Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ

Cập nhật Giá vàng, Tỷ giá ngân hàng , Ngoại tệ, Tiền ảo, Xăng dầu ... hôm nay

Tỷ giá Agribank ngày 18/11/2024

Cập nhật lúc 17:20:54 ngày 18/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank tăng so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank giảm so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ký hiệu : Tỷ giá Agribank không thay đổi so với ngày hôm trước 17/11/2024

Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Ngoại tệ Giá mua Giá bán Chuyển khoản Tên Ngoại tệ
usd 25.502
302
25.200
-312
25.202
-10
Đô la Mỹ
jpy 168,04
9,76
160,54
-5,08
161,18
2,26
Yên Nhật
eur 27.408
1.211
26.225
-1.156
26.330
28
Euro
chf 28.988
1.023
28.041
-866
28.154
77
Franc Thụy sĩ
gbp 32.511
988
31.448
-1.140
31.574
-76
Bảng Anh
aud 16.659
597
16.113
-494
16.178
51
Đô la Australia
sgd 19.168
652
18.587
-506
18.662
72
Đô la Singapore
cad 18.259
542
17.694
-590
17.765
-23
Đô la Canada
hkd 3.308
112
3.194
-116
3.207
-2
Đô la Hồng Kông
thb 744
38
711
-28
714
5
Bạt Thái Lan
nzd 15.129
15.129
0
-15.066
14.649
63
Đô la New Zealand
krw 19,17
19,17
0
-18,98
17,46
0,16
Won Hàn Quốc
sek 2.356
2.356
0
-2.350
2.271
6
Krona Thụy Điển
dkk 3.647
3.647
0
-3.643
3.525
4
Krone Đan Mạch
nok 2.335
2.335
0
-2.321
2.246
13
Krone Na Uy
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó Cập nhật lúc 17:21:01 ngày 18/11/2024
Xem lịch sử tỷ giá Agribank Xem biểu đồ tỷ giá Agribank


Độc giả có thể theo dõi thêm tỷ giá của các ngân hàng khác như : VietinBank, ACB, BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Techcombank, Vietcombank, ABBANK, BVBANK, EXIMBANK, HDBANK, HSBC, KienLongBank, MaritimeBank, OCB, PGBank, NHNN, PVCOMBank, SCB, TPBANK, VIB, VCCB, LIENVIETPOSTBANK, Agribank, CBBank, DongA, GPBANK, HLBANK, được WebTỷGiá cập nhật nhanh nhất trong ngày.


Độc giả có thể tra cứu lịch sử tỷ giá của ngân hàng Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong tuần bên dưới.

Vui lòng điền ngày cần tra cứu vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.


Lịch sử Tỷ giá Agribank 7 ngày qua

Nhằm giúp độc giả có cái nhìn tổng quan về tỷ giá Agribank, WebTỷGiá đã tổng hợp toàn bộ sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ trong 7 ngày vừa qua ở bảng dưới. Độc giả có thể theo dõi và đưa ra các nhận định về tỷ giá ngoại tệ cho riêng mình.

Đơn vị tính : VNĐ(Việt Nam Đồng)

