25 Thứ bảy 25/09/2021
NZD Đô la New Zealand 16.333 0 15.857 19:20:43 Thứ sáu 24/09/2021
NZD Đô la New Zealand 16.143 0 15.698 19:20:47 Thứ năm 23/09/2021
NZD Đô la New Zealand 16.159 0 15.684 19:20:45 Thứ tư 22/09/2021
NZD Đô la New Zealand 16.159 0 15.684 19:20:59 Thứ ba 21/09/2021
NZD Đô la New Zealand 16.242 0 15.767 19:20:49 Thứ hai 20/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.320 15.874 19:22:05 Chủ nhật 19/09/2021
NZD Đô la New Zealand 0 16.320 15.874 19:20:49 Thứ bảy 18/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.585,12 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.585,12 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.565,5 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.566,56 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.574,8 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.566,75 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.590,22 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
SEK Krona Thụy Điển 0 2.590,22 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.053,75 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.053,75 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.052,94 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.054,23 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.057,22 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.058,39 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.055,6 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
SAR Riyal Ả Rập Saudi 0 6.055,6 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
RUB Rúp Nga 0 312,05 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
RUB Rúp Nga 0 312,05 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
RUB Rúp Nga 0 311,66 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
RUB Rúp Nga 0 311,16 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
RUB Rúp Nga 0 309,98 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
RUB Rúp Nga 0 312,18 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
RUB Rúp Nga 0 313,07 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
RUB Rúp Nga 0 313,07 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.596,53 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.596,53 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.573,1 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.567,98 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.567,04 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.554,67 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.585,33 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
NOK Krone Na Uy 0 2.585,33 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.386,76 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.386,76 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.373,27 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.379,69 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.380,77 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.381,95 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.407,88 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
MYR Ringgit Malaysia 0 5.407,88 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.530,91 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.530,91 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.505,79 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.530,91 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.564,11 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.505,35 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.564,11 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
KWD Dinar Kuwait 0 75.564,11 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,76 18,62 16,76 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,76 18,62 16,76 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,61 18,45 16,61 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 20,13 0 18,36 19:20:46 Thứ tư 22/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,64 18,49 16,64 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,53 18,37 16,53 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,71 18,56 16,71 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
KRW Won Hàn Quốc 16,71 18,56 16,71 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 308,36 0 19:22:18 Thứ bảy 25/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 308,36 0 19:21:37 Thứ sáu 24/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 307,36 0 19:21:38 Thứ năm 23/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 307,9 0 19:20:22 Thứ tư 22/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 308,55 0 19:21:32 Thứ ba 21/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 308,31 0 19:20:54 Thứ hai 20/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 309,02 0 18:21:48 Chủ nhật 19/09/2021
INR Rupee Ấn Độ 0 309,02 0 18:21:52 Thứ bảy 18/09/2021

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