Loại Tên Giá mua Giá bán Chuyển khoản Cập nhật lúc
USD Đô la Mỹ 25.502 25.200 25.202 17:20:54 Thứ hai 18/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.512 25.212 17:17:02 Chủ nhật 17/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.200 25.512 25.212 17:17:02 Thứ bảy 16/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.512 25.200 25.212 17:20:18 Thứ sáu 15/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.504 25.170 25.184 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.502 25.170 25.182 17:20:21 Thứ tư 13/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.480 25.110 25.140 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
USD Đô la Mỹ 25.455 25.110 25.115 17:20:32 Thứ hai 11/11/2024
JPY Yên Nhật 168,04 160,54 161,18 17:20:57 Thứ hai 18/11/2024
JPY Yên Nhật 158,28 165,62 158,92 17:17:15 Chủ nhật 17/11/2024
JPY Yên Nhật 158,28 165,62 158,92 17:17:13 Thứ bảy 16/11/2024
JPY Yên Nhật 165,62 158,28 158,92 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
JPY Yên Nhật 166,43 158,91 159,55 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
JPY Yên Nhật 167,45 159,87 160,51 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
JPY Yên Nhật 168,45 160,64 161,29 17:20:29 Thứ ba 12/11/2024
JPY Yên Nhật 169,11 161,26 161,91 17:20:34 Thứ hai 11/11/2024
EUR Euro 27.408 26.225 26.330 17:20:55 Thứ hai 18/11/2024
EUR Euro 26.197 27.381 26.302 17:17:29 Chủ nhật 17/11/2024
EUR Euro 26.197 27.381 26.302 17:17:26 Thứ bảy 16/11/2024
EUR Euro 27.381 26.197 26.302 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
EUR Euro 27.441 26.236 26.341 17:20:22 Thứ năm 14/11/2024
EUR Euro 27.579 26.372 26.478 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
EUR Euro 27.662 26.433 26.539 17:20:27 Thứ ba 12/11/2024
EUR Euro 27.788 26.556 26.663 17:20:32 Thứ hai 11/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.988 28.041 28.154 17:20:56 Thứ hai 18/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.965 28.907 28.077 17:17:41 Chủ nhật 17/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 27.965 28.907 28.077 17:17:38 Thứ bảy 16/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 28.907 27.965 28.077 17:20:20 Thứ sáu 15/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.021 28.063 28.176 17:20:24 Thứ năm 14/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.140 28.183 28.296 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.175 28.193 28.306 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
CHF Franc Thụy sĩ 29.294 28.305 28.419 17:20:34 Thứ hai 11/11/2024
GBP Bảng Anh 32.511 31.448 31.574 17:20:55 Thứ hai 18/11/2024
GBP Bảng Anh 31.523 32.588 31.650 17:17:52 Chủ nhật 17/11/2024
GBP Bảng Anh 31.523 32.588 31.650 17:17:48 Thứ bảy 16/11/2024
GBP Bảng Anh 32.588 31.523 31.650 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
GBP Bảng Anh 32.667 31.576 31.703 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
GBP Bảng Anh 32.771 31.679 31.806 17:20:22 Thứ tư 13/11/2024
GBP Bảng Anh 33.062 31.939 32.067 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
GBP Bảng Anh 33.156 32.032 32.161 17:20:33 Thứ hai 11/11/2024
AUD Đô la Australia 16.659 16.113 16.178 17:20:57 Thứ hai 18/11/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.607 16.127 17:18:04 Chủ nhật 17/11/2024
AUD Đô la Australia 16.062 16.607 16.127 17:18:00 Thứ bảy 16/11/2024
AUD Đô la Australia 16.607 16.062 16.127 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
AUD Đô la Australia 16.694 16.135 16.200 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
AUD Đô la Australia 16.793 16.233 16.298 17:20:24 Thứ tư 13/11/2024
AUD Đô la Australia 16.895 16.319 16.385 17:20:29 Thứ ba 12/11/2024
AUD Đô la Australia 16.926 16.350 16.416 17:20:35 Thứ hai 11/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.168 18.587 18.662 17:20:58 Thứ hai 18/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.093 18.590 17:18:17 Chủ nhật 17/11/2024
SGD Đô la Singapore 18.516 19.093 18.590 17:18:12 Thứ bảy 16/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.093 18.516 18.590 17:20:21 Thứ sáu 15/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.125 18.532 18.606 17:20:25 Thứ năm 14/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.183 18.587 18.662 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.246 18.632 18.707 17:20:30 Thứ ba 12/11/2024
SGD Đô la Singapore 19.327 18.708 18.783 17:20:36 Thứ hai 11/11/2024
CAD Đô la Canada 18.259 17.694 17.765 17:20:59 Thứ hai 18/11/2024
CAD Đô la Canada 17.717 18.284 17.788 17:18:39 Chủ nhật 17/11/2024
CAD Đô la Canada 17.717 18.284 17.788 17:18:24 Thứ bảy 16/11/2024
CAD Đô la Canada 18.284 17.717 17.788 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
CAD Đô la Canada 18.363 17.779 17.850 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
CAD Đô la Canada 18.430 17.842 17.914 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
CAD Đô la Canada 18.446 17.842 17.914 17:20:31 Thứ ba 12/11/2024
CAD Đô la Canada 18.442 17.839 17.911 17:20:38 Thứ hai 11/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.308 3.194 3.207 17:20:56 Thứ hai 18/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.310 3.209 17:18:51 Chủ nhật 17/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.196 3.310 3.209 17:18:36 Thứ bảy 16/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.196 3.209 17:20:19 Thứ sáu 15/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.310 3.193 3.206 17:20:23 Thứ năm 14/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.311 3.194 3.207 17:20:23 Thứ tư 13/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.309 3.189 3.202 17:20:28 Thứ ba 12/11/2024
HKD Đô la Hồng Kông 3.306 3.186 3.199 17:20:33 Thứ hai 11/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.335 0 2.246 17:21:01 Thứ hai 18/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.321 2.233 17:19:45 Chủ nhật 17/11/2024
NOK Krone Na Uy 0 2.321 2.233 17:19:24 Thứ bảy 16/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.233 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.321 0 2.231 17:20:29 Thứ năm 14/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.334 0 2.243 17:20:28 Thứ tư 13/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.343 0 2.250 17:20:33 Thứ ba 12/11/2024
NOK Krone Na Uy 2.345 0 2.251 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.647 0 3.525 17:21:00 Thứ hai 18/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.521 17:19:39 Chủ nhật 17/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 0 3.643 3.521 17:19:18 Thứ bảy 16/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.643 0 3.521 17:20:24 Thứ sáu 15/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.652 0 3.526 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.670 0 3.544 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.682 0 3.551 17:20:32 Thứ ba 12/11/2024
DKK Krone Đan Mạch 3.700 0 3.569 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.356 0 2.271 17:21:02 Thứ hai 18/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.265 17:19:33 Chủ nhật 17/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 0 2.350 2.265 17:19:12 Thứ bảy 16/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.350 0 2.265 17:20:25 Thứ sáu 15/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.351 0 2.264 17:20:28 Thứ năm 14/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.368 0 2.279 17:20:29 Thứ tư 13/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.290 17:20:33 Thứ ba 12/11/2024
SEK Krona Thụy Điển 2.381 0 2.290 17:20:40 Thứ hai 11/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,17 0 17,46 17:21:00 Thứ hai 18/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 17,3 17:19:25 Chủ nhật 17/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 0 18,98 17,3 17:19:05 Thứ bảy 16/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,98 0 17,3 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,97 0 17,28 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 18,95 0 17,26 17:20:27 Thứ tư 13/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,04 0 17,32 17:20:32 Thứ ba 12/11/2024
KRW Won Hàn Quốc 19,07 0 17,34 17:20:39 Thứ hai 11/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.129 0 14.649 17:20:59 Thứ hai 18/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.586 17:19:17 Chủ nhật 17/11/2024
NZD Đô la New Zealand 0 15.066 14.586 17:18:57 Thứ bảy 16/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.066 0 14.586 17:20:23 Thứ sáu 15/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.130 0 14.638 17:20:27 Thứ năm 14/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.259 0 14.765 17:20:26 Thứ tư 13/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.356 0 14.849 17:20:31 Thứ ba 12/11/2024
NZD Đô la New Zealand 15.340 0 14.834 17:20:39 Thứ hai 11/11/2024
THB Bạt Thái Lan 744 711 714 17:20:58 Thứ hai 18/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 739 709 17:19:00 Chủ nhật 17/11/2024
THB Bạt Thái Lan 706 739 709 17:18:45 Thứ bảy 16/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:22 Thứ sáu 15/11/2024
THB Bạt Thái Lan 739 706 709 17:20:26 Thứ năm 14/11/2024
THB Bạt Thái Lan 742 709 712 17:20:25 Thứ tư 13/11/2024
THB Bạt Thái Lan 746 713 716 17:20:30 Thứ ba 12/11/2024
THB Bạt Thái Lan 751 717 720 17:20:37 Thứ hai 11/11/2024

Biểu đồ tỷ giá hối đoái Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn trong 7 ngày qua

Biểu đồ tỷ giá tăng giảm của các loại ngoại tệ ngân hàng Agribank trong 7 ngày vừa qua, quý độc giả có thể lựa chọn loại giá để xem từng biểu đồ.
Để xem chi tiết tỷ giá mua và bán trong ngày, quý độc giả có thể di chuyển vào biểu đồ để xem.

Vui lòng chọn loại để xem biểu đồ